BLU Bold N1 vs BLU Bold N2 So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: BLU Bold N1 và BLU Bold N2. BLU Bold N1 là điện thoại 6,4 inch, 100,5 cm2 (~ 85,5% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý Mediatek MT6771V Helio P70 (12nm), được công bố vào 19 Sep, 2019. BLU Bold N2 là điện thoại 6.6 inches, 106.9 cm2 (~90.9% screen-to-body ratio) có Bộ xử lý MediaTek MT6833P Dimensity 810 (6 nm), được công bố vào 11 Aug, 2022. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

BLU Bold N1 spotlight

BLU Bold N1 được phát hành vào Phát hành năm 2019, tháng 9. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 158.7 x 74.1 x 8.6 mm (6.25 x 2.92 x 0.34 in) và trọng lượng là 182 g (6.42 oz). Thứ hai, việc hiển thị BLU Bold N1 là 6,4 inch, 100,5 cm2 (~ 85,5% tỷ lệ màn hình trên thân máy) Màn hình cảm ứng điện dung AMOLED, 16 triệu màu với độ phân giải 1080 x 2340 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 403 ppi). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Mediatek MT6771V Helio P70 (12nm) và chạy với Android 9.0 (Pie), planned upgrade to Android 10. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (4x2.1 GHz Cortex-A73 & 4x2.1 GHz Cortex-A53) CPU với Mali-G72 MP3 GPU.

BLU Bold N1 có thiết lập Hai-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 16 MP, f/1.8, 1/2.8", PDAF 5 MP, f/2.4, (depth). Nó có một camera selfie Motorized pop-up 13 MP, f/2.0, 1/4" bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 1080p@30fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB Storage 4GB RAM eMMC 5.1. Nó có Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ) và cũng hỗ trợ - Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách gần, la bàn cảm biến.

BLU Bold N2 spotlight

BLU Bold N2 được phát hành vào 2022, August 11. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 158.7 x 74.1 x 8.6 mm (6.25 x 2.92 x 0.34 in) và trọng lượng là 180 g (6.35 oz). Thứ hai, việc hiển thị BLU Bold N2 là 6.6 inches, 106.9 cm2 (~90.9% screen-to-body ratio) AMOLED với độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~390 ppi density). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi MediaTek MT6833P Dimensity 810 (6 nm) và chạy với Android 11. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) CPU với Mali-G57 MC2 GPU.

BLU Bold N2 có thiết lập Quad-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 64 MP, (wide), PDAF 5 MP, f/2.4, 115˚ (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth). Nó có một camera selfie Dual 16 MP, (wide) 2 MP, (depth) bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 1080p@30fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 256GB 8GB RAM. Nó có Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) và cũng hỗ trợ - Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Sep 19, 2019
Aug 11, 2022
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2019, tháng 9
Có sẵn. Đã phát hành 2022, August 11
MẠNG
Công nghệ
GSM / HSPA / LTE
GSM / HSPA / LTE / 5G
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G Băng tần
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 28
2, 4, 5, 12, 13, 17, 25, 26, 41, 66, 71
5G Băng tần
2, 5, 25, 41, 66, 71, 77 SA/NSA
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (CA), 5G
THÂN HÌNH
Kích thước
158.7 x 74.1 x 8.6 mm (6.25 x 2.92 x 0.34 in)
158.7 x 74.1 x 8.6 mm (6.25 x 2.92 x 0.34 in)
Cân nặng
182 g (6.42 oz)
180 g (6.35 oz)
Xây dựng
SIM
Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ)
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Hai
Quad
Chủ yếu
16 MP, f/1.8, 1/2.8", PDAF 5 MP, f/2.4, (depth)
64 MP, (wide), PDAF 5 MP, f/2.4, 115˚ (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth)
Đặc tính
LED flash, HDR, panorama
Dual-LED flash, HDR, panorama
Video
1080p@30fps
1080p@30fps
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
Motorized pop-up 13 MP, f/2.0, 1/4"
Dual 16 MP, (wide) 2 MP, (depth)
Đặc tính
HDR
Video
1080p@30fps
1080p@30fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
Màn hình cảm ứng điện dung AMOLED, 16 triệu màu
AMOLED
Kích thước
6,4 inch, 100,5 cm2 (~ 85,5% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
6.6 inches, 106.9 cm2 (~90.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải
1080 x 2340 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 403 ppi)
1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~390 ppi density)
Sự bảo vệ
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Corning Gorilla Glass 5
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Unspecified
Nội bộ
128GB Storage 4GB RAM eMMC 5.1
256GB 8GB RAM
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 9.0 (Pie), planned upgrade to Android 10
Android 11
Chipset
Mediatek MT6771V Helio P70 (12nm)
MediaTek MT6833P Dimensity 810 (6 nm)
CPU
Octa-core (4x2.1 GHz Cortex-A73 & 4x2.1 GHz Cortex-A53)
Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G72 MP3
Mali-G57 MC2
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách gần, la bàn
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Wi-Fi 802.11 b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth
4.1, A2DP, LE
5.1, A2DP, LE
GPS
Có, với A-GPS
Yes, with A-GPS
NFC
No
Cổng hồng ngoại
Đài
Đài FM
FM radio
USB
2.0, Type-C 1.0 reversible connector, USB On-The-Go
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
ẮC QUY
Sức chứa
3500 mAh battery
4200 mAh
Kiểu
Li-Po không thể tháo rời
Li-Po 4200 mAh, non-removable
Sạc
Sạc nhanh 18W Sạc không dây Qi nhanh 10W
Fast charging 30W, 50% in 20 min (advertised)
Đứng gần
Lên đến 600 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại
Lên đến 20 giờ (3G)
ÂM THANH
Loa ngoài
Đúng
Yes
Giắc cắm 3,3mm
Đúng
No
MISC
Màu sắc
Quạ đen
Cyprus Teal
Mô hình
SAR
Giá bán
$199 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 6, 2024
$ 249.99 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 6, 2024