Lenovo Tab P11 Pro Gen 2 vs Lenovo Tab P11 Gen 2 So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: Lenovo Tab P11 Pro Gen 2 và Lenovo Tab P11 Gen 2. Lenovo Tab P11 Pro Gen 2 là điện thoại 11.2 inches, 357.0 cm2 (~81.2% screen-to-body ratio) có Bộ xử lý MediaTek Kompanio 1300T (6 nm), được công bố vào 1 Sep, 2022. Lenovo Tab P11 Gen 2 là điện thoại 11.5 inches, 376.4 cm2 (~82.6% screen-to-body ratio) có Bộ xử lý MediaTek Helio G99 (6nm), được công bố vào 1 Sep, 2022. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

Lenovo Tab P11 Pro Gen 2 spotlight

Lenovo Tab P11 Pro Gen 2 được phát hành vào 2022, September 01. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 263.7 x 166.7 x 6.8 mm (10.38 x 6.56 x 0.27 in) và trọng lượng là 480 g (1.06 lb). Thứ hai, việc hiển thị Lenovo Tab P11 Pro Gen 2 là 11.2 inches, 357.0 cm2 (~81.2% screen-to-body ratio) OLED, HDR10+, Dolby Vision, 120Hz, 420 nits (typ), 600 nits (peak) với độ phân giải 1536 x 2560 pixels, 5:3 ratio (~267 ppi density). Nó được xây dựng với Glass front, aluminum frame, aluminum back. Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi MediaTek Kompanio 1300T (6 nm) và chạy với Android 12L. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (4x2.6 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) CPU với Mali-G77 MC9 GPU.

Lenovo Tab P11 Pro Gen 2 có thiết lập Single-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 13 MP, f/2.4, (wide), AF. Nó có một camera selfie Single 8 MP bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 1080p@30fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 256GB 8GB RAM UFS 3.1. Nó có Nano-SIM Stylus support (magnetic) và cũng hỗ trợ - Accelerometer, gyro, proximity, compass cảm biến.

Lenovo Tab P11 Gen 2 spotlight

Lenovo Tab P11 Gen 2 được phát hành vào Coming soon. Exp. release 2023, January. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 269.1 x 169.4 x 7.4 mm (10.59 x 6.67 x 0.29 in) và trọng lượng là 520 g (1.15 lb). Thứ hai, việc hiển thị Lenovo Tab P11 Gen 2 là 11.5 inches, 376.4 cm2 (~82.6% screen-to-body ratio) IPS LCD, 400 nits (typ) với độ phân giải 1200 x 2000 pixels, 5:3 ratio (~203 ppi density). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi MediaTek Helio G99 (6nm) và chạy với Android 12L. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) CPU với Mali-G57 MC2 GPU.

Lenovo Tab P11 Gen 2 có thiết lập Single-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 13 MP, f/2.4, (wide), AF. Nó có một camera selfie Single 8 MP, f/2.0 bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 1080p@30fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM. Nó có Nano-SIM Stylus support và cũng hỗ trợ - Accelerometer, gyro, proximity cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Sep 1, 2022
Sep 1, 2022
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành 2022, September 01
Có sẵn. Đã phát hành Coming soon. Exp. release 2023, January
MẠNG
Công nghệ
GSM / HSPA / LTE
GSM / HSPA / LTE
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G Băng tần
LTE
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 38, 40, 41, 66
5G Băng tần
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
THÂN HÌNH
Kích thước
263.7 x 166.7 x 6.8 mm (10.38 x 6.56 x 0.27 in)
269.1 x 169.4 x 7.4 mm (10.59 x 6.67 x 0.29 in)
Cân nặng
480 g (1.06 lb)
520 g (1.15 lb)
Xây dựng
Glass front, aluminum frame, aluminum back
SIM
Nano-SIM Stylus support (magnetic)
Nano-SIM Stylus support
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Single
Single
Chủ yếu
13 MP, f/2.4, (wide), AF
13 MP, f/2.4, (wide), AF
Đặc tính
LED flash
LED flash
Video
1080p@30fps
1080p@30fps
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
Single 8 MP
Single 8 MP, f/2.0
Đặc tính
Video
1080p@30fps
1080p@30fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
OLED, HDR10+, Dolby Vision, 120Hz, 420 nits (typ), 600 nits (peak)
IPS LCD, 400 nits (typ)
Kích thước
11.2 inches, 357.0 cm2 (~81.2% screen-to-body ratio)
11.5 inches, 376.4 cm2 (~82.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải
1536 x 2560 pixels, 5:3 ratio (~267 ppi density)
1200 x 2000 pixels, 5:3 ratio (~203 ppi density)
Sự bảo vệ
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (dedicated slot)
microSDXC (dedicated slot)
Nội bộ
128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 256GB 8GB RAM UFS 3.1
64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 12L
Android 12L
Chipset
MediaTek Kompanio 1300T (6 nm)
MediaTek Helio G99 (6nm)
CPU
Octa-core (4x2.6 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G77 MC9
Mali-G57 MC2
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Accelerometer, gyro, proximity, compass
Accelerometer, gyro, proximity
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth
5.1, A2DP, LE
5.2, A2DP, LE
GPS
Yes, with A-GPS, GLONASS
Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC
No
No
Cổng hồng ngoại
Đài
No
No
USB
USB Type-C 3.0, USB On-The-Go, magnetic connector, video output
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go, magnetic connector
ẮC QUY
Sức chứa
Li-Po 8200 mAh
Li-Po 7700 mAh
Kiểu
Non-removable
Non-removable
Sạc
Fast charging 20W Quick Charge 3.0
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Yes, with stereo speakers (4 speakers)
Yes, with stereo speakers (4 speakers)
Giắc cắm 3,3mm
No Tuned by JBL
Yes
MISC
Màu sắc
Storm Grey, Oat
Storm Grey, Sage
Mô hình
ZAB50194GB, ZAB50043SE
SAR
Giá bán
About $ 490.10 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 10, 2024
About $ 343.07 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 10, 2024