PHÓNG
Công bố
Jul 28, 2022
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành 2022, September 15
MẠNG
Công nghệ
GSM / HSPA / LTE / 5G
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
3G Băng tần
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G Băng tần
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42 - A version 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42 - B version 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 30, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 66, 71 - C version
5G Băng tần
1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 28, 38, 77, 78 - A version 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 28, 38, 41, 77, 78 - B version 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 25, 28, 38, 40, 41, 66, 71, 77, 78 - C version
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (5CA) Cat20 2000/211 Mbps, 5G 4.5/0.9 Gbps
THÂN HÌNH
Kích thước
146.5 x 68.1 x 9.1 mm (5.77 x 2.68 x 0.36 in)
Cân nặng
169 g (5.96 oz)
Xây dựng
Glass front (Gorilla Glass Victus), polymer back, aluminum frame
SIM
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 mins)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Dual
Chủ yếu
50 MP, f/1.9, 23.8mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, gimbal OIS 12 MP, f/2.2, 14.4mm, 113° (ultrawide), 1/2.93", 1.4µm, AF
Đặc tính
LED flash, HDR, panorama
Video
8K@24fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@480fps; gyro-EIS, HDR
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
Single 12 MP, f/2.5, 27.5mm (standard), 1/2.93", 1.22µm, dual pixel PDAF
Đặc tính
Video
4K@30fps, 1080p@30/60fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
Super AMOLED, 120Hz, HDR10+, 1100 nits (peak)
Kích thước
5.9 inches, 84.4 cm2 (~84.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải
1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~445 ppi density)
Sự bảo vệ
Corning Gorilla Glass Victus Always-on display
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
No
Nội bộ
128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 16GB RAM UFS 3.1
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 12, ZenUI
Chipset
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm)
CPU
Octa-core (1x3.19 GHz Cortex-X2 & 3x2.75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510)
GPU
Adreno 730
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth
5.2, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, LDAC
GPS
Yes, with A-GPS. Up to dual-band: GLONASS (1), BDS (2), GALILEO (2), QZSS (2), NavIC (1)
NFC
Yes
Cổng hồng ngoại
Đài
No
USB
USB Type-C 3.0, USB On-The-Go
ẮC QUY
Sức chứa
4300 mAh
Kiểu
Li-Po 4300 mAh, non-removable
Sạc
Fast charging 30W USB Power Delivery 3.0 Reverse charging
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Yes, with stereo speakers
Giắc cắm 3,3mm
Yes 24-bit/192kHz audio
MISC
Màu sắc
Black, Blue, Red, Silver
Mô hình
AI2202-1A006EU
SAR
Giá bán
About $ 813.57 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 6, 2024