Asus ROG Phone 5 vs Asus ROG Phone 6 So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: Asus ROG Phone 5 và Asus ROG Phone 6. Asus ROG Phone 5 là điện thoại 6,78 inch, 109,5 cm2 (~ 82,0% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm), được công bố vào 10 Mar, 2021. Asus ROG Phone 6 là điện thoại 6.78 inches, 109.5 cm2 (~82.2% screen-to-body ratio) có Bộ xử lý Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm), được công bố vào 5 Jul, 2022. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

PHÓNG
Công bố
Mar 10, 2021
Jul 5, 2022
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2021, ngày 26 tháng 4
Có sẵn. Đã phát hành 2022, July 13
MẠNG
Công nghệ
GSM / HSPA / LTE / 5G
GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 CDMA 800
3G Băng tần
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1800 / 1900 / 2100 - Version 1 HSDPA 850 / 900 / 1800 / 1900 / 2100 / 1700 - Version 2, Version 3
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - Version A, Version C HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - Version B
4G Băng tần
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 66, 71 - Version 1 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 48 - Version 2, Version 3
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 48, 66, 71, - Version A 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 48 - Version B 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 48 - Version C
5G Băng tần
1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 25, 28, 38, 40, 41, 66, 71, 77, 78, 79 SA/NSA - Version 1 1, 3, 7, 8, 20, 28, 38, 41, 77, 78, 79 SA/NSA - Version 2, Version 3
1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 13, 18, 20, 25, 26, 28, 38, 40, 41, 48, 66, 71, 77, 78, 79 SA/NSA/Sub6 - Version A 1, 3, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 77, 78, 79 SA/NSA/Sub6 - Version B 1, 3, 5, 8, 28, 41, 77, 78, 79 SA/NSA/Sub6 - Version C
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (7CA) Cat20 1400/150 Mbps, 5G 4 Gbps DL
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (6CA) Cat20 2024/210 Mbps, 5G
THÂN HÌNH
Kích thước
172.8 x 77.3 x 10.3 mm (6.80 x 3.04 x 0.41 in)
173 x 77 x 10.3 mm (6.81 x 3.03 x 0.41 in)
Cân nặng
238 g (8.40 oz)
239 g (8.43 oz)
Xây dựng
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 3), khung nhôm
Glass front (Gorilla Glass Victus), glass back (Gorilla Glass 3), aluminum frame
SIM
Bảng điều khiển đèn RGB hai SIM (Nano-SIM, chế độ chờ kép) (ở mặt sau) Các vùng nhạy cảm với áp suất (Kích hoạt chơi game)
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) IPX4 water resistant Illuminated RGB logo (on the back) Pressure sensitive zones (Gaming triggers)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Gấp ba
Triple
Chủ yếu
64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.73", 0.8µm, PDAF 13 MP, f/2.4, 11mm, 125˚ (ultrawide) 5 MP, f/2.0, (macro)
50 MP, f/1.9, (wide), 1/1.56", 1.0µm, PDAF 13 MP, f/2.2, (ultrawide) 5 MP, (macro)
Đặc tính
LED flash, HDR, panorama
LED flash, HDR, panorama
Video
8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@480fps; gyro-EIS
8K@24fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@480fps; gyro-EIS
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
24 MP, f/2.5, 27mm (wide), 0.9µm
Single 12 MP, 28mm (wide)
Đặc tính
Panorama, HDR
Panorama, HDR
Video
1080p@30fps
1080p@30fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR10 +, 800 nits (chuẩn), 1200 nits (đỉnh)
AMOLED, 1B colors, 165Hz, HDR10+, 800 nits (typ), 1200 nits (peak)
Kích thước
6,78 inch, 109,5 cm2 (~ 82,0% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
6.78 inches, 109.5 cm2 (~82.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải
1080 x 2448 pixel (mật độ ~ 395 ppi)
1080 x 2448 pixels (~395 ppi density)
Sự bảo vệ
Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
Corning Gorilla Glass Victus
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
Không
No
Nội bộ
128GB 8GB RAM, 128GB 12GB RAM, 256GB 12GB RAM, 256GB 16GB RAM UFS 3.1
128GB 8GB RAM, 128GB 12GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 16GB RAM UFS 3.1 NTFS support for external storage
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 11, ROG UI
Android 12
Chipset
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm)
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm)
CPU
Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 680 & 3x2.42 GHz Kryo 680 & 4x1.80 GHz Kryo 680)
Octa-core (1x3.19 GHz Cortex-X2 & 3x2.75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510)
GPU
Adreno 660
Adreno 730
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách gần, la bàn
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6e, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, tri-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth
5.2, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive
5.2, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive
GPS
Có, với A-GPS băng tần kép, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS, GNSS
Yes, with A-GPS. Up to dual-band: GLONASS (1), BDS (2), GALILEO (2), QZSS (2), NavIC
NFC
Đúng
Yes
Cổng hồng ngoại
Đài
Không
No
USB
USB Type-C 3.1 (side), USB Type-C 2.0 (bottom), accessory connector, USB On-The-Go
USB Type-C 3.1 (side), USB Type-C 2.0 (bottom), accessory connector, USB On-The-Go
ẮC QUY
Sức chứa
6000 mAh
6000 mAh
Kiểu
Li-Po, không thể tháo rời
Li-Po 6000 mAh, non-removable
Sạc
Sạc nhanh 65W, 70% trong 30 phút, 100% trong 52 phút (được quảng cáo) Sạc ngược 10W Cung cấp điện 3.0 Sạc nhanh 5
Fast charging 65W, 100% in 42 min (advertised) Reverse charging 10W Power Delivery 3.0 Quick Charge 5
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Có, với loa âm thanh nổi DTS: X (2 bộ khuếch đại chuyên dụng)
Yes, with stereo speakers (2 amplifiers)
Giắc cắm 3,3mm
Có âm thanh 24-bit / 192kHz
Yes 32-bit/384kHz audio
MISC
Màu sắc
Đen ma, trắng bão
Phantom Black, Storm White
Mô hình
ZS673KS, ZS673KS-1B048IN, ASUS_I005DB, ASUS_I005DA, I005DA, I005DB
SAR
Giá bán
$ 688.88 / € 799.00 / £ 779.99 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 6, 2024
About $ 1,002.82 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 6, 2024