So sánh với
PHÓNG
Công bố
May 30, 2022
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành 2022, June 13
MẠNG
Công nghệ
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
CDMA 800
3G Băng tần
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
CDMA2000 1x
4G Băng tần
1, 2, 3, 4, 5, 8, 19, 28, 34, 38, 39, 40, 41
5G Băng tần
1, 5, 8, 28, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
THÂN HÌNH
Kích thước
163.9 x 74.6 x 8.2 mm (6.45 x 2.94 x 0.32 in)
Cân nặng
192 g (6.77 oz)
Xây dựng
SIM
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Triple
Chủ yếu
54 MP, f/1.9, (wide), 1/1.49", PDAF
8 MP. f/2.4, (telephoto), PDAF, OIS, 3x optical zoom
50 MP, f/2.2, 122˚ (ultrawide), AF
Đặc tính
Dual-LED flash, HDR, panorama
Video
4K@30fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
Single 50 MP, f/2.4, 100˚ (ultrawide)
Đặc tính
HDR
Video
4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS
TRƯNG BÀY
Kiểu
OLED, 1B colors, 120Hz
Kích thước
6.78 inches, 111.4 cm2 (~91.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải
1200 x 2652 pixels (~429 ppi density)
Sự bảo vệ
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
No
Nội bộ
256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 12, Magic UI 6.1, no Google Play Services
Chipset
MediaTek Dimensity 8000
CPU
Octa-core (4x2.75 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G610
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth
5.2, A2DP, LE, aptX HD
GPS
Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC
Yes
Cổng hồng ngoại
Đài
No
USB
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
ẮC QUY
Sức chứa
4500 mAh
Kiểu
Li-Po 4500 mAh, non-removable
Sạc
Fast charging 100W, 60% in 15 min (advertised)
Reverse charging 5W
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Yes, with stereo speakers
Giắc cắm 3,3mm
No
MISC
Màu sắc
Black, Green, Gold, Silver
Mô hình
SDY-AN00
SAR
.
Giá bán
$ 542.31 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 6, 2024