Vivo S16 vs Vivo S16 Pro So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: Vivo S16 và Vivo S16 Pro. Vivo S16 là điện thoại 6,78 inch, 111,0 cm2 (~90,4% tỷ lệ màn hình so với thân máy) có Bộ xử lý Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm), được công bố vào 22 Dec, 2022. Vivo S16 Pro là điện thoại 6,78 inch, 111,0 cm2 (~90,4% tỷ lệ màn hình so với thân máy) có Bộ xử lý MediaTek Dimensity 8200 (4 nm), được công bố vào 22 Dec, 2022. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

Vivo S16 spotlight

Vivo S16 được phát hành vào 2022, December 30. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 164.1 x 74.8 x 7.4 mm (6.46 x 2.94 x 0.29 in) và trọng lượng là 182 g (6.42 oz). Thứ hai, việc hiển thị Vivo S16 là 6,78 inch, 111,0 cm2 (~90,4% tỷ lệ màn hình so với thân máy) AMOLED, 120Hz, HDR10+ với độ phân giải 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~388 ppi). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) và chạy với Android 13, Origin OS 3. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (1x3.2 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585 CPU với Adreno 650 GPU.

Vivo S16 có thiết lập ba-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 64 MP, f/1.9, (wide), PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (macro). Nó có một camera selfie Single 50 MP, f/2.5, (wide), AF bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 4K@30fps, 1080p@30fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM UFS 3.1. Nó có Hai SIM (Nano-SIM, dự phòng kép) và cũng hỗ trợ - Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, quang phổ màu cảm biến.

Vivo S16 Pro spotlight

Vivo S16 Pro được phát hành vào 2022, December 30. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 164.1 x 74.8 x 7.4 mm (6.46 x 2.94 x 0.29 in) và trọng lượng là 182 g (6.42 oz). Thứ hai, việc hiển thị Vivo S16 Pro là 6,78 inch, 111,0 cm2 (~90,4% tỷ lệ màn hình so với thân máy) AMOLED, 120Hz, HDR10+ với độ phân giải 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~388 ppi). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi MediaTek Dimensity 8200 (4 nm) và chạy với Android 13, Origin OS 3. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (1x3.1 GHz Cortex-A78 & 3x3.0 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) CPU với Mali-G610 MC6 GPU.

Vivo S16 Pro có thiết lập ba-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 50 MP, f/1.9, (wide), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (macro). Nó có một camera selfie Single 50 MP, f/2.5, (wide), AF bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 4K@30fps, 1080p@30fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM UFS 3.1. Nó có Hai SIM (Nano-SIM, dự phòng kép) và cũng hỗ trợ - Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, quang phổ màu cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Dec 22, 2022
Dec 22, 2022
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành 2022, December 30
Có sẵn. Đã phát hành 2022, December 30
MẠNG
Công nghệ
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 CDMA 800
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 CDMA 800
3G Băng tần
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100 CDMA2000 1x
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1x
4G Băng tần
1, 3, 4, 5, 8, 19, 28, 34, 38, 39, 40, 41
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41
5G Băng tần
1, 3, 5, 8, 28, 41, 77, 78 SA/NSA
1, 3, 5, 8, 28, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ
HSPA, LTE-A, 5G
HSPA, LTE-A, 5G
THÂN HÌNH
Kích thước
164.1 x 74.8 x 7.4 mm (6.46 x 2.94 x 0.29 in)
164.1 x 74.8 x 7.4 mm (6.46 x 2.94 x 0.29 in)
Cân nặng
182 g (6.42 oz)
182 g (6.42 oz)
Xây dựng
SIM
Hai SIM (Nano-SIM, dự phòng kép)
Hai SIM (Nano-SIM, dự phòng kép)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
ba
ba
Chủ yếu
64 MP, f/1.9, (wide), PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (macro)
50 MP, f/1.9, (wide), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (macro)
Đặc tính
Ring-LED flash, panorama, HDR
Ring-LED flash, panorama, HDR
Video
4K@30fps, 1080p@30fps
4K@30fps, 1080p@30fps
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
Single 50 MP, f/2.5, (wide), AF
Single 50 MP, f/2.5, (wide), AF
Đặc tính
Dual-LED flash, HDR
Dual-LED flash, HDR
Video
1080p@30fps
1080p@30fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
AMOLED, 120Hz, HDR10+
AMOLED, 120Hz, HDR10+
Kích thước
6,78 inch, 111,0 cm2 (~90,4% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
6,78 inch, 111,0 cm2 (~90,4% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
Độ phân giải
1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~388 ppi)
1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~388 ppi)
Sự bảo vệ
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
Không
Không
Nội bộ
128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM UFS 3.1
256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM UFS 3.1
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 13, Origin OS 3
Android 13, Origin OS 3
Chipset
Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm)
MediaTek Dimensity 8200 (4 nm)
CPU
Octa-core (1x3.2 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585
Octa-core (1x3.1 GHz Cortex-A78 & 3x3.0 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Adreno 650
Mali-G610 MC6
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, quang phổ màu
Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, quang phổ màu
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, băng tần kép, Wi-Fi Direct
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetooth
5.2, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive
5.3, A2DP, LE, aptX HD
GPS
NFC
Đúng
Đúng
Cổng hồng ngoại
Đài
Không
Không
USB
USB Type-C 2.0, OTG
USB Type-C 2.0, OTG
ẮC QUY
Sức chứa
Li-Po 4600 mAh
Li-Po 4600 mAh
Kiểu
không thể tháo rời
không thể tháo rời
Sạc
66W có dây, 50% trong 19 phút (được quảng cáo)
66W có dây, 50% trong 19 phút (được quảng cáo)
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Đúng
Có, (loa âm thanh nổi chưa được xác nhận)
Giắc cắm 3,3mm
Không có âm thanh 24-bit/192kHz
Không có âm thanh 24-bit/192kHz
MISC
Màu sắc
Đen, Bạc hà, Vàng
Đen, bạc hà
Mô hình
V2244A
V2245A
SAR
Giá bán
About $ 362.66 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 14, 2024
About $ 426.66 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 14, 2024