PHÓNG
Công bố
Jul 6, 2023
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2023, ngày 05 tháng 7
MẠNG
Công nghệ
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 CDMA 800
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1x
4G Băng tần
LTE (unspecified)
5G Băng tần
SA/NSA
Tốc độ
HSPA, LTE-A, 5G
THÂN HÌNH
Kích thước
163.6 x 75.5 x 8 mm (6.44 x 2.97 x 0.31 in)
Cân nặng
185 g (6.53 oz)
Xây dựng
SIM
Hai SIM (Nano-SIM, dự phòng kép) IP53, chống bụi và tia nước
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Hai
Chủ yếu
108 MP, f/1.8, (wide), 1/1.67", PDAF 2 MP, f/2.4, (macro)
Đặc tính
LED flash, panorama, HDR
Video
4K@30fps, 1080p@30fps
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
Single 8 MP, f/2.0, (wide)
Đặc tính
Video
1080p@30fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
AMOLED, 1B màu, 120Hz, 1200 nit (cực đại)
Kích thước
6,78 inch, 112,6 cm2 (~91,2% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
Độ phân giải
1220 x 2652 pixel, tỷ lệ 19,5:9 (mật độ ~431 ppi)
Sự bảo vệ
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
KHÔNG
Nội bộ
128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 16GB RAM
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 13, Magic UI 7.1
Chipset
Qualcomm SM6450 Snapdragon 6 Gen 1 (4 nm)
CPU
Octa-core (4x2.2 GHz Cortex-A78 & 4x1.8 GHz Cortex-A55)
GPU
Adreno 710
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetooth
5.1, A2DP, LE
GPS
NFC
KHÔNG
Cổng hồng ngoại
Đúng
Đài
KHÔNG
USB
USB Type-C 2.0, OTG
ẮC QUY
Sức chứa
Li-Po 5800 mAh
Kiểu
không thể tháo rời
Sạc
35W có dây 6W có dây ngược
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Đúng
Giắc cắm 3,3mm
Không có âm thanh 24-bit/192kHz
MISC
Màu sắc
Đen, Xanh, Bạc, Cam
Mô hình
ALI-AN00
SAR
Giá bán
About 195.55 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 6, 2024