OnePlus 11 Pro vs OnePlus 11R So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: OnePlus 11 Pro và OnePlus 11R. OnePlus 11 Pro là điện thoại 6.7 inches, 108.0 cm2 có Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2, được công bố vào 22 Sep, 2022. OnePlus 11R là điện thoại 6.7 inches, 108.0 cm2 (~87.6% screen-to-body ratio) có Bộ xử lý Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm), được công bố vào 1 Oct, 2022. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

OnePlus 11 Pro spotlight

OnePlus 11 Pro được phát hành vào Rumored. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là và trọng lượng là . Thứ hai, việc hiển thị OnePlus 11 Pro là 6.7 inches, 108.0 cm2 LTPO2 Fluid AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 500 nits (typ), 800 nits (HBM), 1300 nits (peak) với độ phân giải 1440 x 3216 pixels, 20:9 ratio (~526 ppi density). Nó được xây dựng với Glass front (Gorilla Glass Victus+), glass back (Gorilla Glass 5), aluminum frame. Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 và chạy với Android 13, OxygenOS 13 (International), ColorOS 13 (China). Hơn nữa, nó có tới Octa-core CPU với Adreno GPU.

OnePlus 11 Pro có thiết lập Triple-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 50 MP, (wide), 1/1.28", 1.22µm, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS 32 MP, (telephoto), PDAF, OIS, optical zoom 48 MP, (ultrawide), AF. Nó có một camera selfie Single 16 MP, (wide) bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 8K@24fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/240fps, Auto HDR, gyro-EIS. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 256GB 16GB RAM, 512GB 16GB RAM UFS 3.1. Nó có Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) IP68 dust/water resistant và cũng hỗ trợ - Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass, color spectrum, barometer cảm biến.

OnePlus 11R spotlight

OnePlus 11R được phát hành vào Rumored. Exp. release 2023, February. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là và trọng lượng là . Thứ hai, việc hiển thị OnePlus 11R là 6.7 inches, 108.0 cm2 (~87.6% screen-to-body ratio) Fluid AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+ với độ phân giải 1080 x 2412 pixels, 20:9 ratio (~394 ppi density). Nó được xây dựng với Glass front (Gorilla Glass), plastic frame, plastic back. Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) và chạy với Android 13, OxygenOS 13. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (1x3.19 GHz Cortex-X2 & 3x2.75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510) CPU với Adreno 730 GPU.

OnePlus 11R có thiết lập Triple-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 50 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 15mm, 120˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro). Nó có một camera selfie Single 16 MP, f/2.4, 26mm (wide), 1/3.09", 1.0µm bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 256GB 16GB RAM UFS 3.1. Nó có Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) và cũng hỗ trợ - Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass, color spectrum cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Sep 22, 2022
Oct 1, 2022
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành Rumored
Có sẵn. Đã phát hành Rumored. Exp. release 2023, February
MẠNG
Công nghệ
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
GSM / HSPA / LTE / 5G
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) CDMA 800
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
3G Băng tần
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G Băng tần
LTE
LTE
5G Băng tần
SA/NSA
SA/NSA
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (4CA) Cat18 1200/200 Mbps, 5G
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (4CA), 5G
THÂN HÌNH
Kích thước
Cân nặng
Xây dựng
Glass front (Gorilla Glass Victus+), glass back (Gorilla Glass 5), aluminum frame
Glass front (Gorilla Glass), plastic frame, plastic back
SIM
Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) IP68 dust/water resistant
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Triple
Triple
Chủ yếu
50 MP, (wide), 1/1.28", 1.22µm, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS 32 MP, (telephoto), PDAF, OIS, optical zoom 48 MP, (ultrawide), AF
50 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 15mm, 120˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro)
Đặc tính
Hasselblad Color Calibration, Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama
LED flash, HDR, panorama
Video
8K@24fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/240fps, Auto HDR, gyro-EIS
4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
Single 16 MP, (wide)
Single 16 MP, f/2.4, 26mm (wide), 1/3.09", 1.0µm
Đặc tính
Auto-HDR
HDR
Video
1080p@30fps, gyro-EIS
1080p@30fps, gyro-EIS
TRƯNG BÀY
Kiểu
LTPO2 Fluid AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 500 nits (typ), 800 nits (HBM), 1300 nits (peak)
Fluid AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+
Kích thước
6.7 inches, 108.0 cm2
6.7 inches, 108.0 cm2 (~87.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải
1440 x 3216 pixels, 20:9 ratio (~526 ppi density)
1080 x 2412 pixels, 20:9 ratio (~394 ppi density)
Sự bảo vệ
Corning Gorilla Glass Victus Always-on display
Corning Gorilla Glass
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
No
No
Nội bộ
128GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 256GB 16GB RAM, 512GB 16GB RAM UFS 3.1
128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 256GB 16GB RAM UFS 3.1
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 13, OxygenOS 13 (International), ColorOS 13 (China)
Android 13, OxygenOS 13
Chipset
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm)
CPU
Octa-core
Octa-core (1x3.19 GHz Cortex-X2 & 3x2.75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510)
GPU
Adreno
Adreno 730
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass, color spectrum, barometer
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass, color spectrum
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, tri-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth
5.3, A2DP, LE, aptX HD
5.2, A2DP, LE
GPS
Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC
Yes
Yes
Cổng hồng ngoại
Đài
No
No
USB
USB Type-C 3.1, USB On-The-Go
USB Type-C 2.0
ẮC QUY
Sức chứa
Li-Po 5000 mAh
Li-Po 5000 mAh
Kiểu
Non-removable
Non-removable
Sạc
Fast charging 100W Fast charging 65W Fast wireless charging 50W Reverse wireless charging USB Power Delivery
Fast charging 100W
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Yes, with stereo speakers
Yes, with stereo speakers
Giắc cắm 3,3mm
No 24-bit/192kHz audio
No 24-bit/192kHz audio
MISC
Màu sắc
Black; other colors
Black; other colors
Mô hình
SAR
Giá bán
699 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 12, 2024
458 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 12, 2024