Huawei MediaPad M5 10 vs Huawei MediaPad M5 10 (Pro) So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: Huawei MediaPad M5 10 và Huawei MediaPad M5 10 (Pro). Huawei MediaPad M5 10 là điện thoại 10,8 inch, 338,2 cm2 (~ 76,1% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý Kirin 960s (16 nm), được công bố vào 12 Feb, 2018. Huawei MediaPad M5 10 (Pro) là điện thoại 10,8 inch, 338,2 cm2 (~ 76,1% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý Kirin 960 (16 nm), được công bố vào 10 Feb, 2018. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

Huawei MediaPad M5 10 spotlight

Huawei MediaPad M5 10 được phát hành vào Phát hành 2018, tháng 4. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 258.7 x 171.8 x 7.3 mm (10.19 x 6.76 x 0.29 in) và trọng lượng là 498 g (1.10 lb). Thứ hai, việc hiển thị Huawei MediaPad M5 10 là 10,8 inch, 338,2 cm2 (~ 76,1% tỷ lệ màn hình trên thân máy) Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu với độ phân giải 2560 x 1600 pixel, tỷ lệ 16:10 (mật độ ~ 280 ppi). Nó được xây dựng với Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhôm, khung nhôm. Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Kirin 960s (16 nm) và chạy với Android 8.0 (Oreo), EMUI 8. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (4x2.1 GHz Cortex-A73 & 4x1.8 GHz Cortex-A53) CPU với Mali-G71 GPU.

Huawei MediaPad M5 10 có thiết lập Độc thân-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 13 MP, PDAF. Nó có một camera selfie 8 MP bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 1080p@30fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM. Nó có Sim nano và cũng hỗ trợ - Vân tay (gắn phía trước), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn cảm biến.

Huawei MediaPad M5 10 (Pro) spotlight

Huawei MediaPad M5 10 (Pro) được phát hành vào Phát hành 2018, tháng 4. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 258.7 x 171.8 x 7.3 mm (10.19 x 6.76 x 0.29 in) và trọng lượng là 498 g (1.10 lb). Thứ hai, việc hiển thị Huawei MediaPad M5 10 (Pro) là 10,8 inch, 338,2 cm2 (~ 76,1% tỷ lệ màn hình trên thân máy) Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu với độ phân giải 2560 x 1600 pixel, tỷ lệ 16:10 (mật độ ~ 280 ppi). Nó được xây dựng với Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhôm, khung nhôm. Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Kirin 960 (16 nm) và chạy với Android 8.0 (Oreo), EMUI 8. Hơn nữa, nó có tới Octa-core CPU với - GPU.

Huawei MediaPad M5 10 (Pro) có thiết lập Độc thân-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 13 MP, PDAF. Nó có một camera selfie 8 MP bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 1080p@30fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM. Nó có Sim nano và cũng hỗ trợ - Vân tay (gắn phía trước), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Feb 12, 2018
Feb 10, 2018
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành 2018, tháng 4
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành 2018, tháng 4
MẠNG
Công nghệ
GSM / HSPA / LTE
GSM / HSPA / LTE
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
4G Băng tần
1, 3, 5, 7, 8, 20
1, 3, 5, 7, 8, 20
5G Băng tần
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat12 600/150 Mbps
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat12 600/150 Mbps
THÂN HÌNH
Kích thước
258.7 x 171.8 x 7.3 mm (10.19 x 6.76 x 0.29 in)
258.7 x 171.8 x 7.3 mm (10.19 x 6.76 x 0.29 in)
Cân nặng
498 g (1.10 lb)
498 g (1.10 lb)
Xây dựng
Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhôm, khung nhôm
Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhôm, khung nhôm
SIM
Sim nano
Sim nano
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Độc thân
Độc thân
Chủ yếu
13 MP, PDAF
13 MP, PDAF
Đặc tính
HDR, panorama
HDR, panorama
Video
1080p@30fps
1080p@30fps
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
8 MP
8 MP
Đặc tính
-
-
Video
1080p@30fps
1080p@30fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu
Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu
Kích thước
10,8 inch, 338,2 cm2 (~ 76,1% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
10,8 inch, 338,2 cm2 (~ 76,1% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
Độ phân giải
2560 x 1600 pixel, tỷ lệ 16:10 (mật độ ~ 280 ppi)
2560 x 1600 pixel, tỷ lệ 16:10 (mật độ ~ 280 ppi)
Sự bảo vệ
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Nội bộ
32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 8.0 (Oreo), EMUI 8
Android 8.0 (Oreo), EMUI 8
Chipset
Kirin 960s (16 nm)
Kirin 960 (16 nm)
CPU
Octa-core (4x2.1 GHz Cortex-A73 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
Octa-core
GPU
Mali-G71
-
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Vân tay (gắn phía trước), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
Vân tay (gắn phía trước), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth
4.2, A2DP, LE
4.2, A2DP, LE
GPS
Có, với A-GPS
Có, với A-GPS
NFC
Cổng hồng ngoại
Đài
Không
Không
USB
2.0, Type-C 1.0 reversible connector
2.0, Type-C 1.0 reversible connector
ẮC QUY
Sức chứa
7500 mAh battery
7500 mAh battery
Kiểu
Li-Po không thể tháo rời
Li-Po không thể tháo rời
Sạc
Sạc nhanh 18W
Sạc nhanh 18W
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Có, với loa âm thanh nổi (4 loa)
Có, với loa âm thanh nổi (4 loa)
Giắc cắm 3,3mm
Không
Không
MISC
Màu sắc
Xám không gian, Vàng sâm panh
Xám không gian, Vàng sâm panh
Mô hình
CMR-AL09, CMR-W09
CMR-AL19, CMR-W19
SAR
Giá bán
$320.00 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 7, 2024
$539.99 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 7, 2024