Infinix Note 10 Pro NFC vs Infinix Note 10 Pro So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: Infinix Note 10 Pro NFC và Infinix Note 10 Pro. Infinix Note 10 Pro NFC là điện thoại 6,95 inch, 114,7 cm2 (~ 84,8% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý Mediatek Helio G95 (12 nm), được công bố vào 12 May, 2021. Infinix Note 10 Pro là điện thoại 6,95 inch, 114,7 cm2 (~ 84,8% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý Mediatek Helio G95 (12 nm), được công bố vào 12 May, 2021. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

PHÓNG
Công bố
May 12, 2021
May 12, 2021
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành 2021, June 25
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2021, ngày 07 tháng 6
MẠNG
Công nghệ
GSM / HSPA / LTE
GSM / HSPA / LTE
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 2100
4G Băng tần
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 41, 40, 66
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 41, 40, 66 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41 1, 3, 7, 8, 20, 28
5G Băng tần
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE
THÂN HÌNH
Kích thước
172.8 x 78.3 x 7.8 mm (6.80 x 3.08 x 0.31 in)
172.8 x 78.3 x 7.8 mm (6.80 x 3.08 x 0.31 in)
Cân nặng
-
-
Xây dựng
SIM
Hai SIM (Nano-SIM, chế độ chờ kép)
Hai SIM (Nano-SIM, chế độ chờ kép)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Quad
Quad
Chủ yếu
64 MP, (wide), 1/1.72", 0.8µm, PDAF 8 MP, 120˚ (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (depth) 2 MP, f/2.4, (monochrome)
64 MP, (wide), 1/1.72", 0.8µm, PDAF 8 MP, 120˚ (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (depth) 2 MP, f/2.4, (monochrome)
Đặc tính
Quad-LED flash, HDR, panorama
Quad-LED flash, HDR, panorama
Video
4K@30fps, 1080p@30fps
4K@30fps, 1080p@30fps
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
16 MP, (wide)
16 MP
Đặc tính
Video
1080p@30fps
1080p@30fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
IPS LCD, 90Hz
IPS LCD, 90Hz
Kích thước
6,95 inch, 114,7 cm2 (~ 84,8% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
6,95 inch, 114,7 cm2 (~ 84,8% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
Độ phân giải
1080 x 2460 pixel (mật độ ~ 387 ppi)
1080 x 2460 pixel (mật độ ~ 387 ppi)
Sự bảo vệ
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Nội bộ
128GB 6GB RAM, 256GB 8GB RAM
64GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM UFS 2.2
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 11, XOS 7.6
Android 11, XOS 7.6
Chipset
Mediatek Helio G95 (12 nm)
Mediatek Helio G95 (12 nm)
CPU
Octa-core (2x2.05 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
Octa-core (2x2.05 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G76 MC4
Mali-G76 MC4
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth
5.0, A2DP, LE
5.0, A2DP, LE
GPS
Có, với A-GPS
Có, với A-GPS
NFC
Đúng
Không
Cổng hồng ngoại
Đài
Đài FM
Đúng
USB
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
ẮC QUY
Sức chứa
5000 mAh
5000 mAh
Kiểu
không thể tháo rời
Li-Po, không thể tháo rời
Sạc
Sạc nhanh 33W
Sạc nhanh 33W
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Có, với loa kép
Có, với loa kép
Giắc cắm 3,3mm
Đúng
Đúng
MISC
Màu sắc
Đen, Tím, Bí mật Bắc Âu
Đen, Tím, Bí mật Bắc Âu
Mô hình
Note 10 Pro NFC
SAR
Giá bán
$259.76 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 7, 2024
$268.15 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 7, 2024