Motorola Moto G23 vs Motorola Moto G13 So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: Motorola Moto G23 và Motorola Moto G13. Motorola Moto G23 là điện thoại 6,5 inch, 102,0 cm2 có Bộ xử lý Mediatek MT6769Z Helio G85 (12nm), được công bố vào 23 Jan, 2023. Motorola Moto G13 là điện thoại 6,5 inch, 102,0 cm2 (~83,9% tỷ lệ màn hình so với thân máy) có Bộ xử lý Mediatek MT6769Z Helio G85 (12nm), được công bố vào 23 Jan, 2023. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

Motorola Moto G23 spotlight

Motorola Moto G23 được phát hành vào 2023, January 24. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là và trọng lượng là . Thứ hai, việc hiển thị Motorola Moto G23 là 6,5 inch, 102,0 cm2 IPS LCD, 90Hz với độ phân giải 720 x 1600 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~270 ppi). Nó được xây dựng với Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa. Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Mediatek MT6769Z Helio G85 (12nm) và chạy với Android 13. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55) CPU với Mali-G52 MC2 GPU.

Motorola Moto G23 có thiết lập ba-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 50 MP, f/1.8, (wide), 0.64µm, PDAF 5 MP, f/2.2, 118˚ (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (macro). Nó có một camera selfie Single 16 MP, f/2.5, (wide), 1.0µm bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 1080p@30fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM. Nó có SIM đơn (Nano-SIM) hoặc SIM kép (Nano-SIM, chế độ chờ kép) Thiết kế chống thấm nước và cũng hỗ trợ - Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn cảm biến.

Motorola Moto G13 spotlight

Motorola Moto G13 được phát hành vào tin đồn. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 162.7 x 74.7 x 8.2 mm (6.41 x 2.94 x 0.32 in) và trọng lượng là 184.3 g (6.49 oz). Thứ hai, việc hiển thị Motorola Moto G13 là 6,5 inch, 102,0 cm2 (~83,9% tỷ lệ màn hình so với thân máy) IPS LCD, 90Hz, 400 nit (điển hình) với độ phân giải 720 x 1600 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~270 ppi). Nó được xây dựng với Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa. Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Mediatek MT6769Z Helio G85 (12nm) và chạy với Android 13. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55) CPU với Mali-G52 MC2 GPU.

Motorola Moto G13 có thiết lập ba-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 50 MP, f/1.8, (wide), 0.64µm, PDAF 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth). Nó có một camera selfie Single 8 MP, (wide), 1.12µm bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 1080p@30fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM. Nó có SIM đơn (Nano-SIM) hoặc SIM kép (Nano-SIM, chế độ chờ kép) Thiết kế chống thấm nước và cũng hỗ trợ - Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Jan 23, 2023
Jan 23, 2023
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành 2023, January 24
Có sẵn. Đã phát hành tin đồn
MẠNG
Công nghệ
GSM / HSPA / LTE
GSM / HSPA / LTE
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
4G Băng tần
LTE
LTE
5G Băng tần
Tốc độ
HSPA, LTE
HSPA, LTE
THÂN HÌNH
Kích thước
162.7 x 74.7 x 8.2 mm (6.41 x 2.94 x 0.32 in)
Cân nặng
184.3 g (6.49 oz)
Xây dựng
Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa
Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa
SIM
SIM đơn (Nano-SIM) hoặc SIM kép (Nano-SIM, chế độ chờ kép) Thiết kế chống thấm nước
SIM đơn (Nano-SIM) hoặc SIM kép (Nano-SIM, chế độ chờ kép) Thiết kế chống thấm nước
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
ba
ba
Chủ yếu
50 MP, f/1.8, (wide), 0.64µm, PDAF 5 MP, f/2.2, 118˚ (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (macro)
50 MP, f/1.8, (wide), 0.64µm, PDAF 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth)
Đặc tính
LED flash, HDR, panorama
LED flash, HDR, panorama
Video
1080p@30fps
1080p@30fps
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
Single 16 MP, f/2.5, (wide), 1.0µm
Single 8 MP, (wide), 1.12µm
Đặc tính
HDR
Video
1080p@30fps
1080p@30fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
IPS LCD, 90Hz
IPS LCD, 90Hz, 400 nit (điển hình)
Kích thước
6,5 inch, 102,0 cm2
6,5 inch, 102,0 cm2 (~83,9% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
Độ phân giải
720 x 1600 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~270 ppi)
720 x 1600 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~270 ppi)
Sự bảo vệ
kính gấu trúc
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Nội bộ
64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 13
Android 13
Chipset
Mediatek MT6769Z Helio G85 (12nm)
Mediatek MT6769Z Helio G85 (12nm)
CPU
Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G52 MC2
Mali-G52 MC2
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetooth
5.2, A2DP, LE
5.1, A2DP, LE
GPS
NFC
Có (phụ thuộc vào thị trường/khu vực)
Có (phụ thuộc vào thị trường/khu vực)
Cổng hồng ngoại
Đài
không xác định
không xác định
USB
USB Type-C 2.0
USB Type-C 2.0
ẮC QUY
Sức chứa
Li-Po 5000 mAh
Li-Po 5000 mAh
Kiểu
không thể tháo rời
không thể tháo rời
Sạc
30W có dây
20W có dây
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Đúng
Có, với loa âm thanh nổi
Giắc cắm 3,3mm
Đúng
Đúng
MISC
Màu sắc
Xanh, Xám, Trắng
Xanh đậm, Tím
Mô hình
SAR
Giá bán
About $ 218.04 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 11, 2024
104 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 11, 2024