So sánh với
PHÓNG
Công bố
Mar 22, 2018
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành 2018, April
MẠNG
Công nghệ
GSM / HSPA / LTE
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G Băng tần
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat18 1200/150 Mbps
THÂN HÌNH
Kích thước
152.9 x 72.5 x 8.5 mm (6.02 x 2.85 x 0.33 in)
Cân nặng
183 g (6.46 oz)
Xây dựng
SIM
Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
IP67 dust/water resistant (up to 1m for 30 mins)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Triple
Chủ yếu
40 MP, f/1.8, 27mm (wide), 1/1.7", PDAF, Laser AF, OIS
8 MP, f/2.4, 80mm (telephoto), 1/4.0", PDAF, OIS, 3x optical zoom
20 MP B/W, f/1.6, 27mm (wide), 1/2.7", AF
Đặc tính
Leica optics, dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama
Video
4K@30fps, 1080p, 720p@960fps
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
Single 24 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.8", 0.9µm, AF
Đặc tính
Video
1080p@30fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
OLED
Kích thước
6.0 inches, 92.6 cm2 (~83.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải
1440 x 2880 pixels, 18:9 ratio (~538 ppi density)
Sự bảo vệ
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
No
Nội bộ
256GB 6GB RAM, 512GB 6GB RAM
UFS 2.1
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 8.1 (Oreo), EMUI 9.1
Chipset
Kirin 970 (10 nm)
CPU
Octa-core (4x2.4 GHz Cortex-A73 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
GPU
Mali-G72 MP12
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Fingerprints (rear-mounted and under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth
4.2, A2DP, LE, EDR, aptX HD
GPS
Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO
NFC
Yes
Cổng hồng ngoại
Yes
Đài
No
USB
USB Type-C 3.1
ẮC QUY
Sức chứa
Li-Po 4000 mAh
Kiểu
Non-removable
Sạc
Fast charging 22.5W, 58% in 30 min (advertised)
Qi wireless charging
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Yes, with stereo speakers
Giắc cắm 3,3mm
No
32-bit/384kHz audio
MISC
Màu sắc
Black, Red
Mô hình
NEO-L29, NEO-AL00
SAR
Giá bán
About $ 1,283.70 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 7, 2024