Honor 30i vs Honor 30 Youth So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: Honor 30i và Honor 30 Youth. Honor 30i là điện thoại 6,3 inch, 95,8 cm2 (~ 83,3% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý Kirin 710F (12 nm), được công bố vào 11 Sep, 2020. Honor 30 Youth là điện thoại 6,5 inch, 102,0 cm2 (~ 84,7% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý MediaTek MT6873V Dimensity 800 5G (7 nm), được công bố vào 2 Jul, 2020. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

Honor 30i spotlight

Honor 30i được phát hành vào Phát hành năm 2020, ngày 12 tháng 9. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 157.2 x 73.2 x 7.7 mm (6.19 x 2.88 x 0.30 in) và trọng lượng là 171.5 g (6.07 oz). Thứ hai, việc hiển thị Honor 30i là 6,3 inch, 95,8 cm2 (~ 83,3% tỷ lệ màn hình trên thân máy) Màn hình cảm ứng điện dung AMOLED, 16 triệu màu với độ phân giải độ sáng (được quảng cáo). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Kirin 710F (12 nm) và chạy với Android 10, Magic UI 2.1. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (4x2.2 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53) CPU với Mali-G51 MP4 GPU.

Honor 30i có thiết lập Gấp ba-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 48 MP, f/1.8, 28mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.4, 120˚ (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (depth). Nó có một camera selfie 16 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/3.06", 1.0µm bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 1080p@30fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 4GB RAM. Nó có Hai SIM kết hợp (Nano-SIM, hai chế độ chờ) và cũng hỗ trợ - Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách gần, la bàn cảm biến.

Honor 30 Youth spotlight

Honor 30 Youth được phát hành vào Phát hành năm 2020, ngày 08 tháng 7. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 160 x 75.3 x 8.4 mm (6.30 x 2.96 x 0.33 in) và trọng lượng là 192 g (6.77 oz). Thứ hai, việc hiển thị Honor 30 Youth là 6,5 inch, 102,0 cm2 (~ 84,7% tỷ lệ màn hình trên thân máy) Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu với độ phân giải 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 405 ppi) tốc độ làm mới 90Hz. Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi MediaTek MT6873V Dimensity 800 5G (7 nm) và chạy với Android 10, Magic UI 3.1, no Google Play Services. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A76 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) CPU với Mali-G57MP4 GPU.

Honor 30 Youth có thiết lập Gấp ba-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 48 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.4, 120˚ (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (macro). Nó có một camera selfie 16 MP, f/2.0 bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 4K@30fps, 1080p@30fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM. Nó có Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ) và cũng hỗ trợ - Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Sep 11, 2020
Jul 2, 2020
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2020, ngày 12 tháng 9
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2020, ngày 08 tháng 7
MẠNG
Công nghệ
GSM / CDMA / HSPA / LTE
GSM / HSPA / LTE / 5G
2G Băng tần
GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 CDMA 800 & TD-SCDMA
GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G Băng tần
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41
LTE
5G Băng tần
1, 38, 41, 77, 78, 79 SA/NSA
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
THÂN HÌNH
Kích thước
157.2 x 73.2 x 7.7 mm (6.19 x 2.88 x 0.30 in)
160 x 75.3 x 8.4 mm (6.30 x 2.96 x 0.33 in)
Cân nặng
171.5 g (6.07 oz)
192 g (6.77 oz)
Xây dựng
SIM
Hai SIM kết hợp (Nano-SIM, hai chế độ chờ)
Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Gấp ba
Gấp ba
Chủ yếu
48 MP, f/1.8, 28mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.4, 120˚ (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (depth)
48 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.4, 120˚ (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (macro)
Đặc tính
LED flash, HDR, panorama
LED flash, HDR, panorama
Video
1080p@30fps
4K@30fps, 1080p@30fps
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
16 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/3.06", 1.0µm
16 MP, f/2.0
Đặc tính
HDR
HDR
Video
1080p@30fps
1080p@30fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
Màn hình cảm ứng điện dung AMOLED, 16 triệu màu
Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu
Kích thước
6,3 inch, 95,8 cm2 (~ 83,3% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
6,5 inch, 102,0 cm2 (~ 84,7% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
Độ phân giải
độ sáng (được quảng cáo)
1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 405 ppi) tốc độ làm mới 90Hz
Sự bảo vệ
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
NM (Bộ nhớ Nano), lên đến 256GB (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)
NM (Bộ nhớ Nano), lên đến 256GB (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)
Nội bộ
128GB 4GB RAM
64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 10, Magic UI 2.1
Android 10, Magic UI 3.1, no Google Play Services
Chipset
Kirin 710F (12 nm)
MediaTek MT6873V Dimensity 800 5G (7 nm)
CPU
Octa-core (4x2.2 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A76 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G51 MP4
Mali-G57MP4
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách gần, la bàn
Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth
5.1, A2DP, LE
5.1, A2DP, LE
GPS
Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
NFC
Đúng
Cổng hồng ngoại
Đài
Đài FM
Không
USB
2.0, Type-C 1.0 reversible connector, USB On-The-Go
2.0, Type-C 1.0 reversible connector, USB On-The-Go
ẮC QUY
Sức chứa
4000 mAh battery
4000 mAh battery
Kiểu
Li-Po không thể tháo rời
Li-Po không thể tháo rời
Sạc
Sạc 10W, 53% trong 30 phút (được quảng cáo)
Sạc nhanh 22,5W
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Đúng
Đúng
Giắc cắm 3,3mm
Đúng
Đúng
MISC
Màu sắc
Hoàng hôn cực tím, Xanh ngọc, Đen nửa đêm
Magic Night Black, Dark Blue, Galaxy Silver
Mô hình
LRA-LX1
MXW-AN00
SAR
Giá bán
$236.85 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 6, 2024
$248.00 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 6, 2024