Lenovo Tab M8 (3rd Gen) vs Lenovo Tab M7 (3rd Gen) So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: Lenovo Tab M8 (3rd Gen) và Lenovo Tab M7 (3rd Gen). Lenovo Tab M8 (3rd Gen) là điện thoại 8,0 inch, 185,6 cm2 (~ 76,5% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý Mediatek MT8768T Helio P22T (12 nm), được công bố vào 28 Jun, 2021. Lenovo Tab M7 (3rd Gen) là điện thoại 7,0 inch, 137,9 cm2 (~ 76,5% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý Mediatek MT8166 - Wi-Fi version Mediatek MT8766 - LTE version, được công bố vào 28 Jun, 2021. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

Lenovo Tab M8 (3rd Gen) spotlight

Lenovo Tab M8 (3rd Gen) được phát hành vào 2021, August 24. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 199.1 x 121.8 x 8.2 mm (7.84 x 4.80 x 0.32 in) và trọng lượng là 305 g (10.76 oz). Thứ hai, việc hiển thị Lenovo Tab M8 (3rd Gen) là 8,0 inch, 185,6 cm2 (~ 76,5% tỷ lệ màn hình trên thân máy) TDDI IPS LCD, 350 nits (typ) với độ phân giải 800 x 1280 pixel, tỷ lệ 16:10 (mật độ ~ 189 ppi). Nó được xây dựng với Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhôm, khung nhôm. Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Mediatek MT8768T Helio P22T (12 nm) và chạy với Android 11 (Go edition) - 2 GB RAM version Android 11 - 3 GB RAM version. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A53 & 4x1.8 GHz Cortex-A53) CPU với PowerVR GE8320 GPU.

Lenovo Tab M8 (3rd Gen) có thiết lập Duy nhất-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 5 MP, AF. Nó có một camera selfie 2 MP bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 1080p. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 32GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM eMMC 5.1. Nó có Sim nano và cũng hỗ trợ - Gia tốc kế, độ gần cảm biến.

Lenovo Tab M7 (3rd Gen) spotlight

Lenovo Tab M7 (3rd Gen) được phát hành vào Phát hành năm 2021, ngày 31 tháng 6. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 176.2 x 102.3 x 8.3 mm (6.94 x 4.03 x 0.33 in) và trọng lượng là 237 g (8.36 oz). Thứ hai, việc hiển thị Lenovo Tab M7 (3rd Gen) là 7,0 inch, 137,9 cm2 (~ 76,5% tỷ lệ màn hình trên thân máy) TDDI IPS LCD, 350 nits (typ) với độ phân giải 600 x 1024 pixel, tỷ lệ 16: 9 (mật độ ~ 170 ppi). Nó được xây dựng với Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhôm, khung nhôm. Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Mediatek MT8166 - Wi-Fi version Mediatek MT8766 - LTE version và chạy với Android 11 (Go edition). Hơn nữa, nó có tới Octa-core 2.0 GHz CPU với - GPU.

Lenovo Tab M7 (3rd Gen) có thiết lập Duy nhất-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 2 MP. Nó có một camera selfie 2 MP bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 720p. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 32GB 2GB RAM. Nó có Sim nano và cũng hỗ trợ - Gia tốc kế cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Jun 28, 2021
Jun 28, 2021
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành 2021, August 24
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2021, ngày 31 tháng 6
MẠNG
Công nghệ
GSM / CDMA / HSPA / LTE
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 CDMA 800 / TD-SCDMA
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - International HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - China
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
4G Băng tần
1, 2, 3, 4, 5, 19, 7, 8, 20, 26, 28, 38, 40, 41 - International 1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41 - China
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 19, 20, 28, 38, 40, 41
5G Băng tần
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE
THÂN HÌNH
Kích thước
199.1 x 121.8 x 8.2 mm (7.84 x 4.80 x 0.32 in)
176.2 x 102.3 x 8.3 mm (6.94 x 4.03 x 0.33 in)
Cân nặng
305 g (10.76 oz)
237 g (8.36 oz)
Xây dựng
Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhôm, khung nhôm
Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhôm, khung nhôm
SIM
Sim nano
Sim nano
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Duy nhất
Duy nhất
Chủ yếu
5 MP, AF
2 MP
Đặc tính
-
-
Video
1080p
720p
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
2 MP
2 MP
Đặc tính
Video
720p
720p
TRƯNG BÀY
Kiểu
TDDI IPS LCD, 350 nits (typ)
TDDI IPS LCD, 350 nits (typ)
Kích thước
8,0 inch, 185,6 cm2 (~ 76,5% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
7,0 inch, 137,9 cm2 (~ 76,5% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
Độ phân giải
800 x 1280 pixel, tỷ lệ 16:10 (mật độ ~ 189 ppi)
600 x 1024 pixel, tỷ lệ 16: 9 (mật độ ~ 170 ppi)
Sự bảo vệ
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
microSDHC (khe cắm chuyên dụng)
Nội bộ
32GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM eMMC 5.1
32GB 2GB RAM
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 11 (Go edition) - 2 GB RAM version Android 11 - 3 GB RAM version
Android 11 (Go edition)
Chipset
Mediatek MT8768T Helio P22T (12 nm)
Mediatek MT8166 - Wi-Fi version Mediatek MT8766 - LTE version
CPU
Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A53 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
Octa-core 2.0 GHz
GPU
PowerVR GE8320
-
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Gia tốc kế, độ gần
Gia tốc kế
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth
5.0, A2DP, LE
5.0, A2DP, LE
GPS
Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
Có, không có A-GPS
NFC
Không
Không
Cổng hồng ngoại
Đài
Đài FM
Đài FM
USB
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
microUSB 2.0, USB On-The-Go
ẮC QUY
Sức chứa
5100 mAh
3750 mAh
Kiểu
Không thể tháo rời
Không thể tháo rời
Sạc
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
đúng
đúng
Giắc cắm 3,3mm
đúng
đúng
MISC
Màu sắc
Xám sắt, Xám bạch kim
Màu xám sắt
Mô hình
ZA8C0027US
SAR
Giá bán
$176.00 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 10, 2024
$141.00 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 10, 2024