Vivo Y77e vs Vivo Y77 (China) So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: Vivo Y77e và Vivo Y77 (China). Vivo Y77e là điện thoại 6.58 inches, 104.3 cm2 (~83.9% screen-to-body ratio) có Bộ xử lý MediaTek MT6833P Dimensity 810 (6 nm), được công bố vào 12 Aug, 2022. Vivo Y77 (China) là điện thoại 6.64 inches, 106.8 cm2 (~85.8% screen-to-body ratio) có Bộ xử lý MediaTek Dimensity 930 (6 nm), được công bố vào 8 Jul, 2022. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

PHÓNG
Công bố
Aug 12, 2022
Jul 8, 2022
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành 2022, August 12
Có sẵn. Đã phát hành 2022, July 11
MẠNG
Công nghệ
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 CDMA 800
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 CDMA 800
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 2100 CDMA2000 1x
HSDPA 850 / 900 / 2100 CDMA2000 1x
4G Băng tần
1, 3, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41
1, 3, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41
5G Băng tần
1, 5, 8, 28, 41, 77, 78 SA/NSA
1, 5, 8, 28, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
THÂN HÌNH
Kích thước
164 x 75.8 x 8.3 mm (6.46 x 2.98 x 0.33 in)
164.2 x 75.8 x 8.6 mm (6.46 x 2.98 x 0.34 in)
Cân nặng
194 g (6.84 oz)
194 g (6.84 oz)
Xây dựng
Glass front, plastic frame, plastic back
Glass front, plastic frame, plastic back
SIM
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Dual
Dual
Chủ yếu
13 MP, f/2.2, (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (macro)
50 MP, f/1.8, (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (macro)
Đặc tính
LED flash, HDR, panorama
LED flash, HDR, panorama
Video
1080p@30fps
1080p@30fps
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
Single 8 MP, f/2.0, (wide)
Single 8 MP, f/2.0, (wide)
Đặc tính
Video
1080p@30fps
1080p@30fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
IPS LCD
IPS LCD, 120Hz
Kích thước
6.58 inches, 104.3 cm2 (~83.9% screen-to-body ratio)
6.64 inches, 106.8 cm2 (~85.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải
1080 x 2408 pixels, 20:9 ratio (~401 ppi density)
1080 x 2388 pixels (~395 ppi density)
Sự bảo vệ
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (uses shared SIM slot)
No
Nội bộ
128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM UFS 2.2
128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM UFS 2.2
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 12, Origin OS Ocean
Android 12, Origin OS Ocean
Chipset
MediaTek MT6833P Dimensity 810 (6 nm)
MediaTek Dimensity 930 (6 nm)
CPU
Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G57 MC2
IMG BXM-8-256
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass
Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth
5.1, A2DP, LE, aptX HD
5.3, A2DP, LE, aptX HD
GPS
Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFC
No
No
Cổng hồng ngoại
Đài
No
No
USB
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
ẮC QUY
Sức chứa
5000 mAh
4500 mAh
Kiểu
Li-Po 5000 mAh, non-removable
Li-Po 4500 mAh, non-removable
Sạc
Fast charging 18W
4500 mAh
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Yes
Yes
Giắc cắm 3,3mm
Yes
Yes
MISC
Màu sắc
Black, Blue gradient, Pink
Black, Silver, Blue
Mô hình
V2166BA
V2219A
SAR
Giá bán
About $ 253.32 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 14, 2024
About $ 307.00 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 14, 2024