Honor X20 SE vs Honor 50 SE So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: Honor X20 SE và Honor 50 SE. Honor X20 SE là điện thoại 6,6 inch, 105,2 cm2 (~ 89,3% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý MediaTek MT6833 Dimensity 700 5G (7 nm), được công bố vào 30 Jun, 2021. Honor 50 SE là điện thoại 6,78 inch, 111,4 cm2 (~ 89,4% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý MediaTek MT6877 Dimensity 900 5G (6 nm), được công bố vào 16 Jun, 2021. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

Honor X20 SE spotlight

Honor X20 SE được phát hành vào Phát hành năm 2021, ngày 09 tháng 7. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 160.7 x 73.3 x 8.4 mm (6.33 x 2.89 x 0.33 in) và trọng lượng là 179 g (6.31 oz). Thứ hai, việc hiển thị Honor X20 SE là 6,6 inch, 105,2 cm2 (~ 89,3% tỷ lệ màn hình trên thân máy) IPS LCD với độ phân giải 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 399 ppi). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi MediaTek MT6833 Dimensity 700 5G (7 nm) và chạy với Android 11, Magic UI 4.0, no Google Play Services. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) CPU với Mali-G57 MC2 GPU.

Honor X20 SE có thiết lập Gấp ba-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 64 MP, f/1.9, 27mm (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth). Nó có một camera selfie 16 MP, f/2.0, (wide) bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 1080p@30fps, gyro-EIS. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM. Nó có Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ) và cũng hỗ trợ - Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn cảm biến.

Honor 50 SE spotlight

Honor 50 SE được phát hành vào 2021, July 02. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 164.7 x 75.6 x 8 mm (6.48 x 2.98 x 0.31 in) và trọng lượng là 191 g (6.74 oz). Thứ hai, việc hiển thị Honor 50 SE là 6,78 inch, 111,4 cm2 (~ 89,4% tỷ lệ màn hình trên thân máy) LTPS IPS LCD, 120Hz với độ phân giải 1080 x 2388 pixel (mật độ ~ 387 ppi). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi MediaTek MT6877 Dimensity 900 5G (6 nm) và chạy với Android 11, Magic UI 4.2, Google Play Services (market/region dependent). Hơn nữa, nó có tới Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) CPU với Mali-G78 MC4 GPU.

Honor 50 SE có thiết lập Gấp ba-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 108 MP, f/1.9, (wide), 1/1.52", 0.7µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 120˚, 17mm (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (macro). Nó có một camera selfie 16 MP, f/2.2, (wide) bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 4K@30fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM. Nó có Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ) và cũng hỗ trợ - Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Jun 30, 2021
Jun 16, 2021
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2021, ngày 09 tháng 7
Có sẵn. Đã phát hành 2021, July 02
MẠNG
Công nghệ
GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 CDMA 800
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100, CDMA2000 1x
4G Băng tần
LTE (unspecified)
1, 2, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41
5G Băng tần
SA/NSA
1, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
THÂN HÌNH
Kích thước
160.7 x 73.3 x 8.4 mm (6.33 x 2.89 x 0.33 in)
164.7 x 75.6 x 8 mm (6.48 x 2.98 x 0.31 in)
Cân nặng
179 g (6.31 oz)
191 g (6.74 oz)
Xây dựng
SIM
Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ)
Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Gấp ba
Gấp ba
Chủ yếu
64 MP, f/1.9, 27mm (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth)
108 MP, f/1.9, (wide), 1/1.52", 0.7µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 120˚, 17mm (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (macro)
Đặc tính
LED flash, HDR, panorama
LED flash, HDR, panorama
Video
1080p@30fps, gyro-EIS
4K@30fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
16 MP, f/2.0, (wide)
16 MP, f/2.2, (wide)
Đặc tính
Video
1080p@30fps
1080p@30fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
IPS LCD
LTPS IPS LCD, 120Hz
Kích thước
6,6 inch, 105,2 cm2 (~ 89,3% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
6,78 inch, 111,4 cm2 (~ 89,4% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
Độ phân giải
1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 399 ppi)
1080 x 2388 pixel (mật độ ~ 387 ppi)
Sự bảo vệ
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
Không
Không
Nội bộ
128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 11, Magic UI 4.0, no Google Play Services
Android 11, Magic UI 4.2, Google Play Services (market/region dependent)
Chipset
MediaTek MT6833 Dimensity 700 5G (7 nm)
MediaTek MT6877 Dimensity 900 5G (6 nm)
CPU
Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G57 MC2
Mali-G78 MC4
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / ax, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth
5.1, A2DP, LE
5.1, A2DP, LE
GPS
Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
NFC
Không
Không
Cổng hồng ngoại
Đài
Không
Không
USB
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
ẮC QUY
Sức chứa
4000 mAh
4000 mAh
Kiểu
Không thể tháo rời
Không thể tháo rời
Sạc
Sạc nhanh 22,5W
Sạc nhanh 66W, 75% trong 20 phút (được quảng cáo)
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
đúng
Đúng
Giắc cắm 3,3mm
đúng
Không
MISC
Màu sắc
Đen, Xanh lá, Vàng hồng, Bạc
Đen, Xanh, Bạc
Mô hình
JLH-AN00
SAR
Giá bán
$284.81 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 6, 2024
$367.73 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 6, 2024