Realme 10T

 Công bố: Mar 15, 2023

Tình trạng thị trường: Có sẵn. Đã phát hành phát hành năm 2023, tháng 3

 TRƯNG BÀY

1080 x 2408 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~400 ppi)

 Máy ảnh

ba

Single 8 MP, f/2.0, 27mm (wide) - Trước mặt

 Lưu trữ

128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM UFS 2.2

 ẮC QUY

Li-Po 5000 mAh

 PHÓNG
Công bố
Mar 15, 2023
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành phát hành năm 2023, tháng 3
 MẠNG
Công nghệ
GSM / HSPA / LTE / 5G
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
3G Băng tần
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G Băng tần
LTE
5G Băng tần
SA/NSA
Tốc độ
HSPA, LTE-A, 5G
 THÂN HÌNH
Kích thước
Cân nặng
SIM
Hai SIM (Nano-SIM, dự phòng kép)
 CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
ba
Chủ yếu
50 MP, f/1.8, (wide), 1/2.76", 0.64µm, PDAF Unspecified MP, f/2.8, 46mm (telephoto) 2 MP, f/2.4, (macro)
Đặc tính
LED flash, HDR, panorama
Video
1080p@30fps
 MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
Single 8 MP, f/2.0, 27mm (wide)
Đặc tính
HDR, panorama
Video
1080p@30fps
 TRƯNG BÀY
Kiểu
IPS LCD, 90Hz
Kích thước
6,6 inch, 104,9 cm2
Độ phân giải
1080 x 2408 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~400 ppi)
 KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Nội bộ
128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM UFS 2.2
 NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 13, Realme UI 4.0
Chipset
Mediatek MT6833P Dimensity 810 (6 nm)
CPU
Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G57 MC2
 ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, độ gần, la bàn
 COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, băng tần kép
Bluetooth
5.2, A2DP, LE
NFC
không xác định
Đài
KHÔNG
USB
USB Type-C 2.0, OTG
 ẮC QUY
Sức chứa
Li-Po 5000 mAh
Kiểu
không thể tháo rời
Sạc
33W có dây
 ÂM THANH
Loa ngoài
Đúng
Giắc cắm 3,3mm
Có Âm thanh 24-bit/192kHz
 MISC
Màu sắc
Màu xanh đen