PHÓNG
Công bố
Sep 8, 2022
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành 2022, September 08
MẠNG
Công nghệ
GSM / HSPA / LTE / 5G
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G Băng tần
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 48, 66
5G Băng tần
1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 SA/NSA/Sub6
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (CA), 5G
THÂN HÌNH
Kích thước
161.8 x 73.5 x 8.4 mm (6.37 x 2.89 x 0.33 in)
Cân nặng
198.5 g (7.02 oz)
Xây dựng
Glass front (Gorilla Glass 5), glass back (Gorilla Glass 5), aluminum frame
SIM
Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Triple
Chủ yếu
200 MP, f/1.9, (wide), 1/1.22", 0.64µm, PDAF, OIS 12 MP, f/1.6, (depth), 1.22µm, PDAF, 2x optical zoom 50 MP, f/2.2, 114˚ (ultrawide), 1/2.76", 0.64µm
Đặc tính
Dual-LED dual-tone flash, panorama, HDR
Video
8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/320/960fps, gyro-EIS, HDR10+
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
Single 60 MP, f/2.2, (wide), 1/2.8", 0.61µm
Đặc tính
HDR
Video
4K@30fps, 1080p@30fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
OLED, 1B colors, 144Hz, HDR10+, 1250 nits (peak)
Kích thước
6.67 inches, 107.4 cm2 (~90.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải
1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~395 ppi density)
Sự bảo vệ
Corning Gorilla Glass 5
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
No
Nội bộ
128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM UFS 3.1
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 12
Chipset
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm)
CPU
Octa-core (1x3.19 GHz Cortex-X2 & 3x2.75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510)
GPU
Adreno 730
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, tri-band, Wi-Fi Direct, hotspot - International Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot - PRC
Bluetooth
5.2, A2DP, LE
GPS
Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFC
Yes
Cổng hồng ngoại
Đài
No
USB
USB Type-C 3.1, USB On-The-Go, DisplayPort 1.4
ẮC QUY
Sức chứa
Li-Po 4610 mAh
Kiểu
Non-removable
Sạc
Fast charging 125W Fast wireless charging 50W Reverse wireless charging 10W
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Yes, with stereo speakers
Giắc cắm 3,3mm
No
MISC
Màu sắc
Interstellar Black, Starlight White
Mô hình
XT-2201
SAR
Giá bán
About $ 912.30 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 11, 2024