Huawei Nova 8 SE

 Công bố: Nov 6, 2020

Tình trạng thị trường: Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2020, ngày 11 tháng 11

 TRƯNG BÀY

1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 403 ppi)

 Máy ảnh

Quad

16 MP, f/2.0, (wide) - Trước mặt

 Lưu trữ

128GB 8GB RAM

 ẮC QUY

3800 mAh battery

 PHÓNG
Công bố
Nov 6, 2020
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2020, ngày 11 tháng 11
 MẠNG
Công nghệ
GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 CDMA 800 & TD-SCDMA
3G Băng tần
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G Băng tần
1, 2, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41
5G Băng tần
1, 28, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
 THÂN HÌNH
Kích thước
161.1 x 74.8 x 7.5 mm (6.34 x 2.94 x 0.30 in)
Cân nặng
178 g (6.28 oz)
SIM
Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ)
 CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Quad
Chủ yếu
64 MP, f/1.9, 26mm (wide), PDAF 8 MP, f/2.4, 120˚, 17mm (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth)
Đặc tính
LED flash, Panorama, HDR
Video
4K@30fps, 1080p@30fps
 MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
16 MP, f/2.0, (wide)
Đặc tính
HDR
Video
1080p@30fps
 TRƯNG BÀY
Kiểu
OLED, HDR10
Kích thước
6,53 inch, 102,9 cm2 (~ 85,4% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
Độ phân giải
1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 403 ppi)
 KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
Không
Nội bộ
128GB 8GB RAM
 NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 10, EMUI 10.1, no Google Play Services
Chipset
MediaTek MT6853 Dimensity 720 5G (7 nm) - standard model MediaTek Dimensity 800U 5G (7 nm) - premium model
CPU
Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) - standard model Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) - premium model
GPU
Mali-G57 MC3v
 ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách gần, la bàn
 COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth
5.1, A2DP, LE
GPS
Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFC
Không
Đài
Không
USB
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
 ẮC QUY
Sức chứa
3800 mAh battery
Kiểu
Li-Po không thể tháo rời
Sạc
Sạc nhanh 66W, 60% trong 15 phút, 100% trong 35 phút (được quảng cáo)
 ÂM THANH
Loa ngoài
Đúng
Giắc cắm 3,3mm
Không
 MISC
Màu sắc
Đen, Xanh đậm, Xanh lam, Bạc
Mô hình
JSC-AN00
Giá bán
$391.33
Cập nhật lần cuối vào
Mar 7, 2024

Huawei Nova 8 SE Thông số kỹ thuật đầy đủ và giá May 2024

Huawei Nova 8 SE giá bắt đầu từ $391.33 và được công bố vào Nov 6, 2020. Huawei Nova 8 SE có pin 3800 mAh battery với Sạc nhanh 66W, 60% trong 15 phút, 100% trong 35 phút (được quảng cáo). Camera phía sau là hệ thống camera Quad với cảm biến chính 64 MP, f/1.9, 26mm (wide), PDAF 8 MP, f/2.4, 120˚, 17mm (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth). Nó đang chạy Hệ điều hành Android 10, EMUI 10.1, no Google Play Services với MediaTek MT6853 Dimensity 720 5G (7 nm) - standard model MediaTek Dimensity 800U 5G (7 nm) - premium model Chipset. Nó có màn hình 6,53 inch, 102,9 cm2 (~ 85,4% tỷ lệ màn hình trên thân máy) OLED, HDR10 với độ phân giải 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 403 ppi). Huawei Nova 8 SE màu có sẵn - Đen, Xanh đậm, Xanh lam, Bạc.