Lenovo Z5 Pro vs Lenovo Z5 So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: Lenovo Z5 Pro và Lenovo Z5. Lenovo Z5 Pro là điện thoại 6,39 inch, 100,2 cm2 (~ 88,5% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý Qualcomm SDM710 Snapdragon 710 (10 nm), được công bố vào 17 Nov, 2018. Lenovo Z5 là điện thoại 6,2 inch, 96,9 cm2 (~ 83,6% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý Qualcomm SDM636 Snapdragon 636 (14 nm), được công bố vào 18 Jun, 2018. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

Lenovo Z5 Pro spotlight

Lenovo Z5 Pro được phát hành vào Phát hành 2018, tháng 11. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 155.1 x 73 x 9.3 mm (6.11 x 2.87 x 0.37 in) và trọng lượng là 210 g (7.41 oz). Thứ hai, việc hiển thị Lenovo Z5 Pro là 6,39 inch, 100,2 cm2 (~ 88,5% tỷ lệ màn hình trên thân máy) màn hình cảm ứng với độ phân giải 1080 x 2340 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 403 ppi). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm SDM710 Snapdragon 710 (10 nm) và chạy với Android 8.1 (Oreo); ZUI 10. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (2x2.2 GHz 360 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 360 Silver) CPU với Adreno 616 GPU.

Lenovo Z5 Pro có thiết lập Hai-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 16 MP, f/1.8, 1/2.6", 1.22µm, PDAF 24 MP, 1/2.8", 0.9µm. Nó có một camera selfie Manual pop-up 16 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3.1", 1.0µm Manual pop-up 8 MP bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 2160p@30fps, 1080p@120fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM eMMC 5.1. Nó có Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ) và cũng hỗ trợ - Nhận dạng khuôn mặt hồng ngoại, vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách gần, la bàn cảm biến.

Lenovo Z5 spotlight

Lenovo Z5 được phát hành vào Phát hành năm 2018, tháng sáu. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 153 x 75.7 x 7.9 mm (6.02 x 2.98 x 0.31 in) và trọng lượng là 165 g (5.82 oz). Thứ hai, việc hiển thị Lenovo Z5 là 6,2 inch, 96,9 cm2 (~ 83,6% tỷ lệ màn hình trên thân máy) Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu với độ phân giải 1080 x 2246 pixel, tỷ lệ 18,7: 9 (mật độ ~ 402 ppi). Nó được xây dựng với Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 3), mặt sau bằng kính, khung nhôm. Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm SDM636 Snapdragon 636 (14 nm) và chạy với Android 8.1 (Oreo); ZUI 3.9. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (4x1.8 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.6 GHz Kryo 260 Silver) CPU với Adreno 509 GPU.

Lenovo Z5 có thiết lập Hai-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 16 MP, f/2.0, PDAF 8 MP. Nó có một camera selfie 8 MP, f/2.0 bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 2160p@30fps, 1080p@30fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM eMMC 5.1. Nó có Hai SIM kết hợp (Nano-SIM, hai chế độ chờ) và cũng hỗ trợ - Vân tay (gắn phía sau), gia tốc kế, độ gần, la bàn cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Nov 17, 2018
Jun 18, 2018
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành 2018, tháng 11
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2018, tháng sáu
MẠNG
Công nghệ
GSM / CDMA / HSPA / LTE
GSM / CDMA / HSPA / LTE
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 CDMA 800 & TD-SCDMA
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 CDMA 800 & TD-SCDMA
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
4G Băng tần
LTE band 1(2100), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500)
LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500)
5G Băng tần
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
HSPA, LTE-A
THÂN HÌNH
Kích thước
155.1 x 73 x 9.3 mm (6.11 x 2.87 x 0.37 in)
153 x 75.7 x 7.9 mm (6.02 x 2.98 x 0.31 in)
Cân nặng
210 g (7.41 oz)
165 g (5.82 oz)
Xây dựng
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 3), mặt sau bằng kính, khung nhôm
SIM
Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ)
Hai SIM kết hợp (Nano-SIM, hai chế độ chờ)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Hai
Hai
Chủ yếu
16 MP, f/1.8, 1/2.6", 1.22µm, PDAF 24 MP, 1/2.8", 0.9µm
16 MP, f/2.0, PDAF 8 MP
Đặc tính
Dual-LED dual-tone flash, panorama, HDR
Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama
Video
2160p@30fps, 1080p@120fps
2160p@30fps, 1080p@30fps
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
Manual pop-up 16 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3.1", 1.0µm Manual pop-up 8 MP
8 MP, f/2.0
Đặc tính
HDR
HDR
Video
1080p@30fps
1080p@30fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
màn hình cảm ứng
Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu
Kích thước
6,39 inch, 100,2 cm2 (~ 88,5% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
6,2 inch, 96,9 cm2 (~ 83,6% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
Độ phân giải
1080 x 2340 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 403 ppi)
1080 x 2246 pixel, tỷ lệ 18,7: 9 (mật độ ~ 402 ppi)
Sự bảo vệ
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
Không
microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)
Nội bộ
64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM eMMC 5.1
64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM eMMC 5.1
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 8.1 (Oreo); ZUI 10
Android 8.1 (Oreo); ZUI 3.9
Chipset
Qualcomm SDM710 Snapdragon 710 (10 nm)
Qualcomm SDM636 Snapdragon 636 (14 nm)
CPU
Octa-core (2x2.2 GHz 360 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 360 Silver)
Octa-core (4x1.8 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.6 GHz Kryo 260 Silver)
GPU
Adreno 616
Adreno 509
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Nhận dạng khuôn mặt hồng ngoại, vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách gần, la bàn
Vân tay (gắn phía sau), gia tốc kế, độ gần, la bàn
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth
5.0, A2DP, LE, EDR
5.0, A2DP, LE
GPS
Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
Có, với A-GPS
NFC
Đúng
Cổng hồng ngoại
Đài
Không
Đài FM
USB
2.0, Type-C 1.0 reversible connector, USB On-The-Go
2.0, Type-C 1.0 reversible connector
ẮC QUY
Sức chứa
3350 mAh battery
3300 mAh battery
Kiểu
Li-Po không thể tháo rời
Li-Ion không thể tháo rời
Sạc
Sạc pin nhanh 18W
Sạc pin nhanh 15W
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Đúng
Đúng
Giắc cắm 3,3mm
Không
Đúng
MISC
Màu sắc
Đen
Đen, Cực quang, Xanh lam
Mô hình
L78031
L78011
SAR
Giá bán
About 300 EUR / Cập nhật lần cuối vào: Mar 10, 2024
About 200 EUR / Cập nhật lần cuối vào: Mar 10, 2024