PHÓNG
Công bố
Nov 29, 2022
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2022, ngày 29 tháng 11
MẠNG
Công nghệ
GSM / HSPA / LTE
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 2100
4G Băng tần
1, 3, 5, 8, 40
Tốc độ
HSPA, LTE
THÂN HÌNH
Kích thước
164 x 75.6 x 8.5 mm (6.46 x 2.98 x 0.33 in)
Cân nặng
186 g (6.56 oz)
Xây dựng
Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa
SIM
Hai SIM (Nano-SIM, dự phòng kép)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Đĩa đơn 8 MP, f/2.0
Chủ yếu
Đặc tính
LED flash
Video
1080p@30fps
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
Single 5 MP, f/2.2
Video
Yes
TRƯNG BÀY
Kiểu
MÀN HÌNH IPS LCD
Kích thước
6,51 inch, 102,3 cm2 (~82,5% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
Độ phân giải
720 x 1600 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~270 ppi)
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Nội bộ
32GB 3GB RAM
eMMC 5.1
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 12 (Go edition), Funtouch 12
Chipset
CPU
Octa-core
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Gia tốc kế, tiệm cận
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, băng tần kép
Bluetooth
5.0, A2DP, LE
NFC
Không
Đài
đài FM
USB
microUSB 2.0, USB On-The-Go
ẮC QUY
Sức chứa
Li-Po 5000 mAh
Kiểu
không thể tháo rời
Sạc
Có dây 10W 5W có dây ngược
ÂM THANH
Loa ngoài
Đúng
Giắc cắm 3,3mm
Đúng
MISC
Màu sắc
Xám vũ trụ, Xanh phong lan
Giá bán
About $ 93.34
Cập nhật lần cuối vào
Mar 14, 2024
Vivo Y02 Thông số kỹ thuật đầy đủ và giá April 2024
Vivo Y02 giá bắt đầu từ About $ 93.34 và được công bố vào Nov 29, 2022. Vivo Y02 có pin Li-Po 5000 mAh với Có dây 10W 5W có dây ngược. Camera phía sau là hệ thống camera Đĩa đơn 8 MP, f/2.0 với cảm biến chính . Nó đang chạy Hệ điều hành Android 12 (Go edition), Funtouch 12 với Chipset. Nó có màn hình 6,51 inch, 102,3 cm2 (~82,5% tỷ lệ màn hình so với thân máy) MÀN HÌNH IPS LCD với độ phân giải 720 x 1600 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~270 ppi). Vivo Y02 màu có sẵn - Xám vũ trụ, Xanh phong lan.
Share