Honor Pad X8 Lite vs Honor Pad X8 So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: Honor Pad X8 Lite và Honor Pad X8. Honor Pad X8 Lite là điện thoại 9.7 inches, 272.8 cm2 (~71.4% screen-to-body ratio) có Bộ xử lý Mediatek MT8786, được công bố vào 15 Sep, 2022. Honor Pad X8 là điện thoại 10.1 inches, 295.8 cm2 (~77.4% screen-to-body ratio) có Bộ xử lý MediaTek MT8786, được công bố vào 17 Sep, 2022. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

Honor Pad X8 Lite spotlight

Honor Pad X8 Lite được phát hành vào 2022, November. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 240.2 x 159 x 7.6 mm (9.46 x 6.26 x 0.30 in) và trọng lượng là 460 g (1.01 lb). Thứ hai, việc hiển thị Honor Pad X8 Lite là 9.7 inches, 272.8 cm2 (~71.4% screen-to-body ratio) IPS LCD với độ phân giải 800 x 1280 pixels, 16:10 ratio (~156 ppi density). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Mediatek MT8786 và chạy với Android 12, Magic UI 6.1. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55) CPU với GPU.

Honor Pad X8 Lite có thiết lập Single-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 5 MP. Nó có một camera selfie Single 2 MP bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 1080p@30fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 32GB. Nó có Nano-SIM và cũng hỗ trợ - Accelerometer cảm biến.

Honor Pad X8 spotlight

Honor Pad X8 được phát hành vào 2022, September 22. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 240.2 x 159 x 7.6 mm (9.46 x 6.26 x 0.30 in) và trọng lượng là 460 g (1.01 lb). Thứ hai, việc hiển thị Honor Pad X8 là 10.1 inches, 295.8 cm2 (~77.4% screen-to-body ratio) TFT LCD với độ phân giải 1200 x 1920 pixels, 16:10 ratio (~224 ppi density). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi MediaTek MT8786 và chạy với Android 10, Magic UI 4. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55) CPU với Mali-G52 GPU.

Honor Pad X8 có thiết lập Single-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 5 MP. Nó có một camera selfie Single 2 MP bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 1080p@30fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 6GB RAM. Nó có No và cũng hỗ trợ - Accelerometer cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Sep 15, 2022
Sep 17, 2022
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành 2022, November
Có sẵn. Đã phát hành 2022, September 22
MẠNG
Công nghệ
No cellular connectivity
No cellular connectivity
2G Băng tần
N/A
N/A
3G Băng tần
N/A
N/A
4G Băng tần
N/A
N/A
5G Băng tần
Tốc độ
THÂN HÌNH
Kích thước
240.2 x 159 x 7.6 mm (9.46 x 6.26 x 0.30 in)
240.2 x 159 x 7.6 mm (9.46 x 6.26 x 0.30 in)
Cân nặng
460 g (1.01 lb)
460 g (1.01 lb)
Xây dựng
SIM
Nano-SIM
No
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Single
Single
Chủ yếu
5 MP
5 MP
Đặc tính
Video
1080p@30fps
1080p@30fps
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
Single 2 MP
Single 2 MP
Đặc tính
Video
720p@30fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
IPS LCD
TFT LCD
Kích thước
9.7 inches, 272.8 cm2 (~71.4% screen-to-body ratio)
10.1 inches, 295.8 cm2 (~77.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải
800 x 1280 pixels, 16:10 ratio (~156 ppi density)
1200 x 1920 pixels, 16:10 ratio (~224 ppi density)
Sự bảo vệ
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
Unspecified
microSDXC (dedicated)
Nội bộ
32GB
128GB 6GB RAM
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 12, Magic UI 6.1
Android 10, Magic UI 4
Chipset
Mediatek MT8786
MediaTek MT8786
CPU
Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G52
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Accelerometer
Accelerometer
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot
Bluetooth
5.1, A2DP, LE
5.1, A2DP, LE
GPS
No
Yes, GLONASS, BDS
NFC
No
No
Cổng hồng ngoại
Đài
No
No
USB
USB Type-C, USB On-The-Go
USB Type-C, USB On-The-Go
ẮC QUY
Sức chứa
Li-Po 5100 mAh
Li-Po 5100 mAh
Kiểu
Non-removable
Non-removable
Sạc
Reverse charging
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Yes, with stereo speakers
Yes, with stereo speakers
Giắc cắm 3,3mm
No
No
MISC
Màu sắc
Mint Blue
Dark Blue, Light Blue
Mô hình
AGM3-W09HN
SAR
Giá bán
$148 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 6, 2024
About $ 190.16 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 6, 2024