Lenovo Tab P11 5G vs Lenovo Tab P11 Plus So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: Lenovo Tab P11 5G và Lenovo Tab P11 Plus. Lenovo Tab P11 5G là điện thoại 11,0 inch, 344,4 cm2 (~ 81,9% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý Qualcomm SM7225 Snapdragon 750G 5G (8 nm), được công bố vào 8 Sep, 2021. Lenovo Tab P11 Plus là điện thoại 11,0 inch, 344,4 cm2 (~ 81,8% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý Mediatek MT6785 Helio G90T (12 nm), được công bố vào 28 Jun, 2021. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

Lenovo Tab P11 5G spotlight

Lenovo Tab P11 5G được phát hành vào 2021, October 05. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 258 x 163 x 7.9 mm (10.16 x 6.42 x 0.31 in) và trọng lượng là 520 g (1.15 lb). Thứ hai, việc hiển thị Lenovo Tab P11 5G là 11,0 inch, 344,4 cm2 (~ 81,9% tỷ lệ màn hình trên thân máy) IPS LCD, Dolby Vision, 400 nits (typ) với độ phân giải 1200 x 2000 pixel, tỷ lệ 5: 3 (mật độ ~ 212 ppi). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm SM7225 Snapdragon 750G 5G (8 nm) và chạy với Android 11. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 570 & 6x1.8 GHz Kryo 570) CPU với Adreno 619 GPU.

Lenovo Tab P11 5G có thiết lập Duy nhất-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 13 MP, (wide), AF. Nó có một camera selfie 8 MP, (wide), IR TOF 3D, (biometrics sensor only) bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 1080p@30fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 6GB RAM, 256GB 8GB RAM. Nó có Hỗ trợ Nano-SIM, Bút cảm ứng và cũng hỗ trợ - Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần cảm biến.

Lenovo Tab P11 Plus spotlight

Lenovo Tab P11 Plus được phát hành vào Phát hành năm 2021, ngày 29 tháng 7. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 258.4 x 163 x 7.5 mm (10.17 x 6.42 x 0.30 in) và trọng lượng là 490 g (1.08 lb). Thứ hai, việc hiển thị Lenovo Tab P11 Plus là 11,0 inch, 344,4 cm2 (~ 81,8% tỷ lệ màn hình trên thân máy) IPS LCD, 400 nits (typ) với độ phân giải 1200 x 2000 pixel, tỷ lệ 5: 3 (mật độ ~ 212 ppi). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Mediatek MT6785 Helio G90T (12 nm) và chạy với Android 11. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (2x2.05 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) CPU với Mali-G76 MC4 GPU.

Lenovo Tab P11 Plus có thiết lập Đơn-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 13 MP, (wide), AF. Nó có một camera selfie 8 MP, (wide) bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 1080p@30fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM. Nó có Hỗ trợ bút cảm ứng Nano-SIM và cũng hỗ trợ - Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Sep 8, 2021
Jun 28, 2021
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành 2021, October 05
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2021, ngày 29 tháng 7
MẠNG
Công nghệ
GSM / HSPA / LTE / 5G
GSM / HSPA / LTE
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
4G Băng tần
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
5G Băng tần
1, 3, 7, 8, 20, 28, 38, 41, 77, 78, 79 SA/NSA
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
THÂN HÌNH
Kích thước
258 x 163 x 7.9 mm (10.16 x 6.42 x 0.31 in)
258.4 x 163 x 7.5 mm (10.17 x 6.42 x 0.30 in)
Cân nặng
520 g (1.15 lb)
490 g (1.08 lb)
Xây dựng
SIM
Hỗ trợ Nano-SIM, Bút cảm ứng
Hỗ trợ bút cảm ứng Nano-SIM
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Duy nhất
Đơn
Chủ yếu
13 MP, (wide), AF
13 MP, (wide), AF
Đặc tính
LED flash
LED flash
Video
1080p@30fps
1080p@30fps
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
8 MP, (wide), IR TOF 3D, (biometrics sensor only)
8 MP, (wide)
Đặc tính
Video
1080p@30fps
1080p@30fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
IPS LCD, Dolby Vision, 400 nits (typ)
IPS LCD, 400 nits (typ)
Kích thước
11,0 inch, 344,4 cm2 (~ 81,9% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
11,0 inch, 344,4 cm2 (~ 81,8% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
Độ phân giải
1200 x 2000 pixel, tỷ lệ 5: 3 (mật độ ~ 212 ppi)
1200 x 2000 pixel, tỷ lệ 5: 3 (mật độ ~ 212 ppi)
Sự bảo vệ
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Nội bộ
128GB 6GB RAM, 256GB 8GB RAM
64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 11
Android 11
Chipset
Qualcomm SM7225 Snapdragon 750G 5G (8 nm)
Mediatek MT6785 Helio G90T (12 nm)
CPU
Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 570 & 6x1.8 GHz Kryo 570)
Octa-core (2x2.05 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Adreno 619
Mali-G76 MC4
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần
Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth
5.1, A2DP, LE
5.1, A2DP, LE
GPS
Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
NFC
Không
Không
Cổng hồng ngoại
Đài
Không
Đài FM
USB
USB Type-C 3.2, DisplayPort
USB Type-C 2.0
ẮC QUY
Sức chứa
Li-Po 7700 mAh
7700 mAh
Kiểu
Không thể tháo rời
Không thể tháo rời
Sạc
Sạc nhanh 20W
Sạc nhanh 20W
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Có, với loa âm thanh nổi (4 loa)
Có, với loa âm thanh nổi (4 loa)
Giắc cắm 3,3mm
Không
Không
MISC
Màu sắc
Trăng trắng, Xám bão, Màu xanh lam hiện đại
Xám đá phiến, Xám bạch kim, Xanh mòng két hiện đại
Mô hình
ZA940124SE
SAR
Giá bán
$590.55 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 10, 2024
$352.88 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 10, 2024