Honor 50 vs Honor 50 Pro So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: Honor 50 và Honor 50 Pro. Honor 50 là điện thoại 6,57 inch, 106,0 cm2 (~ 89,7% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 778G 5G (6 nm), được công bố vào 16 Jun, 2021. Honor 50 Pro là điện thoại 6,72 inch, 110,9 cm2 (~ 90,8% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 778G 5G (6 nm), được công bố vào 16 Jun, 2021. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

Honor 50 spotlight

Honor 50 được phát hành vào Phát hành năm 2021, ngày 25 tháng 6. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 160 x 73.8 x 7.7 mm (6.30 x 2.91 x 0.30 in) và trọng lượng là 175 g (6.17 oz). Thứ hai, việc hiển thị Honor 50 là 6,57 inch, 106,0 cm2 (~ 89,7% tỷ lệ màn hình trên thân máy) OLED, 1B màu, 120Hz với độ phân giải 1080 x 2340 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 392 ppi). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm Snapdragon 778G 5G (6 nm) và chạy với Android 11, Magic UI 4.2, Google Play Services (market/region dependent). Hơn nữa, nó có tới Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 670 Prime & 3x2.2 GHz Kryo 670 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 670 Silver) CPU với Adreno 642L GPU.

Honor 50 có thiết lập Quad-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 108 MP, f/1.9, (wide), 1/1.52", 0.7µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 120˚, 17mm (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth). Nó có một camera selfie 32 MP, f/2.2, (wide), 1/3.14" bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 4K@30fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM. Nó có Hai SIM (Nano-SIM, chế độ chờ kép) và cũng hỗ trợ - Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách gần, la bàn cảm biến.

Honor 50 Pro spotlight

Honor 50 Pro được phát hành vào 2021, June 25. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 163.5 x 74.7 x 8 mm (6.44 x 2.94 x 0.31 in) và trọng lượng là 187 g (6.60 oz). Thứ hai, việc hiển thị Honor 50 Pro là 6,72 inch, 110,9 cm2 (~ 90,8% tỷ lệ màn hình trên thân máy) OLED, 1B màu, 120Hz với độ phân giải 1236 x 2676 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 439 ppi). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm Snapdragon 778G 5G (6 nm) và chạy với Android 11, Magic UI 4.2, Google Play Services (market/region dependent). Hơn nữa, nó có tới Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 670 Prime & 3x2.2 GHz Kryo 670 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 670 Silver) CPU với Adreno 642L GPU.

Honor 50 Pro có thiết lập Quad-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 108 MP, f/1.9, (wide), 1/1.52", 0.7µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 120˚, 17mm (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth). Nó có một camera selfie 12 MP, f/2.4, 18mm, 100˚ (ultrawide), 1/2.8", 1.25µm, 32 MP, f/2.2, (wide), 1/3.14" bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 4K@30fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 256GB 8GB RAM. Nó có Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ) và cũng hỗ trợ - Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách gần, la bàn cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Jun 16, 2021
Jun 16, 2021
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2021, ngày 25 tháng 6
Có sẵn. Đã phát hành 2021, June 25
MẠNG
Công nghệ
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 CDMA 800
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800
3G Băng tần
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1x
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100, CDMA2000 1x
4G Băng tần
1, 2, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41
1, 2, 4, 5, 8, 19, 34, 38, 39, 40, 41
5G Băng tần
1, 5, 8, 41, 77, 78 SA/NSA
1, 5, 8, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
THÂN HÌNH
Kích thước
160 x 73.8 x 7.7 mm (6.30 x 2.91 x 0.30 in)
163.5 x 74.7 x 8 mm (6.44 x 2.94 x 0.31 in)
Cân nặng
175 g (6.17 oz)
187 g (6.60 oz)
Xây dựng
SIM
Hai SIM (Nano-SIM, chế độ chờ kép)
Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Quad
Quad
Chủ yếu
108 MP, f/1.9, (wide), 1/1.52", 0.7µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 120˚, 17mm (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth)
108 MP, f/1.9, (wide), 1/1.52", 0.7µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 120˚, 17mm (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth)
Đặc tính
LED flash, HDR, panorama
LED flash, HDR, panorama
Video
4K@30fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS
4K@30fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
32 MP, f/2.2, (wide), 1/3.14"
12 MP, f/2.4, 18mm, 100˚ (ultrawide), 1/2.8", 1.25µm, 32 MP, f/2.2, (wide), 1/3.14"
Đặc tính
Video
1080p@30fps
1080p@30fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
OLED, 1B màu, 120Hz
OLED, 1B màu, 120Hz
Kích thước
6,57 inch, 106,0 cm2 (~ 89,7% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
6,72 inch, 110,9 cm2 (~ 90,8% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
Độ phân giải
1080 x 2340 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 392 ppi)
1236 x 2676 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 439 ppi)
Sự bảo vệ
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
Không
Không
Nội bộ
128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
256GB 8GB RAM
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 11, Magic UI 4.2, Google Play Services (market/region dependent)
Android 11, Magic UI 4.2, Google Play Services (market/region dependent)
Chipset
Qualcomm Snapdragon 778G 5G (6 nm)
Qualcomm Snapdragon 778G 5G (6 nm)
CPU
Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 670 Prime & 3x2.2 GHz Kryo 670 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 670 Silver)
Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 670 Prime & 3x2.2 GHz Kryo 670 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 670 Silver)
GPU
Adreno 642L
Adreno 642L
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách gần, la bàn
Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách gần, la bàn
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth
5.2, A2DP, LE, aptX HD
5.2, A2DP, LE, aptX HD
GPS
Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
NFC
đúng
Đúng
Cổng hồng ngoại
Đài
Không
Không
USB
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
ẮC QUY
Sức chứa
4300 mAh
4000 mAh
Kiểu
Không thể tháo rời
Không thể tháo rời
Sạc
Sạc nhanh 66W, 70% trong 20 phút (được quảng cáo)
Sạc nhanh 100W, 100% trong 25 phút (được quảng cáo)
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
đúng
Đúng
Giắc cắm 3,3mm
Không
Không
MISC
Màu sắc
Frost Crystal, Amber Red, Emerald Green, Midnight Black
Frost Crystal, Amber Red, Emerald Green, Midnight Black
Mô hình
NTH-AN00
RNA-AN00
SAR
Giá bán
$ 489.59 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 6, 2024
$700.99 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 6, 2024