PHÓNG
Công bố
Jun 1, 2021
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2021, tháng 6
MẠNG
Công nghệ
GSM / HSPA / LTE
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G Băng tần
1, 2, 3, 4, 5, 7, 12, 17, 28
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE
THÂN HÌNH
Kích thước
161.6 x 76.9 x 9.7 mm (6.36 x 3.03 x 0.38 in)
Cân nặng
191 g (6.74 oz)
SIM
Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Hai
Chủ yếu
8 MP
0.3 MP, (depth)
Đặc tính
LED flash
Video
1080p@30fps
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
8 MP
Video
720p@30fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
IPS LCD
Kích thước
6,0 inch, 92,9 cm2 (~ 74,8% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
Độ phân giải
480 x 960 pixel, tỷ lệ 18: 9 (mật độ ~ 179 ppi)
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC
Nội bộ
32GB 1GB RAM
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 11 (Go edition)
Chipset
-
CPU
Octa-core 1.6 GHz Cortex-A55
GPU
-
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Vân tay (gắn phía sau), gia tốc kế
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth
4.0, A2DP
GPS
Có, với A-GPS
NFC
Không
Đài
Đài FM
USB
microUSB 2.0
ẮC QUY
Sức chứa
Li-Ion 3000 mAh
Kiểu
Không thể tháo rời
ÂM THANH
Loa ngoài
đúng
Giắc cắm 3,3mm
đúng
MISC
Màu sắc
Xanh lam, đen, xanh lá cây, đỏ
Giá bán
76.99
Cập nhật lần cuối vào
Mar 6, 2024
BLU J9L Thông số kỹ thuật đầy đủ và giá May 2024
BLU J9L giá bắt đầu từ 76.99 và được công bố vào Jun 1, 2021. BLU J9L có pin Li-Ion 3000 mAh với . Camera phía sau là hệ thống camera Hai với cảm biến chính 8 MP 0.3 MP, (depth). Nó đang chạy Hệ điều hành Android 11 (Go edition) với - Chipset. Nó có màn hình 6,0 inch, 92,9 cm2 (~ 74,8% tỷ lệ màn hình trên thân máy) IPS LCD với độ phân giải 480 x 960 pixel, tỷ lệ 18: 9 (mật độ ~ 179 ppi). BLU J9L màu có sẵn - Xanh lam, đen, xanh lá cây, đỏ.
Share