Xiaomi 12 Lite vs Xiaomi 12 Pro So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: Xiaomi 12 Lite và Xiaomi 12 Pro. Xiaomi 12 Lite là điện thoại 6.55 inches, 103.6 cm2 (~88.2% screen-to-body ratio) có Bộ xử lý Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm), được công bố vào 9 Jul, 2022. Xiaomi 12 Pro là điện thoại 6,73 inch, 109,4 cm2 (~ 89,6% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen1 (4 nm), được công bố vào 28 Dec, 2021. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

Xiaomi 12 Lite spotlight

Xiaomi 12 Lite được phát hành vào 2022, July 11. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 159.3 x 73.7 x 7.3 mm (6.27 x 2.90 x 0.29 in) và trọng lượng là 173 g (6.10 oz). Thứ hai, việc hiển thị Xiaomi 12 Lite là 6.55 inches, 103.6 cm2 (~88.2% screen-to-body ratio) AMOLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 950 nits (peak) với độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~402 ppi density). Nó được xây dựng với .Glass front (Gorilla Glass 5), plastic back, plastic frame. Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm) và chạy với Android 12, MIUI 13. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 670 & 4x1.8 GHz Kryo 670) CPU với Adreno 642L GPU.

Xiaomi 12 Lite có thiết lập Triple-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 108 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/1.52", 0.7µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 120˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro). Nó có một camera selfie Single 32 MP, f/2.5, (wide), 1/2.8", 0.8µm, AF bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps; gyro-EIS. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM UFS 2.2. Nó có Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) và cũng hỗ trợ - Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, compass Virtual proximity sensing cảm biến.

Xiaomi 12 Pro spotlight

Xiaomi 12 Pro được phát hành vào 2021, December 31. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 163.6 x 74.6 x 8.2 mm (6.44 x 2.94 x 0.32 in) và trọng lượng là 204 g or 205 g (7.20 oz). Thứ hai, việc hiển thị Xiaomi 12 Pro là 6,73 inch, 109,4 cm2 (~ 89,6% tỷ lệ màn hình trên thân máy) LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10 +, 1000 nits (HBM), 1500 nits (đỉnh) với độ phân giải 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 521 ppi). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen1 (4 nm) và chạy với Android 12, MIUI 13. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (1x3.00 GHz Cortex-X2 & 3x2.50 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510) CPU với Adreno 730 GPU.

Xiaomi 12 Pro có thiết lập Gấp ba-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 50 MP, f/1.9, 24mm (wide), 1/1.28", 1.22µm, Dual Pixel PDAF, OIS 50 MP, f/1.9, 48mm (telephoto), PDAF, 2x optical zoom 50 MP, f/2.2, 115˚ (ultrawide). Nó có một camera selfie 32 MP, 26mm (wide), 0.7µm bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM UFS 3.1. Nó có Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ) và cũng hỗ trợ - Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, khoảng cách gần, con quay hồi chuyển, la bàn, phong vũ biểu, quang phổ màu cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Jul 9, 2022
Dec 28, 2021
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành 2022, July 11
Có sẵn. Đã phát hành 2021, December 31
MẠNG
Công nghệ
GSM / HSPA / LTE / 5G
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 CDMA 800
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO
4G Băng tần
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 38, 40, 41, 42, 48, 66
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41, 42
5G Băng tần
1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 SA/NSA
1, 3, 5, 8, 28, 38, 40, 41, 77, 78, 79 SA/NSA
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
THÂN HÌNH
Kích thước
159.3 x 73.7 x 7.3 mm (6.27 x 2.90 x 0.29 in)
163.6 x 74.6 x 8.2 mm (6.44 x 2.94 x 0.32 in)
Cân nặng
173 g (6.10 oz)
204 g or 205 g (7.20 oz)
Xây dựng
.Glass front (Gorilla Glass 5), plastic back, plastic frame
SIM
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Triple
Gấp ba
Chủ yếu
108 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/1.52", 0.7µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 120˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro)
50 MP, f/1.9, 24mm (wide), 1/1.28", 1.22µm, Dual Pixel PDAF, OIS 50 MP, f/1.9, 48mm (telephoto), PDAF, 2x optical zoom 50 MP, f/2.2, 115˚ (ultrawide)
Đặc tính
Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama
Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama
Video
4K@30fps, 1080p@30/60/120fps; gyro-EIS
8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
Single 32 MP, f/2.5, (wide), 1/2.8", 0.8µm, AF
32 MP, 26mm (wide), 0.7µm
Đặc tính
HDR, panorama
HDR, panorama
Video
1080p@30/60fps, 720p@120fps
1080p@30/60fps, 720p@120fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
AMOLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 950 nits (peak)
LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10 +, 1000 nits (HBM), 1500 nits (đỉnh)
Kích thước
6.55 inches, 103.6 cm2 (~88.2% screen-to-body ratio)
6,73 inch, 109,4 cm2 (~ 89,6% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
Độ phân giải
1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~402 ppi density)
1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 521 ppi)
Sự bảo vệ
Corning Gorilla Glass 5
Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
No
Không
Nội bộ
128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM UFS 2.2
128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM UFS 3.1
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 12, MIUI 13
Android 12, MIUI 13
Chipset
Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm)
Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen1 (4 nm)
CPU
Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 670 & 4x1.8 GHz Kryo 670)
Octa-core (1x3.00 GHz Cortex-X2 & 3x2.50 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510)
GPU
Adreno 642L
Adreno 730
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, compass Virtual proximity sensing
Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, khoảng cách gần, con quay hồi chuyển, la bàn, phong vũ biểu, quang phổ màu
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth
5.2, A2DP, LE
5.2, A2DP, LE
GPS
Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS, NavIC
Lên đến ba băng tần: GLONASS (1), BDS (3), GALILEO (2), QZSS (2), NavIC
NFC
Yes (market/region dependent)
Đúng
Cổng hồng ngoại
Yes
Đúng
Đài
No
Đúng
USB
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
ẮC QUY
Sức chứa
4300 mAh
4600 mAh
Kiểu
Li-Po 4300 mAh, non-removable
Li-Po, không thể tháo rời
Sạc
Fast charging 67W, 50% in 13 min (advertised) Quick Charge 4+ Power Delivery 3.0
Sạc nhanh 120W, 100% trong 18 phút (được quảng cáo) Sạc không dây nhanh 50W, 100% trong 42 phút (được quảng cáo) Sạc không dây ngược 10W Power Delivery 3.0 Quick Charge 4+
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Yes, with dual speakers
Có, với loa âm thanh nổi
Giắc cắm 3,3mm
No 24-bit/192kHz audio
Không có âm thanh 24-bit / 192kHz được điều chỉnh bởi Harman Kardon
MISC
Màu sắc
Black, Lite Green, Lite Pink
Đen, Xanh lá cây, Xanh lam, Hồng
Mô hình
2203129G
SAR
Giá bán
About $ 441.40 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 20, 2024
About 650 EUR / Cập nhật lần cuối vào: Mar 20, 2024