Huawei Enjoy 20 5G vs Huawei Enjoy 20 Plus 5G So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: Huawei Enjoy 20 5G và Huawei Enjoy 20 Plus 5G. Huawei Enjoy 20 5G là điện thoại 6,6 inch, 105,2 cm2 (~ 83,8% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý MediaTek MT6853 Dimensity 720 5G (7 nm), được công bố vào 3 Sep, 2020. Huawei Enjoy 20 Plus 5G là điện thoại 6,63 inch, 106,1 cm2 (~ 84,8% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý MediaTek MT6853 Dimensity 720 5G (7 nm), được công bố vào 3 Sep, 2020. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

Huawei Enjoy 20 5G spotlight

Huawei Enjoy 20 5G được phát hành vào Phát hành năm 2020, ngày 10 tháng 9. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 165.2 x 76 x 9.2 mm (6.50 x 2.99 x 0.36 in) và trọng lượng là 188 g (6.63 oz). Thứ hai, việc hiển thị Huawei Enjoy 20 5G là 6,6 inch, 105,2 cm2 (~ 83,8% tỷ lệ màn hình trên thân máy) Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu với độ phân giải 720 x 1600 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 266 ppi). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi MediaTek MT6853 Dimensity 720 5G (7 nm) và chạy với Android 10, EMUI 10.1, no Google Play Services. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) CPU với Mali-G57 MC2 GPU.

Huawei Enjoy 20 5G có thiết lập Gấp ba-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 13 MP, f/1.8, 26mm (wide), PDAF 5 MP, f/2.2, 120˚ (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (macro). Nó có một camera selfie 8 MP, f/2.0 bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 1080p@30fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM. Nó có Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ) và cũng hỗ trợ - Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, độ gần, la bàn cảm biến.

Huawei Enjoy 20 Plus 5G spotlight

Huawei Enjoy 20 Plus 5G được phát hành vào Phát hành năm 2020, ngày 10 tháng 9. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 163.5 x 76.5 x 9 mm (6.44 x 3.01 x 0.35 in) và trọng lượng là 197 g (6.95 oz). Thứ hai, việc hiển thị Huawei Enjoy 20 Plus 5G là 6,63 inch, 106,1 cm2 (~ 84,8% tỷ lệ màn hình trên thân máy) Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu với độ phân giải 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 397 ppi) tốc độ làm mới 90Hz. Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi MediaTek MT6853 Dimensity 720 5G (7 nm) và chạy với Android 10, EMUI 10.1, no Google Play Services. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) CPU với Mali-G57 MC2 GPU.

Huawei Enjoy 20 Plus 5G có thiết lập Gấp ba-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 48 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.4, 120˚ (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (macro). Nó có một camera selfie Motorized pop-up 16 MP, f/2.2, (wide), 1/3.1", 1.0µm bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 4K@30fps, 1080p@30fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM UFS 2.1. Nó có Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ) và cũng hỗ trợ - Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Sep 3, 2020
Sep 3, 2020
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2020, ngày 10 tháng 9
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2020, ngày 10 tháng 9
MẠNG
Công nghệ
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
GSM / HSPA / LTE / 5G
2G Băng tần
GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 CDMA 800
GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G Băng tần
1, 2, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41
LTE (unspecified)
5G Băng tần
1, 3, 41, 78, 79 SA/NSA
1, 3, 38, 41, 77, 78, 79 SA/NSA
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
THÂN HÌNH
Kích thước
165.2 x 76 x 9.2 mm (6.50 x 2.99 x 0.36 in)
163.5 x 76.5 x 9 mm (6.44 x 3.01 x 0.35 in)
Cân nặng
188 g (6.63 oz)
197 g (6.95 oz)
Xây dựng
SIM
Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ)
Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Gấp ba
Gấp ba
Chủ yếu
13 MP, f/1.8, 26mm (wide), PDAF 5 MP, f/2.2, 120˚ (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (macro)
48 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.4, 120˚ (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (macro)
Đặc tính
LED flash, HDR, panorama
LED flash, HDR, panorama
Video
1080p@30fps
4K@30fps, 1080p@30fps
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
8 MP, f/2.0
Motorized pop-up 16 MP, f/2.2, (wide), 1/3.1", 1.0µm
Đặc tính
HDR
HDR
Video
1080p@30fps
1080p@30fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu
Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu
Kích thước
6,6 inch, 105,2 cm2 (~ 83,8% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
6,63 inch, 106,1 cm2 (~ 84,8% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
Độ phân giải
720 x 1600 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 266 ppi)
1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 397 ppi) tốc độ làm mới 90Hz
Sự bảo vệ
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)
NM (Bộ nhớ Nano), lên đến 256GB (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)
Nội bộ
128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM UFS 2.1
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 10, EMUI 10.1, no Google Play Services
Android 10, EMUI 10.1, no Google Play Services
Chipset
MediaTek MT6853 Dimensity 720 5G (7 nm)
MediaTek MT6853 Dimensity 720 5G (7 nm)
CPU
Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G57 MC2
Mali-G57 MC2
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, độ gần, la bàn
Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth
5.1, A2DP, LE
5.1, A2DP, LE
GPS
Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
NFC
Cổng hồng ngoại
Đài
Không
Không
USB
2.0, Type-C 1.0 reversible connector, USB On-The-Go
2.0, Type-C 1.0 reversible connector, USB On-The-Go
ẮC QUY
Sức chứa
5000 mAh battery
4200 mAh battery
Kiểu
Li-Po không thể tháo rời
Li-Po không thể tháo rời
Sạc
Sạc 10W
Sạc nhanh 40W
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Đúng
Đúng
Giắc cắm 3,3mm
Đúng
Đúng
MISC
Màu sắc
Đen, vàng, xanh lá, hồng
Đen, Xanh lam, Xanh lục, Hồng
Mô hình
WKG-AN00
FRL-AN00a
SAR
Giá bán
$248.00 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 7, 2024
$330.64 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 7, 2024