So sánh với
PHÓNG
Công bố
Sep 1, 2022
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành Coming soon. Exp. release 2023, January
MẠNG
Công nghệ
GSM / HSPA / LTE
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
3G Băng tần
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G Băng tần
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 38, 40, 41, 66
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
THÂN HÌNH
Kích thước
269.1 x 169.4 x 7.4 mm (10.59 x 6.67 x 0.29 in)
Cân nặng
520 g (1.15 lb)
Xây dựng
SIM
Nano-SIM
Stylus support
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Single
Chủ yếu
13 MP, f/2.4, (wide), AF
Đặc tính
LED flash
Video
1080p@30fps
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
Single 8 MP, f/2.0
Đặc tính
Video
1080p@30fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
IPS LCD, 400 nits (typ)
Kích thước
11.5 inches, 376.4 cm2 (~82.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải
1200 x 2000 pixels, 5:3 ratio (~203 ppi density)
Sự bảo vệ
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (dedicated slot)
Nội bộ
64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 12L
Chipset
MediaTek Helio G99 (6nm)
CPU
Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G57 MC2
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Accelerometer, gyro, proximity
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth
5.2, A2DP, LE
GPS
Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC
No
Cổng hồng ngoại
Đài
No
USB
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go, magnetic connector
ẮC QUY
Sức chứa
Li-Po 7700 mAh
Kiểu
Non-removable
Sạc
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Yes, with stereo speakers (4 speakers)
Giắc cắm 3,3mm
Yes
MISC
Màu sắc
Storm Grey, Sage
Mô hình
SAR
Giá bán
About $ 343.07 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 10, 2024