Motorola Moto G60 vs Motorola Moto G60S So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: Motorola Moto G60 và Motorola Moto G60S. Motorola Moto G60 là điện thoại 6,8 inch, 109,8 cm2 (~ 85,3% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý Qualcomm SM7150 Snapdragon 732G (8 nm), được công bố vào 20 Apr, 2021. Motorola Moto G60S là điện thoại 6,8 inch, 109,8 cm2 (~ 85,3% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý Mediatek Helio G95 (12 nm), được công bố vào 12 Aug, 2021. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

Motorola Moto G60 spotlight

Motorola Moto G60 được phát hành vào Phát hành năm 2021, ngày 27 tháng 4. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 169.6 x 75.9 x 9.8 mm (6.68 x 2.99 x 0.39 in) và trọng lượng là 225 g (7.94 oz). Thứ hai, việc hiển thị Motorola Moto G60 là 6,8 inch, 109,8 cm2 (~ 85,3% tỷ lệ màn hình trên thân máy) IPS LCD, 120Hz, HDR10 với độ phân giải 1080 x 2460 pixel (mật độ ~ 395 ppi). Nó được xây dựng với Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa. Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm SM7150 Snapdragon 732G (8 nm) và chạy với Android 11. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (2x2.3 GHz Kryo 470 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 470 Silver) CPU với Adreno 618 GPU.

Motorola Moto G60 có thiết lập Gấp ba-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 108 MP, f/1.9, (wide), 1/1.52", 0.7µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 118˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (depth). Nó có một camera selfie 32 MP, f/2.2, (wide), 0.7µm bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 4K@30/120fps, 1080p@30/60/240fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 6GB RAM UFS 2.1. Nó có Một SIM (Nano-SIM) hoặc Hai SIM hỗn hợp (Nano-SIM, hai chế độ chờ) và cũng hỗ trợ - Vân tay (gắn phía sau), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần cảm biến.

Motorola Moto G60S spotlight

Motorola Moto G60S được phát hành vào Phát hành năm 2021, ngày 12 tháng 8. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 169.7 x 75.9 x 9.6 mm (6.68 x 2.99 x 0.38 in) và trọng lượng là 212 g (7.48 oz). Thứ hai, việc hiển thị Motorola Moto G60S là 6,8 inch, 109,8 cm2 (~ 85,3% tỷ lệ màn hình trên thân máy) IPS LCD, 120Hz, HDR10, 450 nits (typ), 562 nits (HBM) với độ phân giải 1080 x 2460 pixel (mật độ ~ 395 ppi). Nó được xây dựng với Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa. Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Mediatek Helio G95 (12 nm) và chạy với Android 11. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (2x2.05 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) CPU với Mali-G76 MC4 GPU.

Motorola Moto G60S có thiết lập Quad-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 64 MP, f/1.7, 26mm (wide), PDAF 8 MP, f/2.2, 119˚, (ultrawide) 5 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth). Nó có một camera selfie 16 MP, f/2.2, (wide) bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 4K@30/120fps, 1080p@30/60/240fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 6GB RAM UFS 2.1. Nó có Hai SIM lai (Nano-SIM, chế độ chờ kép) Thiết kế chống thấm nước và cũng hỗ trợ - Vân tay (gắn phía sau), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Apr 20, 2021
Aug 12, 2021
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2021, ngày 27 tháng 4
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2021, ngày 12 tháng 8
MẠNG
Công nghệ
GSM / HSPA / LTE
GSM / HSPA / LTE
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G Băng tần
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 40, 41
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 28, 40, 66
5G Băng tần
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
THÂN HÌNH
Kích thước
169.6 x 75.9 x 9.8 mm (6.68 x 2.99 x 0.39 in)
169.7 x 75.9 x 9.6 mm (6.68 x 2.99 x 0.38 in)
Cân nặng
225 g (7.94 oz)
212 g (7.48 oz)
Xây dựng
Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa
Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa
SIM
Một SIM (Nano-SIM) hoặc Hai SIM hỗn hợp (Nano-SIM, hai chế độ chờ)
Hai SIM lai (Nano-SIM, chế độ chờ kép) Thiết kế chống thấm nước
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Gấp ba
Quad
Chủ yếu
108 MP, f/1.9, (wide), 1/1.52", 0.7µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 118˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (depth)
64 MP, f/1.7, 26mm (wide), PDAF 8 MP, f/2.2, 119˚, (ultrawide) 5 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth)
Đặc tính
LED flash, HDR, panorama
LED flash, HDR, panorama
Video
4K@30/120fps, 1080p@30/60/240fps
4K@30/120fps, 1080p@30/60/240fps
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
32 MP, f/2.2, (wide), 0.7µm
16 MP, f/2.2, (wide)
Đặc tính
LED flash, HDR
LED flash, HDR
Video
4K@30fps, 1080p@30/60/240fps
4K@30fps, 1080p@30/60/240fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
IPS LCD, 120Hz, HDR10
IPS LCD, 120Hz, HDR10, 450 nits (typ), 562 nits (HBM)
Kích thước
6,8 inch, 109,8 cm2 (~ 85,3% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
6,8 inch, 109,8 cm2 (~ 85,3% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
Độ phân giải
1080 x 2460 pixel (mật độ ~ 395 ppi)
1080 x 2460 pixel (mật độ ~ 395 ppi)
Sự bảo vệ
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)
microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)
Nội bộ
128GB 6GB RAM UFS 2.1
128GB 6GB RAM UFS 2.1
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 11
Android 11
Chipset
Qualcomm SM7150 Snapdragon 732G (8 nm)
Mediatek Helio G95 (12 nm)
CPU
Octa-core (2x2.3 GHz Kryo 470 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 470 Silver)
Octa-core (2x2.05 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Adreno 618
Mali-G76 MC4
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Vân tay (gắn phía sau), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần
Vân tay (gắn phía sau), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth
5.0, A2DP, LE
5.0, A2DP, LE
GPS
Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO
Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO
NFC
đúng
đúng
Cổng hồng ngoại
Đài
Đài FM
Đài FM
USB
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
ẮC QUY
Sức chứa
6000 mAh
5000 mAh
Kiểu
Không thể tháo rời
Không thể tháo rời
Sạc
Sạc nhanh 20W Sạc nhanh 4
Sạc nhanh 50W Sạc nhanh 4
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
đúng
đúng
Giắc cắm 3,3mm
đúng
đúng
MISC
Màu sắc
Xám năng động, Champagne mờ
Màu xanh xanh
Mô hình
PANB0001IN, PANB0013IN, PANB0015IN
SAR
0,85 W / kg (đầu) 1,20 W / kg (thân)
Giá bán
$293.30 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 11, 2024
$433.47 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 11, 2024