Honor X6a vs Honor X6 So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: Honor X6a và Honor X6. Honor X6a là điện thoại 6,56 inch, 103,4 cm2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 84,3%) có Bộ xử lý Mediatek Helio G36 (12 nm), được công bố vào 28 Jul, 2023. Honor X6 là điện thoại 6.5 inches, 102.0 cm2 (~83.0% screen-to-body ratio) có Bộ xử lý Mediatek, được công bố vào 22 Sep, 2022. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

Honor X6a spotlight

Honor X6a được phát hành vào Có sẵn. Phát hành năm 2023, ngày 28 tháng 7. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 163.3 x 75.1 x 8.4 mm (6.43 x 2.96 x 0.33 in) và trọng lượng là 188 g (6.63 oz). Thứ hai, việc hiển thị Honor X6a là 6,56 inch, 103,4 cm2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 84,3%) Màn hình LCD LCD, 90Hz với độ phân giải 720 x 1612 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 269 ppi). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Mediatek Helio G36 (12 nm) và chạy với Android 13, Magic OS 7.1. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (4x2.2 GHz Cortex-A53 & 4x1.7 GHz Cortex-A53) CPU với PowerVR GE8320 GPU.

Honor X6a có thiết lập gấp ba-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 50 MP, f/1.8, (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth). Nó có một camera selfie 5 MP, f/2.2, (wide) bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 1080p@30fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 256GB 6GB RAM. Nó có Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ) và cũng hỗ trợ - Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, độ gần, con quay hồi chuyển cảm biến.

Honor X6 spotlight

Honor X6 được phát hành vào Rumored. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 163.7 x 75.1 x 8.7 mm (6.44 x 2.96 x 0.34 in) và trọng lượng là . Thứ hai, việc hiển thị Honor X6 là 6.5 inches, 102.0 cm2 (~83.0% screen-to-body ratio) TFT LCD với độ phân giải 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~270 ppi density). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Mediatek và chạy với Android 12, Magic UI 6.1. Hơn nữa, nó có tới Octa-core CPU với GPU.

Honor X6 có thiết lập Triple-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 50 MP, f/1.8, (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth). Nó có một camera selfie Single 5 MP, f/2.0, (wide) bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 1080p@30fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 4GB RAM. Nó có Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) và cũng hỗ trợ - Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Jul 28, 2023
Sep 22, 2022
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành Có sẵn. Phát hành năm 2023, ngày 28 tháng 7
Có sẵn. Đã phát hành Rumored
MẠNG
Công nghệ
GSM / HSPA / LTE
GSM / HSPA / LTE / 5G
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
4G Băng tần
LTE
LTE
5G Băng tần
SA/NSA
Tốc độ
HSPA, LTE
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
THÂN HÌNH
Kích thước
163.3 x 75.1 x 8.4 mm (6.43 x 2.96 x 0.33 in)
163.7 x 75.1 x 8.7 mm (6.44 x 2.96 x 0.34 in)
Cân nặng
188 g (6.63 oz)
Xây dựng
SIM
Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ)
Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
gấp ba
Triple
Chủ yếu
50 MP, f/1.8, (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth)
50 MP, f/1.8, (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth)
Đặc tính
LED flash, HDR, panorama
LED flash, HDR, panorama
Video
1080p@30fps
1080p@30fps
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
5 MP, f/2.2, (wide)
Single 5 MP, f/2.0, (wide)
Đặc tính
Video
1080p@30fps
Yes
TRƯNG BÀY
Kiểu
Màn hình LCD LCD, 90Hz
TFT LCD
Kích thước
6,56 inch, 103,4 cm2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 84,3%)
6.5 inches, 102.0 cm2 (~83.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải
720 x 1612 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 269 ppi)
720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~270 ppi density)
Sự bảo vệ
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC
microSDXC
Nội bộ
128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 256GB 6GB RAM
128GB 4GB RAM
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 13, Magic OS 7.1
Android 12, Magic UI 6.1
Chipset
Mediatek Helio G36 (12 nm)
Mediatek
CPU
Octa-core (4x2.2 GHz Cortex-A53 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
Octa-core
GPU
PowerVR GE8320
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, độ gần, con quay hồi chuyển
Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth
5.1, A2DP, LE
5.1, A2DP, LE
GPS
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC
Đúng
Unspecified
Cổng hồng ngoại
Đài
KHÔNG
Unspecified
USB
USB Type-C 2.0, OTG
USB Type-C 2.0
ẮC QUY
Sức chứa
5200 mAh
Li-Po 5000 mAh
Kiểu
Li-Po không thể tháo rời
Non-removable
Sạc
Có dây 22,5W, 31% trong 20 phút (được quảng cáo)
Fast charging
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Đúng
Yes
Giắc cắm 3,3mm
Đúng
Yes
MISC
Màu sắc
Hồ Cyan, nửa đêm đen
Black, Blue, White
Mô hình
WDY-LX1, WDY-LX2
SAR
Giá bán
$115 / Cập nhật lần cuối vào: Jun 12, 2024
About $ 128.26 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 6, 2024