PHÓNG
Công bố
May 28, 2022
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành 2022, May
MẠNG
Công nghệ
GSM / HSPA / LTE
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
3G Băng tần
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1900 / 2100
4G Băng tần
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 19, 20, 26, 28, 28, 38, 40, 41
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat13 390/75 Mbps
THÂN HÌNH
Kích thước
251.2 x 158.8 x 7.5 mm (9.89 x 6.25 x 0.30 in)
Cân nặng
465 g (1.03 lb)
Xây dựng
SIM
Nano-SIM Stylus support
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Single
Chủ yếu
8 MP, AF
Đặc tính
Video
1080p
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
Single 8 MP
Đặc tính
Video
TRƯNG BÀY
Kiểu
IPS LCD, 400 nits (typ)
Kích thước
10.61 inches, 320.4 cm2 (~80.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải
1200 x 2000 pixels, 5:3 ratio (~220 ppi density)
Sự bảo vệ
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (dedicated slot)
Nội bộ
32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM eMCP/uMCP
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 12
Chipset
Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm) - LTE model Mediatek MT6769V/CU Helio G80 (12 nm) - Wi-Fi only model
CPU
Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 265 Silver) - LTE model Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55) - Wi-Fi only model
GPU
Adreno 610 - LTE model Mali-G52 MC2 - Wi-Fi only model
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Accelerometer, proximity, gyro
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth
5.0, A2DP, LE
GPS
Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC
No
Cổng hồng ngoại
USB Type-C 2.0
Đài
FM Radio
USB
ẮC QUY
Sức chứa
7700 mAh
Kiểu
Li-Po 7700 mAh, non-removable
Sạc
Fast charging 20W
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Yes, with stereo speakers (4 speakers)
Giắc cắm 3,3mm
Yes
MISC
Màu sắc
Storm Grey, Frost Blue
Mô hình
SAR
Giá bán
About $ 264.55 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 10, 2024