Vivo iQOO 10 Pro vs Vivo iQOO 10 So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: Vivo iQOO 10 Pro và Vivo iQOO 10. Vivo iQOO 10 Pro là điện thoại 6.78 inches, 111.0 cm2 (~89.1% screen-to-body ratio) có Bộ xử lý Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm), được công bố vào 19 Jul, 2022. Vivo iQOO 10 là điện thoại 6.78 inches, 111.0 cm2 (~87.5% screen-to-body ratio) có Bộ xử lý Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm), được công bố vào 19 Jul, 2022. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

Vivo iQOO 10 Pro spotlight

Vivo iQOO 10 Pro được phát hành vào 2022, July 25. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 164.9 x 75.5 x 9.5 mm (6.49 x 2.97 x 0.37 in) và trọng lượng là 215.4 g or 216.2 g (7.58 oz). Thứ hai, việc hiển thị Vivo iQOO 10 Pro là 6.78 inches, 111.0 cm2 (~89.1% screen-to-body ratio) LTPO3 AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 500 nits (typ), 1000 nits (HBM), 1500 nits (peak) với độ phân giải 1440 x 3200 pixels, 20:9 ratio (~518 ppi density). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) và chạy với Android 12, Funtouch 12 (International), Origin OS Ocean (China). Hơn nữa, nó có tới Octa-core (1x3.19 GHz Cortex-X2 & 3x2.75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510) CPU với Adreno 730 GPU.

Vivo iQOO 10 Pro có thiết lập Triple-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 50 MP, f/1.9, (wide), 1/1.57", 1.0µm, PDAF, gimbal OIS 14.6 MP, f/2.2, 69mm (telephoto), PDAF, OIS, 3x optical zoom 50 MP, f/2.3, 15mm, 150˚ (ultrawide), 1/2.76", 0.64µm, AF. Nó có một camera selfie Single 16 MP, f/2.5, (wide), 1/3.1", 1.0µm bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 8K@30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM UFS 3.1 (V6). Nó có Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) và cũng hỗ trợ - Fingerprint (under display, ultrasonic), accelerometer, gyro, proximity, compass cảm biến.

Vivo iQOO 10 spotlight

Vivo iQOO 10 được phát hành vào 2022, July 25. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 164.5 x 77.1 x 8.4 mm (6.48 x 3.04 x 0.33 in) và trọng lượng là 206 g (7.27 oz). Thứ hai, việc hiển thị Vivo iQOO 10 là 6.78 inches, 111.0 cm2 (~87.5% screen-to-body ratio) AMOLED, 120Hz, HDR, 1500 nits (peak) với độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~388 ppi density). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) và chạy với Android 12, Origin OS Ocean. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (1x3.19 GHz Cortex-X2 & 3x2.75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510) CPU với Adreno 730 GPU.

Vivo iQOO 10 có thiết lập Triple-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 50 MP, f/1.9, (wide), 1/1.57", 1.0µm, PDAF, OIS 12 MP, f/2.0, 47mm (telephoto), 1/2.9", PDAF, 2x optical zoom 13 MP, f/2.2, 16mm, 120˚ (ultrawide). Nó có một camera selfie Single 16 MP, f/2.5, (wide) bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM UFS 3.1. Nó có Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) và cũng hỗ trợ - Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Jul 19, 2022
Jul 19, 2022
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành 2022, July 25
Có sẵn. Đã phát hành 2022, July 25
MẠNG
Công nghệ
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 CDMA 800
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 CDMA 800
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1x
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1x
4G Băng tần
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 66
1, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66
5G Băng tần
1, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78, 79 SA/NSA
1, 3, 5, 8, 28, 40, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
THÂN HÌNH
Kích thước
164.9 x 75.5 x 9.5 mm (6.49 x 2.97 x 0.37 in)
164.5 x 77.1 x 8.4 mm (6.48 x 3.04 x 0.33 in)
Cân nặng
215.4 g or 216.2 g (7.58 oz)
206 g (7.27 oz)
Xây dựng
SIM
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Triple
Triple
Chủ yếu
50 MP, f/1.9, (wide), 1/1.57", 1.0µm, PDAF, gimbal OIS 14.6 MP, f/2.2, 69mm (telephoto), PDAF, OIS, 3x optical zoom 50 MP, f/2.3, 15mm, 150˚ (ultrawide), 1/2.76", 0.64µm, AF
50 MP, f/1.9, (wide), 1/1.57", 1.0µm, PDAF, OIS 12 MP, f/2.0, 47mm (telephoto), 1/2.9", PDAF, 2x optical zoom 13 MP, f/2.2, 16mm, 120˚ (ultrawide)
Đặc tính
Dual-LED lash, HDR, panorama
Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama
Video
8K@30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS
4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
Single 16 MP, f/2.5, (wide), 1/3.1", 1.0µm
Single 16 MP, f/2.5, (wide)
Đặc tính
HDR
HDR
Video
1080p@30fps, gyro-EIS
1080p@30fps, gyro-EIS
TRƯNG BÀY
Kiểu
LTPO3 AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 500 nits (typ), 1000 nits (HBM), 1500 nits (peak)
AMOLED, 120Hz, HDR, 1500 nits (peak)
Kích thước
6.78 inches, 111.0 cm2 (~89.1% screen-to-body ratio)
6.78 inches, 111.0 cm2 (~87.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải
1440 x 3200 pixels, 20:9 ratio (~518 ppi density)
1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~388 ppi density)
Sự bảo vệ
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
No
No
Nội bộ
256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM UFS 3.1 (V6)
128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM UFS 3.1
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 12, Funtouch 12 (International), Origin OS Ocean (China)
Android 12, Origin OS Ocean
Chipset
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm)
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm)
CPU
Octa-core (1x3.19 GHz Cortex-X2 & 3x2.75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510)
Octa-core (1x3.19 GHz Cortex-X2 & 3x2.75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510)
GPU
Adreno 730
Adreno 730
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Fingerprint (under display, ultrasonic), accelerometer, gyro, proximity, compass
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth
5.3, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive
5.3, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive
GPS
Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFC
Yes
Yes
Cổng hồng ngoại
Yes
Đài
No
No
USB
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
ẮC QUY
Sức chứa
4700 mAh
4700 mAh
Kiểu
Li-Po 4700 mAh, non-removable
Li-Po 4700 mAh, non-removable
Sạc
Fast charging 200W, 100% in 10 min (advertised) Fast wireless charging 50W Reverse wireless charging 10W Power Delivery 3.0
Fast charging 120W, 50% in 7 min, 100% in 19 min (advertised) Power Delivery 3.0
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Yes, with dual speakers
Yes, with dual speakers
Giắc cắm 3,3mm
No 32-bit/384kHz audio
No 24-bit/192kHz audio
MISC
Màu sắc
Black, White (BMW M branding)
White (BMW M branding), Orange, Black
Mô hình
V2218A
V2217A
SAR
Giá bán
About $ 747.61 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 14, 2024
About $ 553.25 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 14, 2024