Vivo S16

 Công bố: Dec 22, 2022

Tình trạng thị trường: Có sẵn. Đã phát hành 2022, December 30

 TRƯNG BÀY

1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~388 ppi)

 Máy ảnh

ba

Single 50 MP, f/2.5, (wide), AF - Trước mặt

 Lưu trữ

128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM UFS 3.1

 ẮC QUY

Li-Po 4600 mAh

 PHÓNG
Công bố
Dec 22, 2022
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành 2022, December 30
 MẠNG
Công nghệ
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 CDMA 800
3G Băng tần
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100 CDMA2000 1x
4G Băng tần
1, 3, 4, 5, 8, 19, 28, 34, 38, 39, 40, 41
5G Băng tần
1, 3, 5, 8, 28, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ
HSPA, LTE-A, 5G
 THÂN HÌNH
Kích thước
164.1 x 74.8 x 7.4 mm (6.46 x 2.94 x 0.29 in)
Cân nặng
182 g (6.42 oz)
SIM
Hai SIM (Nano-SIM, dự phòng kép)
 CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
ba
Chủ yếu
64 MP, f/1.9, (wide), PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (macro)
Đặc tính
Ring-LED flash, panorama, HDR
Video
4K@30fps, 1080p@30fps
 MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
Single 50 MP, f/2.5, (wide), AF
Đặc tính
Dual-LED flash, HDR
Video
1080p@30fps
 TRƯNG BÀY
Kiểu
AMOLED, 120Hz, HDR10+
Kích thước
6,78 inch, 111,0 cm2 (~90,4% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
Độ phân giải
1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~388 ppi)
 KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
Không
Nội bộ
128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM UFS 3.1
 NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 13, Origin OS 3
Chipset
Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm)
CPU
Octa-core (1x3.2 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585
GPU
Adreno 650
 ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, quang phổ màu
 COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetooth
5.2, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive
NFC
Đúng
Đài
Không
USB
USB Type-C 2.0, OTG
 ẮC QUY
Sức chứa
Li-Po 4600 mAh
Kiểu
không thể tháo rời
Sạc
66W có dây, 50% trong 19 phút (được quảng cáo)
 ÂM THANH
Loa ngoài
Đúng
Giắc cắm 3,3mm
Không có âm thanh 24-bit/192kHz
 MISC
Màu sắc
Đen, Bạc hà, Vàng
Mô hình
V2244A
Giá bán
About $ 362.66
Cập nhật lần cuối vào
Mar 14, 2024

Vivo S16 Thông số kỹ thuật đầy đủ và giá May 2024

Vivo S16 giá bắt đầu từ About $ 362.66 và được công bố vào Dec 22, 2022. Vivo S16 có pin Li-Po 4600 mAh với 66W có dây, 50% trong 19 phút (được quảng cáo). Camera phía sau là hệ thống camera ba với cảm biến chính 64 MP, f/1.9, (wide), PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (macro). Nó đang chạy Hệ điều hành Android 13, Origin OS 3 với Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) Chipset. Nó có màn hình 6,78 inch, 111,0 cm2 (~90,4% tỷ lệ màn hình so với thân máy) AMOLED, 120Hz, HDR10+ với độ phân giải 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~388 ppi). Vivo S16 màu có sẵn - Đen, Bạc hà, Vàng.