OnePlus 9 vs OnePlus 9 Pro So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: OnePlus 9 và OnePlus 9 Pro. OnePlus 9 là điện thoại 6,55 inch, 103,6 cm2 (~ 87,6% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm), được công bố vào 23 Mar, 2021. OnePlus 9 Pro là điện thoại 6,7 inch, 108,4 cm2 (~ 90,3% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm), được công bố vào 23 Mar, 2021. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

OnePlus 9 spotlight

OnePlus 9 được phát hành vào Phát hành năm 2021, ngày 26 tháng 3. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 160 x 74.2 x 8.7 mm (EU/NA), 160 x 73.9 x 8.1 mm (IN/CN) và trọng lượng là 192 g (EU/NA), 183 g (IN/CN) (6.46 oz). Thứ hai, việc hiển thị OnePlus 9 là 6,55 inch, 103,6 cm2 (~ 87,6% tỷ lệ màn hình trên thân máy) AMOLED chất lỏng, 120Hz, HDR10 +, 1100 nits (đỉnh) với độ phân giải 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 402 ppi). Nó được xây dựng với Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhựa. Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) và chạy với Android 11, OxygenOS 11.2.7.7. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 680 & 3x2.42 GHz Kryo 680 & 4x1.80 GHz Kryo 680 CPU với Adreno 660 GPU.

OnePlus 9 có thiết lập Gấp ba-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 48 MP, f/1.8, 23mm (wide), 1/1.43", 1.12µm, omnidirectional PDAF 50 MP, f/2.2, 14mm (ultrawide), 1/1.56", 1.0µm, AF 2 MP, f/2.4, (monochrome). Nó có một camera selfie 16 MP, f/2.4, (wide), 1/3.06", 1.0µm bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, Auto HDR, gyro-EIS. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM. Nó có Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ), IP68 (chỉ dành cho phiên bản T-Mobile) và cũng hỗ trợ - Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, quang phổ màu cảm biến.

OnePlus 9 Pro spotlight

OnePlus 9 Pro được phát hành vào Phát hành năm 2021, ngày 30 tháng 3. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 163.2 x 73.6 x 8.7 mm (6.43 x 2.90 x 0.34 in) và trọng lượng là 197 g (6.95 oz). Thứ hai, việc hiển thị OnePlus 9 Pro là 6,7 inch, 108,4 cm2 (~ 90,3% tỷ lệ màn hình trên thân máy) LTPO Fluid2 AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10 +, 1300 nits (đỉnh) với độ phân giải 1440 x 3216 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 525 ppi). Nó được xây dựng với Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhôm. Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) và chạy với Android 11, OxygenOS 11.2.7.7. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 680 & 3x2.42 GHz Kryo 680 & 4x1.80 GHz Kryo 680 CPU với Adreno 660 GPU.

OnePlus 9 Pro có thiết lập Quad-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 48 MP, f/1.8, 23mm (wide), 1/1.43", 1.12µm, omnidirectional PDAF, Laser AF, OIS 8 MP, f/2.4, 77mm (telephoto), 1.0µm, PDAF, OIS, 3.3x optical zoom 50 MP, f/2.2, 14mm (ultrawide), 1/1.56", 1.0µm, AF 2 MP, f/2.4, (monochrome). Nó có một camera selfie 16 MP, f/2.4, (wide), 1/3.06", 1.0µm bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/240fps, Auto HDR, gyro-EIS. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM. Nó có Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ) và cũng hỗ trợ - Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, quang phổ màu cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Mar 23, 2021
Mar 23, 2021
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2021, ngày 26 tháng 3
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2021, ngày 30 tháng 3
MẠNG
Công nghệ
GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G
GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800 / 1900
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800 / 1900
3G Băng tần
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1800 / 1900 / 2100
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1800 / 1900 / 2100
4G Băng tần
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 66 - EU ][ 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 30, 32, 38, 39, 40, 41, 46, 48, 66, 71 - NA ][ 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 34, 38, 39, 40, 41, 46 - IN ][ 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 34, 38, 39, 40, 41 - CN ]
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 66 - EU / 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 30, 32, 38, 39, 40, 41, 46, 48, 66, 71 - NA / 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 34, 38, 39, 40, 41, 46 - IN / 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 34, 38, 39, 40, 41 - CN
5G Băng tần
1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 78 SA/NSA - EU ][1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 25, 28, 38, 40, 41, 48, 66, 71, 77, 78 SA/NSA - NA ][ 41, 78 SA/NSA - IN ][ 1, 3, 28, 41, 78, 79 SA/NSA - CN ]
1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 78 SA/NSA - EU / 1, 2, 3, 7, 25, 28, 41, 66, 71, 78, 258, 260, 261 SA/NSA/mmWave - NA / 41, 78 SA/NSA - IN 1, 3, 28, 41, 78, 79 SA/NSA - CN
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (CA) Cat20 2000/200 Mbps, 5G
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (CA) Cat20 2000/200 Mbps, 5G
THÂN HÌNH
Kích thước
160 x 74.2 x 8.7 mm (EU/NA), 160 x 73.9 x 8.1 mm (IN/CN)
163.2 x 73.6 x 8.7 mm (6.43 x 2.90 x 0.34 in)
Cân nặng
192 g (EU/NA), 183 g (IN/CN) (6.46 oz)
197 g (6.95 oz)
Xây dựng
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhựa
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhôm
SIM
Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ), IP68 (chỉ dành cho phiên bản T-Mobile)
Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Gấp ba
Quad
Chủ yếu
48 MP, f/1.8, 23mm (wide), 1/1.43", 1.12µm, omnidirectional PDAF 50 MP, f/2.2, 14mm (ultrawide), 1/1.56", 1.0µm, AF 2 MP, f/2.4, (monochrome)
48 MP, f/1.8, 23mm (wide), 1/1.43", 1.12µm, omnidirectional PDAF, Laser AF, OIS 8 MP, f/2.4, 77mm (telephoto), 1.0µm, PDAF, OIS, 3.3x optical zoom 50 MP, f/2.2, 14mm (ultrawide), 1/1.56", 1.0µm, AF 2 MP, f/2.4, (monochrome)
Đặc tính
Hasselblad Color Calibration, dual-LED flash, HDR, panorama
Hasselblad Color Calibration, dual-LED flash, HDR, panorama
Video
8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, Auto HDR, gyro-EIS
8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/240fps, Auto HDR, gyro-EIS
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
16 MP, f/2.4, (wide), 1/3.06", 1.0µm
16 MP, f/2.4, (wide), 1/3.06", 1.0µm
Đặc tính
Auto-HDR
Auto-HDR
Video
1080p@30fps, gyro-EIS
1080p@30fps, gyro-EIS
TRƯNG BÀY
Kiểu
AMOLED chất lỏng, 120Hz, HDR10 +, 1100 nits (đỉnh)
LTPO Fluid2 AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10 +, 1300 nits (đỉnh)
Kích thước
6,55 inch, 103,6 cm2 (~ 87,6% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
6,7 inch, 108,4 cm2 (~ 90,3% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
Độ phân giải
1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 402 ppi)
1440 x 3216 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 525 ppi)
Sự bảo vệ
Corning Gorilla Glass 5, Màn hình luôn bật
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
Không
Không
Nội bộ
128GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 11, OxygenOS 11.2.7.7
Android 11, OxygenOS 11.2.7.7
Chipset
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm)
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm)
CPU
Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 680 & 3x2.42 GHz Kryo 680 & 4x1.80 GHz Kryo 680
Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 680 & 3x2.42 GHz Kryo 680 & 4x1.80 GHz Kryo 680
GPU
Adreno 660
Adreno 660
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, quang phổ màu
Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, quang phổ màu
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng
Bluetooth
5.2, A2DP, LE, aptX HD
5.2, A2DP, LE, aptX HD
GPS
Có, với A-GPS băng tần kép, GLONASS, BDS, GALILEO, SBAS
Có, với A-GPS băng tần kép, GLONASS, BDS, GALILEO, SBAS
NFC
Đúng
Đúng
Cổng hồng ngoại
Đài
Không
Không
USB
USB Type-C 3.1, USB On-The-Go
USB Type-C 3.1, USB On-The-Go
ẮC QUY
Sức chứa
Li-Po 4500 mAh
4500 mAh
Kiểu
Không thể tháo rời
Không thể tháo rời
Sạc
Sạc nhanh 65W, 1-100% trong 29 phút (được quảng cáo), Sạc không dây nhanh 15W (chỉ ở EU / NA), Phân phối nguồn qua USB
Sạc nhanh 65W, 1-100% trong 29 phút (quảng cáo) Sạc nhanh không dây 50W, 1-100% trong 43 phút (quảng cáo)
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Có, với loa âm thanh nổi
Có, với loa âm thanh nổi
Giắc cắm 3,3mm
Không
Không
MISC
Màu sắc
Sương mù Mùa đông, Bầu trời Bắc Cực, Màu đen huyền bí
Sương mù buổi sáng, Rừng xanh, Sao đen
Mô hình
LE2113, LE2111, LE2110
LE2121, LE2125, LE2123, LE2120
SAR
Giá bán
$584.99 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 12, 2024
$859.99 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 12, 2024