Huawei Y9a

 Công bố: Sep 7, 2020

Tình trạng thị trường: Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2020, ngày 12 tháng 9

 TRƯNG BÀY

1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 397 ppi)

 Máy ảnh

Quad

Motorized pop-up 16 MP, f/2.2, (wide), 1/3.1", 1.0µm - Trước mặt

 Lưu trữ

128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM UFS 2.1

 ẮC QUY

4200 mAh or 4300 mAh battery

 PHÓNG
Công bố
Sep 7, 2020
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2020, ngày 12 tháng 9
 MẠNG
Công nghệ
GSM / HSPA / LTE
2G Băng tần
GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G Băng tần
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - FRL-L22 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66 - FRL-L23
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
 THÂN HÌNH
Kích thước
163.5 x 76.5 x 9 mm (6.44 x 3.01 x 0.35 in)
Cân nặng
197 g (6.95 oz)
SIM
Hai SIM (Nano-SIM, chế độ chờ kép)
 CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Quad
Chủ yếu
64 MP, f/1.8, 26mm (wide), PDAF 8 MP, f/2.4, 120˚ (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth)
Đặc tính
Quad-LED flash, HDR, panorama
Video
4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS
 MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
Motorized pop-up 16 MP, f/2.2, (wide), 1/3.1", 1.0µm
Đặc tính
HDR
Video
1080p@30fps
 TRƯNG BÀY
Kiểu
Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu
Kích thước
6,63 inch, 106,1 cm2 (~ 84,8% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
Độ phân giải
1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 397 ppi)
 KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
NM (Bộ nhớ Nano), lên đến 256GB (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)
Nội bộ
128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM UFS 2.1
 NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 10, EMUI 10.1, no Google Play Services
Chipset
Mediatek Helio G80 (12 nm)
CPU
Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G52 MC2
 ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
 COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth
5.1, A2DP, LE
GPS
Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
Đài
Không
USB
2.0, Type-C 1.0 reversible connector, USB On-The-Go
 ẮC QUY
Sức chứa
4200 mAh or 4300 mAh battery
Kiểu
Li-Po không thể tháo rời (phụ thuộc vào khu vực)
Sạc
Sạc nhanh 22,5W hoặc 40W (tùy khu vực), 70% trong 30 phút (quảng cáo)
 ÂM THANH
Loa ngoài
Đúng
Giắc cắm 3,3mm
Đúng
 MISC
Màu sắc
Space Silver, Sakura Pink, Midnight Black
Mô hình
FRL-22, FRL-23
Giá bán
$236.50
Cập nhật lần cuối vào
Mar 7, 2024

Huawei Y9a Thông số kỹ thuật đầy đủ và giá May 2024

Huawei Y9a giá bắt đầu từ $236.50 và được công bố vào Sep 7, 2020. Huawei Y9a có pin 4200 mAh or 4300 mAh battery với Sạc nhanh 22,5W hoặc 40W (tùy khu vực), 70% trong 30 phút (quảng cáo). Camera phía sau là hệ thống camera Quad với cảm biến chính 64 MP, f/1.8, 26mm (wide), PDAF 8 MP, f/2.4, 120˚ (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth). Nó đang chạy Hệ điều hành Android 10, EMUI 10.1, no Google Play Services với Mediatek Helio G80 (12 nm) Chipset. Nó có màn hình 6,63 inch, 106,1 cm2 (~ 84,8% tỷ lệ màn hình trên thân máy) Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu với độ phân giải 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 397 ppi). Huawei Y9a màu có sẵn - Space Silver, Sakura Pink, Midnight Black.