PHÓNG
Công bố
Jul 22, 2022
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành 2022, July
MẠNG
Công nghệ
GSM / HSPA / LTE
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
4G Băng tần
2, 3, 4, 5, 7, 28
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE
THÂN HÌNH
Kích thước
145.9 x 73.5 x 9.8 mm (5.74 x 2.89 x 0.39 in)
Cân nặng
175 g (6.17 oz)
SIM
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Single
Chủ yếu
8 MP
Đặc tính
LED flash
Video
1080p@30fps
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
Single 5 MP
Video
720p@30fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
IPS LCD
Kích thước
5.0 inches, 68.9 cm2 (~64.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải
480 x 854 pixels, 16:9 ratio (~196 ppi density)
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC
Nội bộ
32GB 1GB RAM
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 11 (Go edition)
Chipset
CPU
Quad-core (4x1.4 GHz Cortex-A53)
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Accelerometer
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth
4.1, A2DP
GPS
Yes, with A-GPS
NFC
No
Đài
FM radio
USB
microUSB 2.0
ẮC QUY
Sức chứa
2000 mAh
Kiểu
Li-Ion 2000 mAh, removable
ÂM THANH
Loa ngoài
Yes
Giắc cắm 3,3mm
Yes
MISC
Màu sắc
Black, Blue, Green, Red
Giá bán
About 50.13
Cập nhật lần cuối vào
Mar 6, 2024
BLU Studio X10L 2022 Thông số kỹ thuật đầy đủ và giá May 2024
BLU Studio X10L 2022 giá bắt đầu từ About 50.13 và được công bố vào Jul 22, 2022. BLU Studio X10L 2022 có pin 2000 mAh với . Camera phía sau là hệ thống camera Single với cảm biến chính 8 MP. Nó đang chạy Hệ điều hành Android 11 (Go edition) với Chipset. Nó có màn hình 5.0 inches, 68.9 cm2 (~64.2% screen-to-body ratio) IPS LCD với độ phân giải 480 x 854 pixels, 16:9 ratio (~196 ppi density). BLU Studio X10L 2022 màu có sẵn - Black, Blue, Green, Red.
Share