Xiaomi Black Shark 4

 Công bố: Mar 23, 2021

Tình trạng thị trường: Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2021, ngày 30 tháng 3

 TRƯNG BÀY

1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 395 ppi), Màn hình luôn bật

 Máy ảnh

Gấp ba

20 MP, f/2.0, (wide), 0.8µm - Trước mặt

 Lưu trữ

128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 128GB 12GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM

 ẮC QUY

Li-Po 4500 mAh

 PHÓNG
Công bố
Mar 23, 2021
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2021, ngày 30 tháng 3
 MẠNG
Công nghệ
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800 & TD-SCDMA
3G Băng tần
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100, CDMA2000 1xEV-DO
4G Băng tần
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41 - International, China
5G Băng tần
1, 3, 8, 28, 41, 77, 78, 79 SA/NSA - China
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A; 5G
 THÂN HÌNH
Kích thước
163.8 x 76.4 x 9.9 mm (6.45 x 3.01 x 0.39 in)
Cân nặng
210 g (7.41 oz)
SIM
Hai SIM (Nano-SIM, chế độ chờ kép), Trình kích hoạt chơi game bật lên vật lý
 CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Gấp ba
Chủ yếu
48 MP, f/1.8, (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 120˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 5 MP, f/2.4, (macro), AF
Đặc tính
LED flash, HDR, panorama
Video
4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 1080p@960fps
 MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
20 MP, f/2.0, (wide), 0.8µm
Đặc tính
HDR
Video
1080p@30fps
 TRƯNG BÀY
Kiểu
Super AMOLED, 144Hz, HDR10 +, 1300 nits (đỉnh)
Kích thước
6,67 inch, 107,4 cm2 (~ 85,8% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
Độ phân giải
1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 395 ppi), Màn hình luôn bật
 KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
Không
Nội bộ
128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 128GB 12GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
 NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 11, Joy UI 12.5
Chipset
Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm)
CPU
Octa-core (1x3.2 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585)
GPU
Adreno 650
 ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, phong vũ biểu
 COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth
5.2, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive
GPS
Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS, BDS
NFC
đúng
Đài
Không
USB
USB Type-C 2.0
 ẮC QUY
Sức chứa
Li-Po 4500 mAh
Kiểu
Không thể tháo rời
Sạc
Sạc nhanh 120W, 100% trong 17 phút (được quảng cáo)
 ÂM THANH
Loa ngoài
Có, với loa âm thanh nổi
Giắc cắm 3,3mm
đúng
 MISC
Màu sắc
Gương đen, Xám nhạt, Đen, Xanh lam, Bạc
Mô hình
SHARK PRS-H0, SHARK PRS-A0
Giá bán
$ 419.00
Cập nhật lần cuối vào
Mar 20, 2024

Xiaomi Black Shark 4 Thông số kỹ thuật đầy đủ và giá April 2024

Xiaomi Black Shark 4 giá bắt đầu từ $ 419.00 và được công bố vào Mar 23, 2021. Xiaomi Black Shark 4 có pin Li-Po 4500 mAh với Sạc nhanh 120W, 100% trong 17 phút (được quảng cáo). Camera phía sau là hệ thống camera Gấp ba với cảm biến chính 48 MP, f/1.8, (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 120˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 5 MP, f/2.4, (macro), AF. Nó đang chạy Hệ điều hành Android 11, Joy UI 12.5 với Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) Chipset. Nó có màn hình 6,67 inch, 107,4 cm2 (~ 85,8% tỷ lệ màn hình trên thân máy) Super AMOLED, 144Hz, HDR10 +, 1300 nits (đỉnh) với độ phân giải 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 395 ppi), Màn hình luôn bật. Xiaomi Black Shark 4 màu có sẵn - Gương đen, Xám nhạt, Đen, Xanh lam, Bạc.