Infinix Note 8i vs Infinix Zero 8i So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: Infinix Note 8i và Infinix Zero 8i. Infinix Note 8i là điện thoại 6,78 inch, 109,2 cm2 (~ 82,0% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý Mediatek Helio G80 (12 nm), được công bố vào 15 Oct, 2020. Infinix Zero 8i là điện thoại 6,85 inch, 111,4 cm2 (~ 86,8% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý Mediatek MT6785 Helio G90T (12 nm), được công bố vào 3 Dec, 2020. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

Infinix Note 8i spotlight

Infinix Note 8i được phát hành vào Phát hành năm 2020, ngày 15 tháng 11. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 171.4 x 77.7 x 8.9 mm (6.75 x 3.06 x 0.35 in) và trọng lượng là -. Thứ hai, việc hiển thị Infinix Note 8i là 6,78 inch, 109,2 cm2 (~ 82,0% tỷ lệ màn hình trên thân máy) IPS LCD, 480 nits (đỉnh) với độ phân giải 720 x 1640 pixel (mật độ ~ 264 ppi). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Mediatek Helio G80 (12 nm) và chạy với Android 10, XOS 7.1. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55) CPU với Mali-G52 MC2 GPU.

Infinix Note 8i có thiết lập Quad-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 48 MP, (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 2 MP, (macro) 2 MP, (depth) 2 MP. Nó có một camera selfie 8 MP bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 1440p@30fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 6GB RAM. Nó có Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ) và cũng hỗ trợ - Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, độ gần, la bàn cảm biến.

Infinix Zero 8i spotlight

Infinix Zero 8i được phát hành vào Phát hành năm 2020, ngày 09 tháng 12. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 168.7 x 76.1 x 9.1 mm (6.64 x 3.00 x 0.36 in) và trọng lượng là 210.5 g (7.44 oz). Thứ hai, việc hiển thị Infinix Zero 8i là 6,85 inch, 111,4 cm2 (~ 86,8% tỷ lệ màn hình trên thân máy) IPS LCD, 90Hz, 480 nits (typ) với độ phân giải 1080 x 2460 pixel (mật độ ~ 392 ppi). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Mediatek MT6785 Helio G90T (12 nm) và chạy với Android 10. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (2x2.05 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) CPU với Mali-G76 MC4 GPU.

Infinix Zero 8i có thiết lập Quad-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 48 MP, f/1.8, (wide), PDAF 8 MP, 119˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, (depth) 4th unknown camera. Nó có một camera selfie 16 MP, f/2.0, (wide) 8 MP, f/2.2, 105˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 4K@30fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 8GB RAM UFS 2.1. Nó có Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ) và cũng hỗ trợ - Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Oct 15, 2020
Dec 3, 2020
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2020, ngày 15 tháng 11
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2020, ngày 09 tháng 12
MẠNG
Công nghệ
GSM / HSPA / LTE
GSM / HSPA / LTE
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 2100 HSDPA 900 / 2100
HSDPA 850 / 900 / 2100
4G Băng tần
1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40, 41 1, 3, 7, 8, 20, 28
1, 3, 5, 8, 38, 40, 41 India
5G Băng tần
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
HSPA 42.2/11.5 Mbps, LTE-A
THÂN HÌNH
Kích thước
171.4 x 77.7 x 8.9 mm (6.75 x 3.06 x 0.35 in)
168.7 x 76.1 x 9.1 mm (6.64 x 3.00 x 0.36 in)
Cân nặng
-
210.5 g (7.44 oz)
Xây dựng
SIM
Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ)
Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Quad
Quad
Chủ yếu
48 MP, (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 2 MP, (macro) 2 MP, (depth) 2 MP
48 MP, f/1.8, (wide), PDAF 8 MP, 119˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, (depth) 4th unknown camera
Đặc tính
Quad-LED flash, HDR, panorama
Quad-LED flash, HDR, panorama
Video
1440p@30fps
4K@30fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
8 MP
16 MP, f/2.0, (wide) 8 MP, f/2.2, 105˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
Đặc tính
Dual-LED flash
Dual-LED flash, HDR
Video
1080p@30fps
4K@30fps, 1080p@30/60fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
IPS LCD, 480 nits (đỉnh)
IPS LCD, 90Hz, 480 nits (typ)
Kích thước
6,78 inch, 109,2 cm2 (~ 82,0% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
6,85 inch, 111,4 cm2 (~ 86,8% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
Độ phân giải
720 x 1640 pixel (mật độ ~ 264 ppi)
1080 x 2460 pixel (mật độ ~ 392 ppi)
Sự bảo vệ
kính cường lực
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Nội bộ
128GB 6GB RAM
128GB 8GB RAM UFS 2.1
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 10, XOS 7.1
Android 10
Chipset
Mediatek Helio G80 (12 nm)
Mediatek MT6785 Helio G90T (12 nm)
CPU
Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
Octa-core (2x2.05 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G52 MC2
Mali-G76 MC4
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, độ gần, la bàn
Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth
5.0, A2DP, LE
5.0, A2DP, LE
GPS
Có, với A-GPS
Có, với A-GPS
NFC
Không
Không
Cổng hồng ngoại
Đài
Đài FM
Đài FM
USB
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
ẮC QUY
Sức chứa
5200 mAh battery
4500 mAh battery
Kiểu
Li-Po không thể tháo rời
Li-Po không thể tháo rời
Sạc
Sạc nhanh 18W
Sạc nhanh 33W
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Đúng
Đúng
Giắc cắm 3,3mm
Đúng
Đúng
MISC
Màu sắc
Xám, Xanh lam, Xanh lục
Kim cương bạc, Kim cương đen
Mô hình
X683
X687B
SAR
0,40 W / kg (đầu) 0,95 W / kg (thân)
Giá bán
$181.07 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 7, 2024
$206.33 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 7, 2024