Motorola Edge 30 Neo vs Motorola Edge 30 Ultra So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: Motorola Edge 30 Neo và Motorola Edge 30 Ultra. Motorola Edge 30 Neo là điện thoại 6.28 inches, 95.2 cm2 (~87.5% screen-to-body ratio) có Bộ xử lý Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm), được công bố vào 8 Sep, 2022. Motorola Edge 30 Ultra là điện thoại 6.67 inches, 107.4 cm2 (~90.3% screen-to-body ratio) có Bộ xử lý Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm), được công bố vào 8 Sep, 2022. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

Motorola Edge 30 Neo spotlight

Motorola Edge 30 Neo được phát hành vào 2022, October 07. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 152.9 x 71.2 x 7.8 mm (6.02 x 2.80 x 0.31 in) và trọng lượng là 155 g (5.47 oz). Thứ hai, việc hiển thị Motorola Edge 30 Neo là 6.28 inches, 95.2 cm2 (~87.5% screen-to-body ratio) P-OLED, 120Hz với độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~419 ppi density). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm) và chạy với Android 12. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 660 Silver) CPU với Adreno 619 GPU.

Motorola Edge 30 Neo có thiết lập Dual-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 64 MP, f/1.8, (wide), 0.7µm, PDAF, OIS 13 MP, f/2.2, 120˚ (ultrawide), 1.12µm, AF. Nó có một camera selfie Single 32 MP, f/2.4, (wide), 0.7µm bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 1080p@30/60/120fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM. Nó có Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) Splash and dust resistant và cũng hỗ trợ - Fingerprint (under display, optical), accelerometer, proximity, compass cảm biến.

Motorola Edge 30 Ultra spotlight

Motorola Edge 30 Ultra được phát hành vào 2022, September 08. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 161.8 x 73.5 x 8.4 mm (6.37 x 2.89 x 0.33 in) và trọng lượng là 198.5 g (7.02 oz). Thứ hai, việc hiển thị Motorola Edge 30 Ultra là 6.67 inches, 107.4 cm2 (~90.3% screen-to-body ratio) OLED, 1B colors, 144Hz, HDR10+, 1250 nits (peak) với độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~395 ppi density). Nó được xây dựng với Glass front (Gorilla Glass 5), glass back (Gorilla Glass 5), aluminum frame. Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) và chạy với Android 12. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (1x3.19 GHz Cortex-X2 & 3x2.75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510) CPU với Adreno 730 GPU.

Motorola Edge 30 Ultra có thiết lập Triple-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 200 MP, f/1.9, (wide), 1/1.22", 0.64µm, PDAF, OIS 12 MP, f/1.6, (depth), 1.22µm, PDAF, 2x optical zoom 50 MP, f/2.2, 114˚ (ultrawide), 1/2.76", 0.64µm. Nó có một camera selfie Single 60 MP, f/2.2, (wide), 1/2.8", 0.61µm bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/320/960fps, gyro-EIS, HDR10+. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM UFS 3.1. Nó có Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) và cũng hỗ trợ - Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Sep 8, 2022
Sep 8, 2022
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành 2022, October 07
Có sẵn. Đã phát hành 2022, September 08
MẠNG
Công nghệ
GSM / HSPA / LTE / 5G
GSM / HSPA / LTE / 5G
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G Băng tần
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 25, 26, 28, 32, 38, 40, 41, 42, 43
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 48, 66
5G Băng tần
1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 78 SA/NSA
1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 SA/NSA/Sub6
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (CA), 5G
THÂN HÌNH
Kích thước
152.9 x 71.2 x 7.8 mm (6.02 x 2.80 x 0.31 in)
161.8 x 73.5 x 8.4 mm (6.37 x 2.89 x 0.33 in)
Cân nặng
155 g (5.47 oz)
198.5 g (7.02 oz)
Xây dựng
Glass front (Gorilla Glass 5), glass back (Gorilla Glass 5), aluminum frame
SIM
Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) Splash and dust resistant
Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Dual
Triple
Chủ yếu
64 MP, f/1.8, (wide), 0.7µm, PDAF, OIS 13 MP, f/2.2, 120˚ (ultrawide), 1.12µm, AF
200 MP, f/1.9, (wide), 1/1.22", 0.64µm, PDAF, OIS 12 MP, f/1.6, (depth), 1.22µm, PDAF, 2x optical zoom 50 MP, f/2.2, 114˚ (ultrawide), 1/2.76", 0.64µm
Đặc tính
Dual-LED flash, HDR, panorama
Dual-LED dual-tone flash, panorama, HDR
Video
1080p@30/60/120fps
8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/320/960fps, gyro-EIS, HDR10+
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
Single 32 MP, f/2.4, (wide), 0.7µm
Single 60 MP, f/2.2, (wide), 1/2.8", 0.61µm
Đặc tính
HDR
HDR
Video
1080p@30fps
4K@30fps, 1080p@30fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
P-OLED, 120Hz
OLED, 1B colors, 144Hz, HDR10+, 1250 nits (peak)
Kích thước
6.28 inches, 95.2 cm2 (~87.5% screen-to-body ratio)
6.67 inches, 107.4 cm2 (~90.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải
1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~419 ppi density)
1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~395 ppi density)
Sự bảo vệ
Corning Gorilla Glass 5
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
No
No
Nội bộ
128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM UFS 3.1
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 12
Android 12
Chipset
Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm)
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm)
CPU
Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 660 Silver)
Octa-core (1x3.19 GHz Cortex-X2 & 3x2.75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510)
GPU
Adreno 619
Adreno 730
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, proximity, compass
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, tri-band, Wi-Fi Direct, hotspot - International Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot - PRC
Bluetooth
5.1, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive
5.2, A2DP, LE
GPS
Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO
Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFC
Yes
Yes
Cổng hồng ngoại
Đài
No
No
USB
USB Type-C 3.1, USB On-The-Go
USB Type-C 3.1, USB On-The-Go, DisplayPort 1.4
ẮC QUY
Sức chứa
Li-Po 4020 mAh
Li-Po 4610 mAh
Kiểu
Non-removable
Non-removable
Sạc
Fast charging 68W Wireless charging
Fast charging 125W Fast wireless charging 50W Reverse wireless charging 10W
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Yes, with stereo speakers
Yes, with stereo speakers
Giắc cắm 3,3mm
No
No
MISC
Màu sắc
Very Peri, Black Onyx, Ice Palace, Aqua Foam
Interstellar Black, Starlight White
Mô hình
XT-2201
SAR
Giá bán
About $ 370.28 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 11, 2024
About $ 912.30 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 11, 2024