Honor X40 vs Honor X40i So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: Honor X40 và Honor X40i. Honor X40 là điện thoại 6.67 inches, 107.4 cm2 (~89.9% screen-to-body ratio) có Bộ xử lý Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm), được công bố vào 15 Sep, 2022. Honor X40i là điện thoại 6.7 inches, 108.7 cm2 (~89.6% screen-to-body ratio) có Bộ xử lý MediaTek MT6833 Dimensity 700 (7 nm), được công bố vào 13 Jul, 2022. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

Honor X40 spotlight

Honor X40 được phát hành vào Rumored. Exp. release 2022, September. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 161.6 x 73.9 x 7.9 mm (6.36 x 2.91 x 0.31 in) và trọng lượng là 172 g (6.07 oz). Thứ hai, việc hiển thị Honor X40 là 6.67 inches, 107.4 cm2 (~89.9% screen-to-body ratio) OLED, 1B colors, 120Hz với độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~395 ppi density). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm) và chạy với Android 12, Magic UI 6.1. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 660 Silver) CPU với Adreno 619 GPU.

Honor X40 có thiết lập Dual-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 50 MP, f/1.8, (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (macro). Nó có một camera selfie 50 MP, f/1.8, (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (macro) bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 1080p@30fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM. Nó có Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) và cũng hỗ trợ - Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass cảm biến.

Honor X40i spotlight

Honor X40i được phát hành vào 2022, July 22. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 162.9 x 74.5 x 7.4 mm (6.41 x 2.93 x 0.29 in) và trọng lượng là 175 g (6.17 oz). Thứ hai, việc hiển thị Honor X40i là 6.7 inches, 108.7 cm2 (~89.6% screen-to-body ratio) IPS LCD với độ phân giải 1080 x 2388 pixels (~391 ppi density). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi MediaTek MT6833 Dimensity 700 (7 nm) và chạy với Android 12, Magic UI 6.1, no Google Play Services. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) CPU với Mali-G57 MC2 GPU.

Honor X40i có thiết lập Dual-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 50 MP, f/1.8, (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (depth). Nó có một camera selfie Single 8 MP, f/2.0, (wide) bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 1080p@30fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM. Nó có Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) và cũng hỗ trợ - Fingerprint (side-mounted), accelerometer, compass Virtual proximity sensing cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Sep 15, 2022
Jul 13, 2022
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành Rumored. Exp. release 2022, September
Có sẵn. Đã phát hành 2022, July 22
MẠNG
Công nghệ
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 CDMA 800
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 CDMA 800
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1x
HSDPA 850 / 900 / 2100 CDMA2000 1x
4G Băng tần
LTE (unspecified)
1, 3, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41
5G Băng tần
SA/NSA
SA/NSA
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
THÂN HÌNH
Kích thước
161.6 x 73.9 x 7.9 mm (6.36 x 2.91 x 0.31 in)
162.9 x 74.5 x 7.4 mm (6.41 x 2.93 x 0.29 in)
Cân nặng
172 g (6.07 oz)
175 g (6.17 oz)
Xây dựng
SIM
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Dual
Dual
Chủ yếu
50 MP, f/1.8, (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (macro)
50 MP, f/1.8, (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (depth)
Đặc tính
LED flash, panorama, HDR
LED flash, HDR, panorama
Video
1080p@30fps
1080p@30fps
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
50 MP, f/1.8, (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (macro)
Single 8 MP, f/2.0, (wide)
Đặc tính
Video
1080p@30fps
1080p@30fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
OLED, 1B colors, 120Hz
IPS LCD
Kích thước
6.67 inches, 107.4 cm2 (~89.9% screen-to-body ratio)
6.7 inches, 108.7 cm2 (~89.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải
1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~395 ppi density)
1080 x 2388 pixels (~391 ppi density)
Sự bảo vệ
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
No
No
Nội bộ
128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 12, Magic UI 6.1
Android 12, Magic UI 6.1, no Google Play Services
Chipset
Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm)
MediaTek MT6833 Dimensity 700 (7 nm)
CPU
Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 660 Silver)
Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Adreno 619
Mali-G57 MC2
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Fingerprint (side-mounted), accelerometer, compass Virtual proximity sensing
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth
5.1, A2DP, LE
5.1, A2DP, LE
GPS
Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC
Unspecified
No
Cổng hồng ngoại
Yes
Đài
No
No
USB
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
ẮC QUY
Sức chứa
Li-Po 5100 mAh
4000 mAh
Kiểu
Non-removable
Li-Po 4000 mAh, non-removable
Sạc
Fast charging 40W
Fast charging 44W
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Yes
Yes
Giắc cắm 3,3mm
Unspecified
Yes
MISC
Màu sắc
Black, Blue, Silver, Gold
Black, Silver, Green. Aurora
Mô hình
DIO-AN00
SAR
Giá bán
$226 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 6, 2024
About $ 240.60 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 6, 2024