OnePlus 11 vs OnePlus 11 Pro So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: OnePlus 11 và OnePlus 11 Pro. OnePlus 11 là điện thoại 6,7 inch, 108,0 cm2 có Bộ xử lý Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm), được công bố vào 20 Dec, 2022. OnePlus 11 Pro là điện thoại 6.7 inches, 108.0 cm2 có Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2, được công bố vào 22 Sep, 2022. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

OnePlus 11 spotlight

OnePlus 11 được phát hành vào tin đồn. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 8.5 mm thickness và trọng lượng là 205 g (7.23 oz). Thứ hai, việc hiển thị OnePlus 11 là 6,7 inch, 108,0 cm2 LTPO2 Fluid AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 500 nit (typ), 800 nit (HBM), 1300 nit (cao điểm) với độ phân giải 1440 x 3216 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~526 ppi). Nó được xây dựng với Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus+), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhôm. Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) và chạy với Android 13, OxygenOS 13 (International), ColorOS 13 (China). Hơn nữa, nó có tới Octa-core (1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510) CPU với Adreno 740 GPU.

OnePlus 11 có thiết lập ba-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 50 MP, (wide), 1/1.28", 1.22µm, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS 32 MP, (telephoto), PDAF, OIS, 2x optical zoom 48 MP, (ultrawide), AF. Nó có một camera selfie Single 16 MP, (wide) bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 8K@24fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/240fps, Auto HDR, gyro-EIS. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 256GB 12GB RAM, 256GB 16GB RAM, 512GB 16GB RAM UFS 3.1. Nó có SIM đơn (Nano-SIM) hoặc Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) Chống bụi/nước IP68 và cũng hỗ trợ - Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, phổ màu, phong vũ biểu cảm biến.

OnePlus 11 Pro spotlight

OnePlus 11 Pro được phát hành vào Rumored. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là và trọng lượng là . Thứ hai, việc hiển thị OnePlus 11 Pro là 6.7 inches, 108.0 cm2 LTPO2 Fluid AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 500 nits (typ), 800 nits (HBM), 1300 nits (peak) với độ phân giải 1440 x 3216 pixels, 20:9 ratio (~526 ppi density). Nó được xây dựng với Glass front (Gorilla Glass Victus+), glass back (Gorilla Glass 5), aluminum frame. Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 và chạy với Android 13, OxygenOS 13 (International), ColorOS 13 (China). Hơn nữa, nó có tới Octa-core CPU với Adreno GPU.

OnePlus 11 Pro có thiết lập Triple-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 50 MP, (wide), 1/1.28", 1.22µm, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS 32 MP, (telephoto), PDAF, OIS, optical zoom 48 MP, (ultrawide), AF. Nó có một camera selfie Single 16 MP, (wide) bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 8K@24fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/240fps, Auto HDR, gyro-EIS. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 256GB 16GB RAM, 512GB 16GB RAM UFS 3.1. Nó có Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) IP68 dust/water resistant và cũng hỗ trợ - Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass, color spectrum, barometer cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Dec 20, 2022
Sep 22, 2022
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành tin đồn
Có sẵn. Đã phát hành Rumored
MẠNG
Công nghệ
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) CDMA 800
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) CDMA 800
3G Băng tần
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO
4G Băng tần
LTE
LTE
5G Băng tần
SA/NSA
SA/NSA
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (4CA) Cat18 1200/200 Mbps, 5G
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (4CA) Cat18 1200/200 Mbps, 5G
THÂN HÌNH
Kích thước
8.5 mm thickness
Cân nặng
205 g (7.23 oz)
Xây dựng
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus+), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhôm
Glass front (Gorilla Glass Victus+), glass back (Gorilla Glass 5), aluminum frame
SIM
SIM đơn (Nano-SIM) hoặc Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) Chống bụi/nước IP68
Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) IP68 dust/water resistant
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
ba
Triple
Chủ yếu
50 MP, (wide), 1/1.28", 1.22µm, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS 32 MP, (telephoto), PDAF, OIS, 2x optical zoom 48 MP, (ultrawide), AF
50 MP, (wide), 1/1.28", 1.22µm, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS 32 MP, (telephoto), PDAF, OIS, optical zoom 48 MP, (ultrawide), AF
Đặc tính
Hasselblad Color Calibration, Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama
Hasselblad Color Calibration, Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama
Video
8K@24fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/240fps, Auto HDR, gyro-EIS
8K@24fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/240fps, Auto HDR, gyro-EIS
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
Single 16 MP, (wide)
Single 16 MP, (wide)
Đặc tính
Auto-HDR
Auto-HDR
Video
1080p@30fps, gyro-EIS
1080p@30fps, gyro-EIS
TRƯNG BÀY
Kiểu
LTPO2 Fluid AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 500 nit (typ), 800 nit (HBM), 1300 nit (cao điểm)
LTPO2 Fluid AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 500 nits (typ), 800 nits (HBM), 1300 nits (peak)
Kích thước
6,7 inch, 108,0 cm2
6.7 inches, 108.0 cm2
Độ phân giải
1440 x 3216 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~526 ppi)
1440 x 3216 pixels, 20:9 ratio (~526 ppi density)
Sự bảo vệ
Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus Màn hình luôn bật
Corning Gorilla Glass Victus Always-on display
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
Không
No
Nội bộ
256GB 12GB RAM, 256GB 16GB RAM, 512GB 16GB RAM UFS 3.1
128GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 256GB 16GB RAM, 512GB 16GB RAM UFS 3.1
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 13, OxygenOS 13 (International), ColorOS 13 (China)
Android 13, OxygenOS 13 (International), ColorOS 13 (China)
Chipset
Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm)
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2
CPU
Octa-core (1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510)
Octa-core
GPU
Adreno 740
Adreno
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, phổ màu, phong vũ biểu
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass, color spectrum, barometer
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, ba băng tần, Wi-Fi Direct
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, tri-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth
5.3, A2DP, LE, aptX HD
5.3, A2DP, LE, aptX HD
GPS
Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFC
Đúng
Yes
Cổng hồng ngoại
Đài
Không
No
USB
USB Type-C 3.1, OTG
USB Type-C 3.1, USB On-The-Go
ẮC QUY
Sức chứa
Li-Po 5000 mAh
Li-Po 5000 mAh
Kiểu
không thể tháo rời
Non-removable
Sạc
65W / 100W có dây, không dây PD 50W Đảo ngược không dây
Fast charging 100W Fast charging 65W Fast wireless charging 50W Reverse wireless charging USB Power Delivery
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Có, với loa âm thanh nổi
Yes, with stereo speakers
Giắc cắm 3,3mm
Không có âm thanh 24-bit/192kHz
No 24-bit/192kHz audio
MISC
Màu sắc
Ngọc lục bảo rừng, Đen núi lửa
Black; other colors
Mô hình
PBH110
SAR
Giá bán
699 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 11, 2024
699 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 12, 2024