Samsung Galaxy A04s vs Samsung Galaxy A04 So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: Samsung Galaxy A04s và Samsung Galaxy A04. Samsung Galaxy A04s là điện thoại 6.5 inches, 102.0 cm2 có Bộ xử lý Exynos 850 (8nm), được công bố vào 29 Aug, 2022. Samsung Galaxy A04 là điện thoại 6.5 inches, 102.0 cm2 (~81.3% screen-to-body ratio) có Bộ xử lý Unisoc SC9863A (28nm), được công bố vào 24 Aug, 2022. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

Samsung Galaxy A04s spotlight

Samsung Galaxy A04s được phát hành vào Rumored. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là và trọng lượng là . Thứ hai, việc hiển thị Samsung Galaxy A04s là 6.5 inches, 102.0 cm2 PLS LCD, 90Hz, 400 nits (peak) với độ phân giải 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~270 ppi density). Nó được xây dựng với Glass front, plastic back, plastic frame. Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Exynos 850 (8nm) và chạy với Android 12, One UI 4. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A55 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) CPU với Mali-G52 GPU.

Samsung Galaxy A04s có thiết lập Triple-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 50 MP, f/1.8, (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth). Nó có một camera selfie Single 5 MP, f/2.2, (wide) bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 1080p@30fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM. Nó có Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) và cũng hỗ trợ - Unspecified cảm biến.

Samsung Galaxy A04 spotlight

Samsung Galaxy A04 được phát hành vào 2022, October 10. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 164.4 x 76.3 x 9.1 mm (6.47 x 3.00 x 0.36 in) và trọng lượng là 192 g (6.77 oz). Thứ hai, việc hiển thị Samsung Galaxy A04 là 6.5 inches, 102.0 cm2 (~81.3% screen-to-body ratio) PLS LCD với độ phân giải 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~270 ppi density). Nó được xây dựng với Glass front, plastic back, plastic frame. Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Unisoc SC9863A (28nm) và chạy với Android 12, One UI Core 4.1. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55) CPU với IMG8322 GPU.

Samsung Galaxy A04 có thiết lập Dual-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 50 MP, f/1.8, (wide), AF 2 MP, f/2.4, (depth). Nó có một camera selfie 1080p@30fps bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 1080p@30fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 8GB RAM eMMC 5.1. Nó có Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) và cũng hỗ trợ - Accelerometer, proximity cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Aug 29, 2022
Aug 24, 2022
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành Rumored
Có sẵn. Đã phát hành 2022, October 10
MẠNG
Công nghệ
GSM / HSPA / LTE
GSM / HSPA / LTE
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 2100
HSDPA 850 / 900 / 2100
4G Băng tần
LTE
LTE
5G Băng tần
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
THÂN HÌNH
Kích thước
164.4 x 76.3 x 9.1 mm (6.47 x 3.00 x 0.36 in)
Cân nặng
192 g (6.77 oz)
Xây dựng
Glass front, plastic back, plastic frame
Glass front, plastic back, plastic frame
SIM
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Triple
Dual
Chủ yếu
50 MP, f/1.8, (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth)
50 MP, f/1.8, (wide), AF 2 MP, f/2.4, (depth)
Đặc tính
LED flash, panorama, HDR
LED flash
Video
1080p@30fps
1080p@30fps
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
Single 5 MP, f/2.2, (wide)
1080p@30fps
Đặc tính
Video
Yes
TRƯNG BÀY
Kiểu
PLS LCD, 90Hz, 400 nits (peak)
PLS LCD
Kích thước
6.5 inches, 102.0 cm2
6.5 inches, 102.0 cm2 (~81.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải
720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~270 ppi density)
720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~270 ppi density)
Sự bảo vệ
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC
microSDXC (dedicated slot)
Nội bộ
32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 8GB RAM eMMC 5.1
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 12, One UI 4
Android 12, One UI Core 4.1
Chipset
Exynos 850 (8nm)
Unisoc SC9863A (28nm)
CPU
Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A55 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G52
IMG8322
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Unspecified
Accelerometer, proximity
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth
5.0, A2DP, LE
5.0, A2DP, LE
GPS
Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
Yes, with A-GPS
NFC
No
No
Cổng hồng ngoại
Đài
Unspecified
Unspecified
USB
USB Type-C 2.0
microUSB 2.0
ẮC QUY
Sức chứa
Li-Po 5000 mAh
Li-Po 5000 mAh
Kiểu
Non-removable
Non-removable
Sạc
Fast charging 15W
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Yes
Yes
Giắc cắm 3,3mm
Yes
Yes
MISC
Màu sắc
Black, White, Green
Black, Green, White, Copper
Mô hình
SM-A047F, SM-A047F/DS
SAR
Giá bán
About $ 169.39 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 21, 2024
129 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 21, 2024