Oppo A57s vs Oppo A57e So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: Oppo A57s và Oppo A57e. Oppo A57s là điện thoại 6.56 inches, 103.4 cm2 (~84.2% screen-to-body ratio) có Bộ xử lý MediaTek MT6765G Helio G35 (12 nm), được công bố vào 31 Aug, 2022. Oppo A57e là điện thoại 6.56 inches, 103.4 cm2 (~84.2% screen-to-body ratio) có Bộ xử lý MediaTek MT6765G Helio G35 (12 nm), được công bố vào 31 Aug, 2022. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

Oppo A57s spotlight

Oppo A57s được phát hành vào 2022, September 12. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 163.8 x 75 x 8 mm (6.45 x 2.95 x 0.31 in) và trọng lượng là 187 g (6.60 oz). Thứ hai, việc hiển thị Oppo A57s là 6.56 inches, 103.4 cm2 (~84.2% screen-to-body ratio) IPS LCD, 480 nits (typ), 600 nits (HBM) với độ phân giải 720 x 1612 pixels, 20:9 ratio (~269 ppi density). Nó được xây dựng với Glass front (Panda Glass), plastic frame, plastic back. Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi MediaTek MT6765G Helio G35 (12 nm) và chạy với Android 12, ColorOS 12.1. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A53 & 4x1.8 GHz Cortex-A53) CPU với PowerVR GE8320 GPU.

Oppo A57s có thiết lập Dual-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 50 MP, f/1.8, 27mm (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (depth). Nó có một camera selfie Single 8 MP, f/2.0, 26mm (wide) bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 1080p@30fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 64GB 4GB RAM eMMC 5.1. Nó có Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) IP5X (dust), IPX4 (water) resistance và cũng hỗ trợ - Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass cảm biến.

Oppo A57e spotlight

Oppo A57e được phát hành vào 2022, August 31. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 163.7 x 75 x 8 mm (6.44 x 2.95 x 0.31 in) và trọng lượng là 187 g (6.60 oz). Thứ hai, việc hiển thị Oppo A57e là 6.56 inches, 103.4 cm2 (~84.2% screen-to-body ratio) IPS LCD, 600 nits với độ phân giải 720 x 1612 pixels, 20:9 ratio (~269 ppi density). Nó được xây dựng với Glass front, plastic frame, plastic back. Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi MediaTek MT6765G Helio G35 (12 nm) và chạy với Android 12, ColorOS 12.1. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A53 & 4x1.8 GHz Cortex-A53) CPU với PowerVR GE8320 GPU.

Oppo A57e có thiết lập Dual-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 13 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3.06", 1.12µm, AF 2 MP, f/2.4, (depth). Nó có một camera selfie Single 8 MP, f/2.0, (wide), 1/4", 1.12µm bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 1080p@30fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 64GB 4GB RAM eMMC 5.1. Nó có Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) IP5X (dust), IPX4 (water) resistance và cũng hỗ trợ - Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Aug 31, 2022
Aug 31, 2022
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành 2022, September 12
Có sẵn. Đã phát hành 2022, August 31
MẠNG
Công nghệ
GSM / HSPA / LTE
GSM / HSPA / LTE
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 2100
HSDPA 850 / 900 / 2100
4G Băng tần
1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
1, 3, 5, 8, 40, 41
5G Băng tần
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE
THÂN HÌNH
Kích thước
163.8 x 75 x 8 mm (6.45 x 2.95 x 0.31 in)
163.7 x 75 x 8 mm (6.44 x 2.95 x 0.31 in)
Cân nặng
187 g (6.60 oz)
187 g (6.60 oz)
Xây dựng
Glass front (Panda Glass), plastic frame, plastic back
Glass front, plastic frame, plastic back
SIM
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) IP5X (dust), IPX4 (water) resistance
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) IP5X (dust), IPX4 (water) resistance
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Dual
Dual
Chủ yếu
50 MP, f/1.8, 27mm (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (depth)
13 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3.06", 1.12µm, AF 2 MP, f/2.4, (depth)
Đặc tính
LED flash, HDR, panorama
LED flash, HDR, panorama
Video
1080p@30fps
1080p@30fps
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
Single 8 MP, f/2.0, 26mm (wide)
Single 8 MP, f/2.0, (wide), 1/4", 1.12µm
Đặc tính
Panorama
HDR
Video
1080p@30fps
1080p@30fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
IPS LCD, 480 nits (typ), 600 nits (HBM)
IPS LCD, 600 nits
Kích thước
6.56 inches, 103.4 cm2 (~84.2% screen-to-body ratio)
6.56 inches, 103.4 cm2 (~84.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải
720 x 1612 pixels, 20:9 ratio (~269 ppi density)
720 x 1612 pixels, 20:9 ratio (~269 ppi density)
Sự bảo vệ
Panda Glass
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC
microSDXC
Nội bộ
64GB 4GB RAM eMMC 5.1
64GB 4GB RAM eMMC 5.1
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 12, ColorOS 12.1
Android 12, ColorOS 12.1
Chipset
MediaTek MT6765G Helio G35 (12 nm)
MediaTek MT6765G Helio G35 (12 nm)
CPU
Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A53 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A53 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
GPU
PowerVR GE8320
PowerVR GE8320
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass
Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth
5.3, A2DP, LE, aptX HD
Đúng
GPS
Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
Yes, with A-GPS
NFC
Yes
No
Cổng hồng ngoại
Đài
No
Unspecified
USB
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
ẮC QUY
Sức chứa
Li-Po 5000 mAh
Li-Po 5000 mAh
Kiểu
Non-removable
Non-removable
Sạc
Fast charging 33W, 100% in 69 min (advertised)
Fast charging 33W, 50% in 30 min (advertised)
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Yes, with stereo speakers
Yes
Giắc cắm 3,3mm
Yes
Yes
MISC
Màu sắc
Starry Black, Sky Blue
Glowing Black, Glowing Green
Mô hình
CPH2385
CPH2387
SAR
Giá bán
199 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 12, 2024
About $ 179.64 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 12, 2024