PHÓNG
Công bố
May 11, 2022
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành 2022, June 11
MẠNG
Công nghệ
GSM / HSPA / LTE / 5G
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
3G Băng tần
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G Băng tần
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 66 - Europe 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 48, 66, 71 - USA 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 66 - Asia
5G Băng tần
1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 77, 78 SA/NSA/Sub6 - Europe 1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 71, 77, 78, 260, 261 SA/NSA/Sub6/mmWave - USA 1, 3, 5, 7, 8, 28, 38, 40, 41, 77, 78, 79 SA/NSA/Sub6 - Asia
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
THÂN HÌNH
Kích thước
Available. Released 2022, June 11
Cân nặng
185 g (6.53 oz)
Xây dựng
Glass front (Gorilla Glass Victus), glass back (Gorilla Glass Victus), aluminum frame
SIM
Single SIM (Nano-SIM or eSIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) IP65/IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 mins)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Quad
Chủ yếu
12 MP, f/1.7, 24mm (wide), 1/1.7", 1.8µm, Dual Pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.3, 85mm (telephoto), f/2.8, 125mm (telephoto), 1/3.5", Dual Pixel PDAF, 3.5x-5.2x continuous optical zoom, OIS 12 MP, f/2.2, 124˚, 16mm (ultrawide), 1/2.5", Dual Pixel PDAF 0.3 MP, TOF 3D, (depth)
Đặc tính
Zeiss optics, Zeiss T* lens coating, LED flash, panorama, HDR, eye tracking
Video
4K@24/25/30/60/120fps HDR, 1080p@30/60/120/240fps; 5-axis gyro-EIS, OIS
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
Single 12 MP, f/2.0, 24mm (wide), 1/2.9"
Đặc tính
HDR
Video
4K@30fps, 1080p@30fps, 5-axis gyro-EIS
TRƯNG BÀY
Kiểu
OLED, 1B colors, 120Hz, HDR BT.2020
Kích thước
6.5 inches, 98.6 cm2 (~84.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải
1644 x 3840 pixels, 21:9 ratio (~643 ppi density)
Sự bảo vệ
Corning Gorilla Glass Victus Runs at 1096 x 2560 pixels except for select use cases
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (uses shared SIM slot)
Nội bộ
256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM UFS 3.X
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 12
Chipset
Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm)
CPU
Octa-core (1x3.00 GHz Cortex-X2 & 3x2.40 GHz Cortex-A710 & 4x1.70 GHz Cortex-A510)
GPU
Adreno 730
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, barometer, compass, color spectrum Native Sony Alpha camera support
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth
5.2, A2DP, LE Audio, aptX HD, aptX Adaptive
GPS
Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
NFC
Yes
Cổng hồng ngoại
Đài
No
USB
USB Type-C 3.2, USB On-The-Go, video output
ẮC QUY
Sức chứa
5000 mAh
Kiểu
Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc
Fast charging 30W, 50% in 30 min (advertised) Fast wireless charging Reverse wireless charging USB Power Delivery
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Yes, with stereo speakers
Giắc cắm 3,3mm
Yes 24-bit/192kHz audio Dynamic vibration system
MISC
Màu sắc
Black, Violet, White
Mô hình
XQCT62-B, XQCT54, XQCT54C0V.YD, XQCT54C0B.YD, XQCT54C0W.YD, XQCT54C0V.EEAC, XQCT54C0B.EEAC
SAR
Giá bán
$ 1,015.00 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 24, 2024