Infinix Hot 10s vs Infinix Hot 10s NFC So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: Infinix Hot 10s và Infinix Hot 10s NFC. Infinix Hot 10s là điện thoại 6,82 inch, 110,5 cm2 (~ 83,1% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý MediaTek Helio G85 (12nm), được công bố vào 21 Apr, 2021. Infinix Hot 10s NFC là điện thoại 6,82 inch, 110,5 cm2 (~ 83,1% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý MediaTek Helio G85 (12nm), được công bố vào 21 Apr, 2021. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

Infinix Hot 10s spotlight

Infinix Hot 10s được phát hành vào Phát hành năm 2021, ngày 12 tháng 5. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 171.5 x 77.5 x 9.2 mm (6.75 x 3.05 x 0.36 in) và trọng lượng là -. Thứ hai, việc hiển thị Infinix Hot 10s là 6,82 inch, 110,5 cm2 (~ 83,1% tỷ lệ màn hình trên thân máy) IPS LCD, 90Hz với độ phân giải 720 x 1640 pixel (mật độ ~ 263 ppi). Nó được xây dựng với Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa. Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi MediaTek Helio G85 (12nm) và chạy với Android 11, XOS 7.6. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55) CPU với Mali-G52 MC2 GPU.

Infinix Hot 10s có thiết lập Gấp ba-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 48 MP, f/1.8, (wide), 1/2.0, 0.8µm, PDAF 2 MP, f/2.4, (depth) Third, unknown camera. Nó có một camera selfie 8 MP, (wide) bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 1080p@30fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM eMMC 5.1. Nó có Hai SIM (Nano-SIM, chế độ chờ kép) và cũng hỗ trợ - Vân tay (gắn phía sau), gia tốc kế, độ gần cảm biến.

Infinix Hot 10s NFC spotlight

Infinix Hot 10s NFC được phát hành vào Phát hành năm 2021, ngày 12 tháng 5. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 171.5 x 77.5 x 9.2 mm (6.75 x 3.05 x 0.36 in) và trọng lượng là -. Thứ hai, việc hiển thị Infinix Hot 10s NFC là 6,82 inch, 110,5 cm2 (~ 83,1% tỷ lệ màn hình trên thân máy) IPS LCD, 90Hz với độ phân giải 720 x 1640 pixel (mật độ ~ 263 ppi). Nó được xây dựng với Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa. Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi MediaTek Helio G85 (12nm) và chạy với Android 11, XOS 7.6. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55) CPU với Mali-G52 MC2 GPU.

Infinix Hot 10s NFC có thiết lập Gấp ba-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 48 MP, f/1.8, (wide), 1/2.0, 0.8µm, PDAF 2 MP, f/2.4, (depth) Third, unknown camera. Nó có một camera selfie 8 MP, (wide) bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 1080p@30fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM eMMC 5.1. Nó có Hai SIM (Nano-SIM, chế độ chờ kép) và cũng hỗ trợ - Vân tay (gắn phía sau), gia tốc kế, độ gần cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Apr 21, 2021
Apr 21, 2021
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2021, ngày 12 tháng 5
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2021, ngày 12 tháng 5
MẠNG
Công nghệ
GSM / HSPA / LTE
GSM / HSPA / LTE
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 2100
HSDPA 850 / 900 / 2100
4G Băng tần
1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
5G Băng tần
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
THÂN HÌNH
Kích thước
171.5 x 77.5 x 9.2 mm (6.75 x 3.05 x 0.36 in)
171.5 x 77.5 x 9.2 mm (6.75 x 3.05 x 0.36 in)
Cân nặng
-
-
Xây dựng
Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa
Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa
SIM
Hai SIM (Nano-SIM, chế độ chờ kép)
Hai SIM (Nano-SIM, chế độ chờ kép)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Gấp ba
Gấp ba
Chủ yếu
48 MP, f/1.8, (wide), 1/2.0, 0.8µm, PDAF 2 MP, f/2.4, (depth) Third, unknown camera
48 MP, f/1.8, (wide), 1/2.0, 0.8µm, PDAF 2 MP, f/2.4, (depth) Third, unknown camera
Đặc tính
Quad-LED flash, HDR, panorama
Quad-LED flash, HDR, panorama
Video
1080p@30fps
1080p@30fps
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
8 MP, (wide)
8 MP, (wide)
Đặc tính
Dual-LED flash
Dual-LED flash
Video
1080p@30fps
1080p@30fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
IPS LCD, 90Hz
IPS LCD, 90Hz
Kích thước
6,82 inch, 110,5 cm2 (~ 83,1% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
6,82 inch, 110,5 cm2 (~ 83,1% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
Độ phân giải
720 x 1640 pixel (mật độ ~ 263 ppi)
720 x 1640 pixel (mật độ ~ 263 ppi)
Sự bảo vệ
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Nội bộ
64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM eMMC 5.1
64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM eMMC 5.1
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 11, XOS 7.6
Android 11, XOS 7.6
Chipset
MediaTek Helio G85 (12nm)
MediaTek Helio G85 (12nm)
CPU
Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G52 MC2
Mali-G52 MC2
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Vân tay (gắn phía sau), gia tốc kế, độ gần
Vân tay (gắn phía sau), gia tốc kế, độ gần
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth
5.0, A2DP, LE
5.0, A2DP, LE
GPS
Có, với A-GPS
Có, với A-GPS
NFC
Không
NFC
Cổng hồng ngoại
Đài
Đài FM
Đài FM
USB
microUSB 2.0, USB On-The-Go
microUSB 2.0, USB On-The-Go
ẮC QUY
Sức chứa
Li-Po 6000 mAh
Li-Po 5000 mAh
Kiểu
Không thể tháo rời
Không thể tháo rời
Sạc
-
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
đúng
đúng
Giắc cắm 3,3mm
đúng
đúng
MISC
Màu sắc
Đen, Tím, Xanh Morandi, Trái tim của Đại dương
Đen, Tím, Xanh Morandi, Trái tim của Đại dương
Mô hình
X689B, X689
SAR
Giá bán
$147.81 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 7, 2024
$130.52 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 7, 2024