Motorola Moto X30 Pro vs Motorola Moto S30 Pro So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: Motorola Moto X30 Pro và Motorola Moto S30 Pro. Motorola Moto X30 Pro là điện thoại 6.7 inches, 108.4 cm2 có Bộ xử lý Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm), được công bố vào 11 Aug, 2022. Motorola Moto S30 Pro là điện thoại 6.55 inches, 103.6 cm2 (~91.8% screen-to-body ratio) có Bộ xử lý Qualcomm SM8350 Snapdragon 888+ 5G (5 nm), được công bố vào 11 Aug, 2022. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

Motorola Moto X30 Pro spotlight

Motorola Moto X30 Pro được phát hành vào 2022, August 11. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là và trọng lượng là . Thứ hai, việc hiển thị Motorola Moto X30 Pro là 6.7 inches, 108.4 cm2 OLED, 1B colors, 144Hz, HDR10+, 1000 nits (HBM), 1250 nits (peak) với độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~393 ppi density). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) và chạy với Android 12, MYUI 4.0. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (1x3.19 GHz Cortex-X2 & 3x2.75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510) CPU với Adreno 730 GPU.

Motorola Moto X30 Pro có thiết lập Triple-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 200 MP, (wide), 1/1.22", 0.64µm, PDAF 50 MP, f/2.2, 117˚ (ultrawide), 1/2.76", 0.64µm, AF 12 MP, f/1.6, (telephoto), 1/2.93", 1.22µm, PDAF, 2x optical zoom. Nó có một camera selfie Single 60 MP, (wide), 0.64µm bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 8K@30fps, 4K@30fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM UFS 3.1. Nó có Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) và cũng hỗ trợ - Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass Ready For 3.5 support cảm biến.

Motorola Moto S30 Pro spotlight

Motorola Moto S30 Pro được phát hành vào 2022, August 11. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 158.5 x 71.2 x 7.5 mm or 7.7 mm và trọng lượng là 172 g / 167 g (5.89 oz). Thứ hai, việc hiển thị Motorola Moto S30 Pro là 6.55 inches, 103.6 cm2 (~91.8% screen-to-body ratio) P-OLED, 1B colors, 144Hz, HDR10+ với độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~402 ppi density). Nó được xây dựng với Glass front, glass back (Gorilla Glass 5). Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm SM8350 Snapdragon 888+ 5G (5 nm) và chạy với Android 12, MYUI 4.0. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (1x2.99 GHz Cortex-X1 & 3x2.42 GHz Cortex-A78 & 4x1.80 GHz Cortex-A55) CPU với Adreno 660 GPU.

Motorola Moto S30 Pro có thiết lập Triple-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 50 MP, f/1.8, (wide), 1/1.55", 1.0µm, PDAF, OIS 13 MP, f/2.2, 123˚ (ultrawide), 1.12µm 2 MP, f/2.4, (depth). Nó có một camera selfie Single 32 MP, f/2.2, (wide), 1/2.8", AF bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 4K@30fps, 1080p@30ps, gyro-EIS. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM UFS 3.1. Nó có Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) Splash and dust resistant và cũng hỗ trợ - Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass Ready For 3.5 support cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Aug 11, 2022
Aug 11, 2022
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành 2022, August 11
Có sẵn. Đã phát hành 2022, August 11
MẠNG
Công nghệ
GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G
GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 CDMA 800 / 1900
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 CDMA 800 / 1900
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
HSDPA 850 / 900 / 1800 / 1900 / 2100
4G Băng tần
LTE
LTE
5G Băng tần
SA/NSA/Sub6
SA/NSA/Sub6
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (CA), 5G
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (CA), 5G
THÂN HÌNH
Kích thước
158.5 x 71.2 x 7.5 mm or 7.7 mm
Cân nặng
172 g / 167 g (5.89 oz)
Xây dựng
Glass front, glass back (Gorilla Glass 5)
SIM
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) Splash and dust resistant
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Triple
Triple
Chủ yếu
200 MP, (wide), 1/1.22", 0.64µm, PDAF 50 MP, f/2.2, 117˚ (ultrawide), 1/2.76", 0.64µm, AF 12 MP, f/1.6, (telephoto), 1/2.93", 1.22µm, PDAF, 2x optical zoom
50 MP, f/1.8, (wide), 1/1.55", 1.0µm, PDAF, OIS 13 MP, f/2.2, 123˚ (ultrawide), 1.12µm 2 MP, f/2.4, (depth)
Đặc tính
Dual-LED flash, panorama, HDR
LED flash, panorama, HDR
Video
8K@30fps, 4K@30fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS
4K@30fps, 1080p@30ps, gyro-EIS
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
Single 60 MP, (wide), 0.64µm
Single 32 MP, f/2.2, (wide), 1/2.8", AF
Đặc tính
HDR
Video
4K@30fps, 1080p@30fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
OLED, 1B colors, 144Hz, HDR10+, 1000 nits (HBM), 1250 nits (peak)
P-OLED, 1B colors, 144Hz, HDR10+
Kích thước
6.7 inches, 108.4 cm2
6.55 inches, 103.6 cm2 (~91.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải
1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~393 ppi density)
1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~402 ppi density)
Sự bảo vệ
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
No
No
Nội bộ
128GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM UFS 3.1
128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM UFS 3.1
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 12, MYUI 4.0
Android 12, MYUI 4.0
Chipset
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm)
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888+ 5G (5 nm)
CPU
Octa-core (1x3.19 GHz Cortex-X2 & 3x2.75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510)
Octa-core (1x2.99 GHz Cortex-X1 & 3x2.42 GHz Cortex-A78 & 4x1.80 GHz Cortex-A55)
GPU
Adreno 730
Adreno 660
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass Ready For 3.5 support
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass Ready For 3.5 support
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth
5.2, A2DP, LE
5.2, A2DP, LE
GPS
Yes, with A-GPS. Up to tri-band: GLONASS (1), BDS (3), GALILEO (2), QZSS (2)
Yes, with A-GPS. Up to dual-band: GLONASS, BDS (2), GALILEO
NFC
Yes
Yes
Cổng hồng ngoại
Đài
No
No
USB
USB Type-C
USB Type-C
ẮC QUY
Sức chứa
4610 mAh
4400 mAh
Kiểu
Li-Po 4610 mAh, non-removable
Li-Po 4400 mAh, non-removable
Sạc
Fast charging 125W, 50% in 7 min, 100% in 19 min (advertised) Fast wireless charging 50W
Fast charging 68W, 50% in 10 min (advertised)
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Yes, with stereo speakers
Yes
Giắc cắm 3,3mm
No
No
MISC
Màu sắc
White, Black
Blue, Black
Mô hình
SAR
Giá bán
/ Cập nhật lần cuối vào: Mar 11, 2024
339 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 11, 2024