Oppo Reno9 Pro

 Công bố: Nov 24, 2022

Tình trạng thị trường: Có sẵn. Đã phát hành 2022, December 02

 TRƯNG BÀY

1080 x 2412 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~394 ppi)

 Máy ảnh

Hai

Single 32 MP, f/2.4, 22mm (wide), 1/2.74", 0.8µm, AF - Trước mặt

 Lưu trữ

256GB 16GB RAM, 512GB 16GB RAM UFS 3.1

 ẮC QUY

Li-Po 4500 mAh

 PHÓNG
Công bố
Nov 24, 2022
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành 2022, December 02
 MẠNG
Công nghệ
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 CDMA 800
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100 CDMA2000 1x
4G Băng tần
1, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41
5G Băng tần
1, 5, 8, 28, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ
HSPA, LTE-A (CA), 5G
 THÂN HÌNH
Kích thước
162.3 x 74.2 x 7.2 mm (6.39 x 2.92 x 0.28 in)
Cân nặng
174 g (6.14 oz)
SIM
Hai SIM (Nano-SIM, dự phòng kép)
 CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Hai
Chủ yếu
50 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, multi-directional PDAF 8 MP, f/2.2, 112˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
Đặc tính
LED flash, HDR, panorama
Video
4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS, HDR
 MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
Single 32 MP, f/2.4, 22mm (wide), 1/2.74", 0.8µm, AF
Đặc tính
Panorama, HDR
Video
1080p@30fps, gyro-EIS
 TRƯNG BÀY
Kiểu
AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 500 nit (điển hình), 800 nit (HBM), 950 nit (đỉnh)
Kích thước
6,7 inch, 108,0 cm2 (~89,7% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
Độ phân giải
1080 x 2412 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~394 ppi)
Sự bảo vệ
Kính Asahi AGC DT-Star2
 KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
Không
Nội bộ
256GB 16GB RAM, 512GB 16GB RAM UFS 3.1
 NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 13, ColorOS 13
Chipset
MediaTek Dimensity 8100-Max (5 nm)
CPU
Octa-core (4x2.85 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G610 MC6
 ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, quang phổ màu
 COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetooth
5.3, A2DP, LE, aptX HD
NFC
Có, eSE, HCE, NFC-SIM
Cổng hồng ngoại
Đúng
Đài
Không
USB
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
 ẮC QUY
Sức chứa
Li-Po 4500 mAh
Kiểu
không thể tháo rời
Sạc
67W có dây, PD, 1-35% trong 10 phút, 1-100% trong 44 phút (được quảng cáo) Có dây ngược
 ÂM THANH
Loa ngoài
Đúng
Giắc cắm 3,3mm
Không có âm thanh 24-bit/192kHz
 MISC
Màu sắc
Độ dốc đen, vàng, hồng
Mô hình
PGX110
Giá bán
About $ 489.48
Cập nhật lần cuối vào
Mar 12, 2024

Oppo Reno9 Pro Thông số kỹ thuật đầy đủ và giá April 2024

Oppo Reno9 Pro giá bắt đầu từ About $ 489.48 và được công bố vào Nov 24, 2022. Oppo Reno9 Pro có pin Li-Po 4500 mAh với 67W có dây, PD, 1-35% trong 10 phút, 1-100% trong 44 phút (được quảng cáo) Có dây ngược. Camera phía sau là hệ thống camera Hai với cảm biến chính 50 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, multi-directional PDAF 8 MP, f/2.2, 112˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm. Nó đang chạy Hệ điều hành Android 13, ColorOS 13 với MediaTek Dimensity 8100-Max (5 nm) Chipset. Nó có màn hình 6,7 inch, 108,0 cm2 (~89,7% tỷ lệ màn hình so với thân máy) AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 500 nit (điển hình), 800 nit (HBM), 950 nit (đỉnh) với độ phân giải 1080 x 2412 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~394 ppi). Oppo Reno9 Pro màu có sẵn - Độ dốc đen, vàng, hồng.