Honor 80 Pro vs Honor 80 So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: Honor 80 Pro và Honor 80. Honor 80 Pro là điện thoại 6,78 inch, 111,5 cm2 (~91,2% tỷ lệ màn hình so với thân máy) có Bộ xử lý Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm), được công bố vào 23 Nov, 2022. Honor 80 là điện thoại 6,67 inch, 107,9 cm2 (~90,7% tỷ lệ màn hình so với thân máy) có Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 782G (6 nm), được công bố vào 23 Nov, 2022. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

Honor 80 Pro spotlight

Honor 80 Pro được phát hành vào 2022, December 02. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 163.3 x 74.9 x 7.8 mm (6.43 x 2.95 x 0.31 in) và trọng lượng là 188 g (6.63 oz). Thứ hai, việc hiển thị Honor 80 Pro là 6,78 inch, 111,5 cm2 (~91,2% tỷ lệ màn hình so với thân máy) OLED, 1B màu, 120Hz, HDR, 1000 nit (cao nhất) với độ phân giải 1224 x 2700 pixel (~437 ppi mật độ). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) và chạy với Android 12, Magic UI 7. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (1x3.0 GHz Cortex-X2 & 3x2.5 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510) CPU với Adreno 730 GPU.

Honor 80 Pro có thiết lập ba-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 160 MP, f/1.8, (wide), 1/1.56", 0.75µm, PDAF 50 MP, f/2.0, 122˚ (ultrawide), AF 2 MP, f/2.4, (depth). Nó có một camera selfie Dual 50 MP, f/2.4, 100˚, (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (depth) bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 4K@30fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM. Nó có Hai SIM (Nano-SIM, dự phòng kép) và cũng hỗ trợ - Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, la bàn Cảm biến tiệm cận ảo cảm biến.

Honor 80 spotlight

Honor 80 được phát hành vào 2022, December 02. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 161.1 x 73.9 x 7.7 mm (6.34 x 2.91 x 0.30 in) và trọng lượng là 180 g (6.35 oz). Thứ hai, việc hiển thị Honor 80 là 6,67 inch, 107,9 cm2 (~90,7% tỷ lệ màn hình so với thân máy) OLED, 1B màu, 120Hz, 1000 nit (cao nhất) với độ phân giải 1080 x 2400 pixel (mật độ ~444 ppi). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm Snapdragon 782G (6 nm) và chạy với Android 12, Magic UI 7. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (1x2.7 GHz Cortex-A78 & 3x2.4 GHz Cortex-A78 & 4x1.8 GHz Cortex-A55) CPU với Adreno 642L GPU.

Honor 80 có thiết lập ba-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 160 MP, f/1.8, (wide), 1/1.56", 0.75µm, PDAF 8 MP, f/2.2, (ultrawide), AF 2 MP, f/2.4, (macro). Nó có một camera selfie Single 32 MP, f/2.4, (wide) bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 4K@30fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM. Nó có Hai SIM (Nano-SIM, dự phòng kép) và cũng hỗ trợ - Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, la bàn Cảm biến tiệm cận ảo cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Nov 23, 2022
Nov 23, 2022
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành 2022, December 02
Có sẵn. Đã phát hành 2022, December 02
MẠNG
Công nghệ
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 CDMA 800
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 CDMA 800
3G Băng tần
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1x
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1x
4G Băng tần
LTE
LTE
5G Băng tần
SA/NSA
SA/NSA
Tốc độ
HSPA, LTE-A, 5G
HSPA, LTE-A, 5G
THÂN HÌNH
Kích thước
163.3 x 74.9 x 7.8 mm (6.43 x 2.95 x 0.31 in)
161.1 x 73.9 x 7.7 mm (6.34 x 2.91 x 0.30 in)
Cân nặng
188 g (6.63 oz)
180 g (6.35 oz)
Xây dựng
SIM
Hai SIM (Nano-SIM, dự phòng kép)
Hai SIM (Nano-SIM, dự phòng kép)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
ba
ba
Chủ yếu
160 MP, f/1.8, (wide), 1/1.56", 0.75µm, PDAF 50 MP, f/2.0, 122˚ (ultrawide), AF 2 MP, f/2.4, (depth)
160 MP, f/1.8, (wide), 1/1.56", 0.75µm, PDAF 8 MP, f/2.2, (ultrawide), AF 2 MP, f/2.4, (macro)
Đặc tính
LED flash, HDR, panorama
LED flash, HDR, panorama
Video
4K@30fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS
4K@30fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
Dual 50 MP, f/2.4, 100˚, (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (depth)
Single 32 MP, f/2.4, (wide)
Đặc tính
HDR
HDR
Video
4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS
1080p@30fps, gyro-EIS
TRƯNG BÀY
Kiểu
OLED, 1B màu, 120Hz, HDR, 1000 nit (cao nhất)
OLED, 1B màu, 120Hz, 1000 nit (cao nhất)
Kích thước
6,78 inch, 111,5 cm2 (~91,2% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
6,67 inch, 107,9 cm2 (~90,7% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
Độ phân giải
1224 x 2700 pixel (~437 ppi mật độ)
1080 x 2400 pixel (mật độ ~444 ppi)
Sự bảo vệ
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
Không
Không
Nội bộ
256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM
256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 12, Magic UI 7
Android 12, Magic UI 7
Chipset
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm)
Qualcomm Snapdragon 782G (6 nm)
CPU
Octa-core (1x3.0 GHz Cortex-X2 & 3x2.5 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510)
Octa-core (1x2.7 GHz Cortex-A78 & 3x2.4 GHz Cortex-A78 & 4x1.8 GHz Cortex-A55)
GPU
Adreno 730
Adreno 642L
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, la bàn Cảm biến tiệm cận ảo
Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, la bàn Cảm biến tiệm cận ảo
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, băng tần kép, Wi-Fi Direct
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetooth
5.2, A2DP, LE, aptX HD
5.2, A2DP, LE, aptX HD
GPS
NFC
Đúng
Đúng
Cổng hồng ngoại
Đài
Không
Không
USB
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
ẮC QUY
Sức chứa
Li-Po 4800 mAh
Li-Po 4800 mAh
Kiểu
không thể tháo rời
không thể tháo rời
Sạc
66W có dây, 3-50% trong 15 phút (được quảng cáo) 5W có dây đảo ngược
66W có dây, 3-50% trong 15 phút (được quảng cáo) 5W có dây đảo ngược
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Có, với loa âm thanh nổi
Đúng
Giắc cắm 3,3mm
Không
Không
MISC
Màu sắc
Đen, Xanh Lá, Xanh Dương, Hồng
Đen, Xanh Lá, Xanh Dương, Hồng
Mô hình
ANP-AN00
ANN-AN00
SAR
Giá bán
About $ 499.90 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 6, 2024
About $ 385.34 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 6, 2024