Vivo iQOO Z6x vs Vivo iQOO Z6 So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: Vivo iQOO Z6x và Vivo iQOO Z6. Vivo iQOO Z6x là điện thoại 6.58 inches, 104.3 cm2 (~84.5% screen-to-body ratio) có Bộ xử lý MediaTek MT6833P Dimensity 810 (6 nm), được công bố vào 25 Aug, 2022. Vivo iQOO Z6 là điện thoại 6.58 inches, 104.3 cm2 (~83.9% screen-to-body ratio) có Bộ xử lý Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm), được công bố vào 16 Mar, 2022. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

Vivo iQOO Z6x spotlight

Vivo iQOO Z6x được phát hành vào 2022, September 01. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 163.9 x 75.3 x 9.3 mm (6.45 x 2.96 x 0.37 in) và trọng lượng là 204 g (7.20 oz). Thứ hai, việc hiển thị Vivo iQOO Z6x là 6.58 inches, 104.3 cm2 (~84.5% screen-to-body ratio) IPS LCD với độ phân giải 1080 x 2408 pixels, 20:9 ratio (~401 ppi density). Nó được xây dựng với Glass front, plastic frame, plastic back. Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi MediaTek MT6833P Dimensity 810 (6 nm) và chạy với Android 11, Origin OS Ocean. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) CPU với Mali-G57 MC2 GPU.

Vivo iQOO Z6x có thiết lập Dual-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 50 MP, f/1.8, 26mm (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (macro). Nó có một camera selfie Single 8 MP, f/2.0, (wide) bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 1080p@30fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM UFS 2.2. Nó có Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) và cũng hỗ trợ - Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass cảm biến.

Vivo iQOO Z6 spotlight

Vivo iQOO Z6 được phát hành vào 2022, March 22. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 164 x 75.8 x 8.3 mm (6.46 x 2.98 x 0.33 in) và trọng lượng là 185 g (6.53 oz). Thứ hai, việc hiển thị Vivo iQOO Z6 là 6.58 inches, 104.3 cm2 (~83.9% screen-to-body ratio) IPS LCD, 120Hz với độ phân giải 1080 x 2408 pixels, 20:9 ratio (~401 ppi density). Nó được xây dựng với Glass front, plastic frame, plastic back. Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm) và chạy với Android 12, Funtouch 12. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 660 Silver) CPU với Adreno 619 GPU.

Vivo iQOO Z6 có thiết lập Triple-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 50 MP, f/1.8, 26mm (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth). Nó có một camera selfie Single 16 MP, f/2.0, (wide) bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 1080p@30fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM. Nó có Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) và cũng hỗ trợ - Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Aug 25, 2022
Mar 16, 2022
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành 2022, September 01
Có sẵn. Đã phát hành 2022, March 22
MẠNG
Công nghệ
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
GSM / HSPA / LTE / 5G
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 CDMA 800
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100 CDMA2000 1x
HSDPA 850 / 900 / 2100
4G Băng tần
1, 3, 4, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41
1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
5G Băng tần
1, 5, 8, 28, 41, 77, 78 SA/NSA
77, 78 SA/NSA
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
THÂN HÌNH
Kích thước
163.9 x 75.3 x 9.3 mm (6.45 x 2.96 x 0.37 in)
164 x 75.8 x 8.3 mm (6.46 x 2.98 x 0.33 in)
Cân nặng
204 g (7.20 oz)
185 g (6.53 oz)
Xây dựng
Glass front, plastic frame, plastic back
Glass front, plastic frame, plastic back
SIM
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Dual
Triple
Chủ yếu
50 MP, f/1.8, 26mm (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (macro)
50 MP, f/1.8, 26mm (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth)
Đặc tính
Dual-LED flash, HDR, panorama
Dual-LED flash, HDR, panorama
Video
1080p@30fps
1080p@30fps
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
Single 8 MP, f/2.0, (wide)
Single 16 MP, f/2.0, (wide)
Đặc tính
Video
1080p@30fps
1080p@30fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
IPS LCD
IPS LCD, 120Hz
Kích thước
6.58 inches, 104.3 cm2 (~84.5% screen-to-body ratio)
6.58 inches, 104.3 cm2 (~83.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải
1080 x 2408 pixels, 20:9 ratio (~401 ppi density)
1080 x 2408 pixels, 20:9 ratio (~401 ppi density)
Sự bảo vệ
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
No
microSDXC (uses shared SIM slot)
Nội bộ
128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM UFS 2.2
128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 11, Origin OS Ocean
Android 12, Funtouch 12
Chipset
MediaTek MT6833P Dimensity 810 (6 nm)
Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm)
CPU
Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 660 Silver)
GPU
Mali-G57 MC2
Adreno 619
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass
Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth
5.1, A2DP, LE, aptX HD
5.1, A2DP, LE
GPS
Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC
No
No
Cổng hồng ngoại
Đài
FM radio
USB
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
ẮC QUY
Sức chứa
6000 mAh
5000 mAh
Kiểu
Li-Po 6000 mAh, non-removable
Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc
Fast charging 44W, 50% in 33 min (advertised)
Fast charging 18W
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Yes
Yes
Giắc cắm 3,3mm
Yes
Yes
MISC
Màu sắc
Black, Blue, Orange
Dynamo Black, Chromatic Blue
Mô hình
V2164KA
I2127
SAR
Giá bán
About $ 179.04 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 14, 2024
$ 187.60 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 14, 2024