Huawei Y6 Prime (2018) vs Huawei Y6 (2018) So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: Huawei Y6 Prime (2018) và Huawei Y6 (2018). Huawei Y6 Prime (2018) là điện thoại 5.7 inches, 83.8 cm2 (~75.4% screen-to-body ratio) có Bộ xử lý Qualcomm MSM8917 Snapdragon 425 (28 nm), được công bố vào 22 Feb, 2018. Huawei Y6 (2018) là điện thoại 5.7 inches, 83.8 cm2 (~75.4% screen-to-body ratio) có Bộ xử lý Qualcomm MSM8917 Snapdragon 425 (28 nm), được công bố vào 22 Apr, 2018. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

PHÓNG
Công bố
Feb 22, 2018
Apr 22, 2018
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành 2018, May
Có sẵn. Đã phát hành 2018, May
MẠNG
Công nghệ
GSM / HSPA / LTE
GSM / HSPA / LTE
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
4G Băng tần
1, 3, 5, 7, 8, 20
1, 3, 7, 8, 20
5G Băng tần
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
THÂN HÌNH
Kích thước
152.4 x 73 x 7.8 mm (6.00 x 2.87 x 0.31 in)
152.4 x 73 x 7.8 mm (6.00 x 2.87 x 0.31 in)
Cân nặng
150 g (5.29 oz)
150 g (5.29 oz)
Xây dựng
SIM
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Single
Single
Chủ yếu
13 MP, PDAF
13 MP, PDAF
Đặc tính
LED flash, HDR, panorama
LED flash, HDR, panorama
Video
1080p@30fps
1080p@30fps
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
Single 8 MP
Single 5 MP
Đặc tính
LED flash
LED flash
Video
1080p@30fps
720p@30fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
S-IPS LCD
S-IPS LCD
Kích thước
5.7 inches, 83.8 cm2 (~75.4% screen-to-body ratio)
5.7 inches, 83.8 cm2 (~75.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải
720 x 1440 pixels, 18:9 ratio (~282 ppi density)
720 x 1440 pixels, 18:9 ratio (~282 ppi density)
Sự bảo vệ
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (dedicated slot)
microSDXC (dedicated slot)
Nội bộ
16GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM eMMC 5.1
16GB 2GB RAM, 16GB 3GB RAM eMMC 5.1
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 8.0 (Oreo), EMUI 8
Android 8.0 (Oreo), EMUI 8
Chipset
Qualcomm MSM8917 Snapdragon 425 (28 nm)
Qualcomm MSM8917 Snapdragon 425 (28 nm)
CPU
Quad-core 1.4 GHz Cortex-A53
Quad-core 1.4 GHz Cortex-A53
GPU
Adreno 308
Adreno 308
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity
Accelerometer, proximity
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth
v4.2, A2DP, LE
v4.2, A2DP, LE
GPS
Yes, with A-GPS, GLONASS
Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC
Yes (ATU-L11 only)
Yes (ATU-L11 only)
Cổng hồng ngoại
Đài
FM radio
FM radio
USB
microUSB 2.0
microUSB 2.0
ẮC QUY
Sức chứa
Li-Ion 3000 mAh
Li-Ion 3000 mAh
Kiểu
Non-removable
Non-removable
Sạc
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Yes
Yes
Giắc cắm 3,3mm
Yes
Yes
MISC
Màu sắc
Black, Gold, Blue
Black, Gold, Blue
Mô hình
ATU-L31, ATU-L42
ATU-L11, ATU-LX3, ATU-L21, ATU-L22
SAR
Giá bán
About $ 138.12 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 7, 2024
About $147.89 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 7, 2024